Kiến thức Hữu ích 😍

Jquery Là Gì? Khái Niệm, Tính Năng và Lợi Ích Trong Lập Trình Web


Bạn có bao giờ thắc mắc làm thế nào các trang web hiện đại lại có những hiệu ứng mượt mà và tương tác nhanh nhạy đến vậy không? Đằng sau rất nhiều tính năng ấn tượng đó chính là jQuery – một thư viện JavaScript đã thay đổi cách chúng ta xây dựng giao diện web. Mặc dù đã có tuổi đời, jQuery vẫn là một công cụ mạnh mẽ, giúp việc lập trình web trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn đáng kể. Tuy nhiên, với những người mới bắt đầu, khái niệm “jQuery” có thể còn khá xa lạ và khó hiểu. Bài viết này của AZWEB sẽ là người bạn đồng hành, giải thích chi tiết jQuery là gì, lịch sử phát triển, các tính năng cốt lõi, và cách bạn có thể bắt đầu sử dụng nó ngay hôm nay.

Giới Thiệu về jQuery

Nếu bạn đang bước vào thế giới lập trình web, có lẽ bạn đã nghe đến cái tên jQuery. Đây là một thư viện JavaScript phổ biến, được tạo ra với mục tiêu đơn giản hóa việc viết mã JavaScript phức tạp. Hãy tưởng tượng JavaScript là một hộp công cụ đầy đủ, còn jQuery là một bộ dụng cụ đa năng đã sắp xếp sẵn những món đồ bạn cần nhất, giúp bạn hoàn thành công việc nhanh hơn. Nhiều người mới bắt đầu thường bỡ ngỡ về khái niệm và công dụng thực sự của jQuery, không biết khi nào nên dùng nó. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải thích chi tiết jQuery là gì, cách sử dụng và những lợi ích nổi bật mà nó mang lại. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ khái niệm, lịch sử, tính năng, so sánh với JavaScript thuần, xem các ví dụ minh họa và tìm hiểu về khả năng tương thích của nó.

Khái niệm và Lịch sử phát triển của jQuery

Để hiểu rõ sức mạnh của jQuery, chúng ta cần quay ngược thời gian để tìm hiểu về nguồn gốc và mục đích ra đời của nó. Đây không chỉ là một công cụ, mà là một phần quan trọng trong lịch sử phát triển web.

jQuery là gì?

jQuery là một thư viện JavaScript nhanh, nhỏ và giàu tính năng. Về cơ bản, nó là một tệp JavaScript duy nhất mà bạn có thể thêm vào dự án của mình. Nó gói gọn các tác vụ phức tạp và lặp đi lặp lại của JavaScript thành các phương thức (hàm) đơn giản, dễ gọi. Mục đích chính khi tạo ra jQuery là để đơn giản hóa việc duyệt và thao tác trên cây cấu trúc tài liệu HTML (DOM), xử lý sự kiện, tạo hiệu ứng động (animation) và thực hiện các yêu cầu Ajax. Với khẩu hiệu nổi tiếng “Write less, do more” (Viết ít hơn, làm nhiều hơn), jQuery cho phép lập trình viên đạt được kết quả tương tự với ít dòng mã hơn rất nhiều so với việc sử dụng JavaScript thuần (vanilla JavaScript).

Hình minh họa

Lịch sử phát triển jQuery

jQuery được tạo ra bởi John Resig và ra mắt lần đầu tiên vào năm 2006 tại sự kiện BarCamp NYC. Vào thời điểm đó, một trong những thách thức lớn nhất của lập trình viên web là sự khác biệt trong cách các trình duyệt (như Internet Explorer, Firefox, Chrome) diễn giải mã JavaScript. Việc viết một đoạn mã chạy mượt mà trên mọi trình duyệt là một công việc cực kỳ tốn thời gian và công sức. jQuery ra đời như một vị cứu tinh, nó tạo ra một lớp trừu tượng, giúp che giấu những khác biệt này. Lập trình viên chỉ cần viết mã theo cú pháp của jQuery, và thư viện sẽ tự động xử lý để mã đó hoạt động nhất quán trên mọi trình duyệt. Qua nhiều năm, jQuery đã có nhiều phiên bản cập nhật lớn, liên tục cải tiến hiệu suất và bổ sung tính năng mới. Nó nhanh chóng trở thành thư viện JavaScript phổ biến nhất thế giới và có tầm ảnh hưởng sâu rộng đến cộng đồng lập trình web, tạo nền tảng cho vô số plugin và framework sau này.

Tính năng chính của thư viện jQuery

Sự phổ biến của jQuery không phải là ngẫu nhiên. Nó đến từ một bộ tính năng mạnh mẽ, được thiết kế để giải quyết những vấn đề thường gặp nhất trong lập trình giao diện người dùng.

Các tính năng nổi bật

jQuery cung cấp một loạt công cụ mạnh mẽ giúp đơn giản hóa việc phát triển web. Dưới đây là những tính năng cốt lõi đã làm nên tên tuổi của nó:

  • DOM Manipulation (Thao tác với DOM): Đây là tính năng mạnh nhất của jQuery. Nó cho phép bạn dễ dàng chọn các phần tử HTML bằng cú pháp tương tự CSS, sau đó thay đổi nội dung, thuộc tính hay cấu trúc của chúng. Ví dụ, bạn có thể dễ dàng thay đổi văn bản của một đoạn văn, thêm hoặc xóa một class CSS, hay ẩn một phần tử chỉ với một dòng lệnh. Xem thêm Dom là gì để hiểu rõ hơn về cấu trúc DOM và cách tương tác.
  • Event Handling (Xử lý sự kiện): jQuery đơn giản hóa việc lắng nghe và phản hồi các tương tác của người dùng như click chuột, di chuột, gõ phím. Cú pháp xử lý sự kiện của jQuery ngắn gọn và nhất quán trên mọi trình duyệt.
  • AJAX Simplification (Hỗ trợ Ajax): AJAX (Asynchronous JavaScript and XML) cho phép trang web tải dữ liệu từ máy chủ mà không cần tải lại toàn bộ trang. jQuery cung cấp các hàm Ajax rất dễ sử dụng, giúp việc gửi và nhận dữ liệu nền trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Tham khảo bài viết Ajax là gì để hiểu sâu hơn về cơ chế này.
  • Animation và Hiệu ứng: jQuery đi kèm với một bộ hiệu ứng hình ảnh phong phú như ẩn/hiện (fade/slide), thay đổi kích thước, và tạo hiệu ứng động tùy chỉnh. Bạn có thể tạo ra các giao diện sống động và hấp dẫn một cách dễ dàng.

Hình minh họa

Những điểm mạnh của jQuery trong phát triển web

Ngoài các tính năng kỹ thuật, sức mạnh của jQuery còn nằm ở những yếu tố giúp nó trở nên thân thiện và hiệu quả.

  • Tính đơn giản và dễ dùng: Cú pháp của jQuery rất trực quan và dễ học. Ngay cả những người mới bắt đầu cũng có thể nhanh chóng nắm bắt và tạo ra các tương tác web ấn tượng.
  • Khả năng mở rộng qua plugin: Hệ sinh thái plugin của jQuery cực kỳ rộng lớn. Bạn có thể tìm thấy plugin cho hầu hết mọi tác vụ, từ thư viện biểu đồ, thanh trượt hình ảnh (sliders), cho đến các công cụ xác thực biểu mẫu (form validation). Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian phát triển bằng cách tận dụng các giải pháp đã được cộng đồng xây dựng và kiểm thử.
  • Cộng đồng hỗ trợ lớn: Vì jQuery đã tồn tại lâu và được sử dụng rộng rãi, có một cộng đồng người dùng khổng lồ. Bất kỳ vấn đề nào bạn gặp phải, gần như chắc chắn đã có người khác hỏi và được giải đáp trên các diễn đàn như Stack Overflow. Tài liệu hướng dẫn, ví dụ và các khóa học về jQuery cũng vô cùng phong phú.

Cách sử dụng jQuery trong lập trình web

Bắt đầu với jQuery rất đơn giản. Bạn chỉ cần vài bước để tích hợp thư viện này vào dự án của mình và bắt đầu viết những dòng mã đầu tiên.

Cách cài đặt và tích hợp jQuery

Có hai cách chính để thêm jQuery vào trang web của bạn. Mỗi cách đều có ưu điểm riêng và phù hợp với các tình huống khác nhau.

  1. Sử dụng CDN (Content Delivery Network): Đây là cách phổ biến và được khuyến khích nhất. Thay vì tải tệp jQuery về máy chủ của mình, bạn chỉ cần liên kết đến một tệp jQuery được lưu trữ trên các máy chủ của các nhà cung cấp lớn như Google, Microsoft, hoặc Cloudflare. Điều này giúp tăng tốc độ tải trang vì trình duyệt của người dùng có thể đã lưu trữ sẵn tệp này từ các trang web khác. Bạn chỉ cần thêm thẻ <script> này vào trong thẻ <head> hoặc trước khi đóng thẻ </body> của tệp HTML:
    <script src="https://ajax.googleapis.com/ajax/libs/jquery/3.7.1/jquery.min.js"></script>
  2. Tải về và lưu trữ cục bộ: Bạn có thể truy cập trang web chính thức của jQuery để tải về phiên bản mới nhất. Sau đó, bạn lưu tệp .js này vào thư mục dự án của mình và liên kết đến nó trong tệp HTML. Cách này hữu ích khi bạn phát triển ứng dụng ngoại tuyến hoặc muốn kiểm soát hoàn toàn các tệp của mình.
    <script src="js/jquery-3.7.1.min.js"></script>

Hình minh họa

Ví dụ minh họa các thao tác cơ bản với jQuery

Sau khi đã nhúng jQuery, bạn có thể bắt đầu sử dụng nó. Cú pháp cơ bản của jQuery bắt đầu bằng ký hiệu đô la $ theo sau là dấu ngoặc đơn ().

  • Chọn và thao tác phần tử DOM: Để chọn tất cả các thẻ <p> và thay đổi màu chữ của chúng thành màu xanh, bạn viết:
    $("p").css("color", "blue");
  • Xử lý sự kiện click: Khi người dùng nhấp vào một nút có id="myButton", một hộp thoại cảnh báo sẽ hiện ra.
    $("#myButton").click(function(){
      alert("Bạn vừa nhấp vào nút!");
    });
  • Hiệu ứng ẩn/hiện: Để ẩn một phần tử có class="content" khi nhấp vào nút ẩn và hiện nó ra khi nhấp vào nút hiện.
    $("#hideButton").click(function(){
      $(".content").fadeOut(); // Hiệu ứng mờ dần
    });
    $("#showButton").click(function(){
      $(".content").fadeIn(); // Hiệu ứng hiện dần
    });
  • Gửi yêu cầu Ajax cơ bản: Tải nội dung từ một tệp data.txt và hiển thị nó trong một divid="result".
    $("#loadData").click(function(){
      $("#result").load("data.txt");
    });

Hình minh họa

Lợi ích khi sử dụng jQuery cho phát triển giao diện web

Việc tích hợp jQuery vào quy trình làm việc không chỉ giúp mã của bạn ngắn gọn hơn mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt là trong việc xây dựng giao diện người dùng (UI).

  • Tăng tốc độ phát triển: Đây là lợi ích rõ ràng nhất. Nhờ cú pháp đơn giản và các hàm được xây dựng sẵn, bạn có thể hoàn thành các tác vụ phức tạp chỉ với vài dòng mã. Thay vì phải viết hàng chục dòng JavaScript thuần để thực hiện một yêu cầu Ajax hoặc tạo một hiệu ứng động, với jQuery, bạn chỉ cần một lệnh duy nhất. Điều này giúp giảm đáng kể thời gian viết mã, gỡ lỗi và cho phép bạn tập trung hơn vào logic nghiệp vụ của ứng dụng.
  • Giảm thiểu code phức tạp: jQuery che giấu đi sự phức tạp của các API trình duyệt. Bạn không cần phải lo lắng về những chi tiết rườm rà trong việc thao tác DOM hay xử lý sự kiện. Mọi thứ đều được gói gọn trong các hàm dễ nhớ, dễ đọc, giúp mã nguồn của bạn trở nên sạch sẽ và dễ bảo trì hơn.
  • Tăng tính tương thích trên trình duyệt: Một trong những “cơn ác mộng” của lập trình viên web thế hệ trước là phải viết mã riêng để xử lý sự khác biệt giữa các trình duyệt. jQuery ra đời để giải quyết triệt để vấn đề này. Nó đảm bảo rằng mã của bạn sẽ hoạt động nhất quán trên tất cả các trình duyệt phổ biến như Chrome, Firefox, Safari, Edge, và cả những phiên bản cũ hơn. Bạn chỉ cần viết một lần và yên tâm rằng nó sẽ chạy ở mọi nơi.
  • Hỗ trợ các hiệu ứng và tương tác UI phong phú: Với jQuery, việc tạo ra các giao diện web sống động trở nên dễ dàng hơn bao-gờ-hết. Thư viện này cung cấp một bộ công cụ mạnh mẽ để tạo hiệu ứng mờ dần, trượt, thay đổi kích thước và các hoạt ảnh tùy chỉnh. Kết hợp với hệ sinh thái plugin khổng lồ, bạn có thể nhanh chóng tích hợp các thành phần giao diện phức tạp như sliders, pop-ups, menus, hay biểu đồ mà không cần phải xây dựng từ đầu.

Hình minh họa

So sánh jQuery với JavaScript thuần

Trong bối cảnh công nghệ web hiện đại, câu hỏi “Nên dùng jQuery hay JavaScript thuần (Vanilla JS)?” được rất nhiều người quan tâm. Để trả lời, chúng ta cần hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của từng lựa chọn.

Điều quan trọng cần nhớ: jQuery chính là JavaScript. Nó không phải là một ngôn ngữ riêng, mà là một thư viện được viết bằng JavaScript. Vì vậy, cuộc so sánh này thực chất là về việc sử dụng một lớp trừu tượng (jQuery) so với việc tương tác trực tiếp với các API gốc của trình duyệt (JavaScript thuần).

  • Độ đơn giản và ngắn gọn của jQuery: jQuery chiến thắng tuyệt đối ở tiêu chí này. Các tác vụ phổ biến như chọn phần tử, thay đổi CSS, hay gửi yêu cầu Ajax đều có cú pháp cực kỳ ngắn gọn.
    • JavaScript thuần: document.getElementById('myElement').style.display = 'none';
    • jQuery: $('#myElement').hide();

    Rõ ràng, mã jQuery dễ đọc và dễ viết hơn, đặc biệt là với các chuỗi thao tác phức tạp.

  • Hiệu quả và sự linh hoạt của JavaScript thuần: JavaScript thuần ngày nay đã phát triển vượt bậc. Các trình duyệt hiện đại đã tích hợp sẵn nhiều tính năng mạnh mẽ mà trước đây chỉ jQuery mới có, ví dụ như document.querySelector()document.querySelectorAll() để chọn phần tử, hay fetch() để thực hiện các yêu cầu mạng. Vì không cần tải thêm một thư viện bên ngoài, các trang web sử dụng JavaScript thuần thường có hiệu suất tốt hơn một chút, thời gian tải trang nhanh hơn. Nó cũng cho phép lập trình viên kiểm soát mã của mình ở mức độ sâu nhất.
  • Khi nào nên dùng jQuery, khi nào nên ưu tiên JavaScript thuần?
    • Nên dùng jQuery khi: Bạn cần phát triển nhanh một dự án nhỏ hoặc vừa, cần hỗ trợ các trình duyệt cũ, hoặc đang làm việc với các hệ thống quản trị nội dung (CMS) như WordPress, nơi jQuery được tích hợp sâu rộng. Nó cũng tuyệt vời cho việc tạo mẫu (prototyping) nhanh.
    • Nên dùng JavaScript thuần khi: Bạn đang xây dựng một ứng dụng web lớn, hiệu suất cao. Đặc biệt khi bạn đã sử dụng các framework React, Angular, hoặc Vue.js, vì các framework này có cách quản lý DOM riêng (Virtual DOM) và việc sử dụng jQuery cùng lúc có thể gây xung đột và làm giảm hiệu suất.

Hình minh họa

Tương thích của jQuery với các trình duyệt khác nhau

Một trong những lý do chính giúp jQuery thống trị thế giới web trong một thời gian dài chính là khả năng xử lý vấn đề tương thích trình duyệt một cách xuất sắc. Đây vẫn là một điểm mạnh đáng kể của thư viện này.

Vào thời kỳ đầu của web, mỗi trình duyệt (Internet Explorer, Netscape, Firefox) lại có một cách triển khai JavaScript và DOM riêng. Điều này có nghĩa là một đoạn mã hoạt động hoàn hảo trên Firefox có thể bị lỗi hoàn toàn trên Internet Explorer. Lập trình viên phải viết rất nhiều mã kiểm tra điều kiện (if-else) chỉ để đảm bảo chức năng cơ bản hoạt động ở mọi nơi.

jQuery đã giải quyết vấn đề này bằng cách tạo ra một API thống nhất. Khi bạn gọi một hàm jQuery, ví dụ $('.item').show(), thư viện sẽ tự động kiểm tra người dùng đang sử dụng trình duyệt nào và chạy đoạn mã JavaScript gốc phù hợp với trình duyệt đó. Điều này giúp lập trình viên tiết kiệm vô số thời gian và công sức.

Ngày nay, các trình duyệt đã tuân thủ các tiêu chuẩn web tốt hơn nhiều, nên vấn đề tương thích không còn quá nhức nhối như xưa. Tuy nhiên, jQuery vẫn đảm bảo rằng các tính năng của bạn sẽ hoạt động trơn tru trên một loạt các trình duyệt phổ biến, bao gồm:

  • Chrome
  • Firefox
  • Safari
  • Edge
  • Opera

Đối với các phiên bản jQuery mới hơn (từ 3.x trở đi), hỗ trợ cho các trình duyệt rất cũ như Internet Explorer 6-8 đã bị loại bỏ để tối ưu hóa kích thước và hiệu suất. Nếu dự án của bạn vẫn yêu cầu hỗ trợ các trình duyệt này, bạn có thể sử dụng các phiên bản jQuery cũ hơn như 1.x hoặc 2.x. Đây chính là một giải pháp tuyệt vời để xử lý các lỗi tương thích trong các dự án cũ cần bảo trì.

Hình minh họa

Các vấn đề thường gặp khi sử dụng jQuery

Mặc dù rất mạnh mẽ và tiện lợi, jQuery cũng có những vấn đề tiềm ẩn nếu không được sử dụng đúng cách, đặc biệt là trong các dự án quy mô lớn.

jQuery xung đột với các thư viện JavaScript khác

Vấn đề phổ biến nhất là xung đột biến $. Ký hiệu $ là một bí danh (alias) ngắn gọn cho jQuery. Tuy nhiên, nhiều thư viện JavaScript khác (ví dụ như Prototype.js, MooTools) cũng sử dụng ký hiệu $ cho mục đích riêng của chúng. Khi bạn sử dụng hai thư viện cùng sử dụng biến $ trên một trang, thư viện được tải sau cùng sẽ ghi đè lên biến $ của thư viện trước, gây ra lỗi và làm ứng dụng ngừng hoạt động.

Rất may, jQuery đã lường trước vấn đề này và cung cấp một giải pháp đơn giản: chế độ noConflict(). Bằng cách gọi hàm jQuery.noConflict(), bạn sẽ trả lại quyền kiểm soát biến $ cho thư viện khác. Sau đó, bạn có thể sử dụng tên đầy đủ jQuery để gọi các hàm của jQuery.

// Trả lại quyền kiểm soát biến $
jQuery.noConflict();

// Bây giờ bạn phải sử dụng "jQuery" thay vì "$"
jQuery(document).ready(function(){
  jQuery("button").click(function(){
    jQuery("p").text("jQuery vẫn hoạt động!");
  });
});

Vấn đề về hiệu suất khi dùng jQuery trong dự án lớn

Trong các dự án nhỏ, hiệu suất của jQuery gần như không phải là vấn đề. Tuy nhiên, với các ứng dụng web phức tạp có hàng ngàn phần tử DOM, việc lạm dụng jQuery có thể dẫn đến tình trạng chậm và lag. Nguyên nhân chính là do jQuery thực hiện các thao tác trực tiếp trên DOM thật của trình duyệt, vốn là một quá trình tốn kém về mặt tài nguyên.

Ví dụ, việc sử dụng các bộ chọn (selector) không hiệu quả, như $('.container div p a'), sẽ buộc trình duyệt phải duyệt qua rất nhiều phần tử không cần thiết. Tương tự, việc thao tác trên nhiều phần tử trong một vòng lặp cũng có thể gây ra hiện tượng “reflow” và “repaint” liên tục, làm giảm hiệu suất của trang. Các framework hiện đại như React hay Vue giải quyết vấn đề này bằng cách sử dụng Virtual DOM, giúp tối ưu hóa các thao tác cập nhật giao diện. Do đó, với các dự án lớn và yêu cầu hiệu suất cao, việc cân nhắc sử dụng JavaScript thuần hoặc một framework hiện đại thay cho jQuery là điều cần thiết.

Best Practices khi sử dụng jQuery

Để tận dụng tối đa sức mạnh của jQuery mà không làm ảnh hưởng đến hiệu suất, việc tuân thủ các quy tắc và phương pháp tốt nhất là vô cùng quan trọng.

  • Giữ code jQuery ngắn gọn, rõ ràng: Tận dụng khả năng “chaining” (nối chuỗi) của jQuery để thực hiện nhiều hành động trên cùng một tập hợp phần tử mà không cần phải chọn lại chúng. Điều này không chỉ giúp mã ngắn hơn mà còn hiệu quả hơn.
    • Không tốt:
      $('#myElement').addClass('active');
      $('#myElement').css('color', 'red');
      $('#myElement').fadeIn();
      
    • Tốt hơn:
      $('#myElement').addClass('active').css('color', 'red').fadeIn();
      
  • Lưu trữ các bộ chọn vào biến (Cache selectors): Nếu bạn cần sử dụng một bộ chọn nhiều lần, hãy lưu nó vào một biến thay vì gọi lại hàm $ mỗi lần. Việc này giúp tránh cho jQuery phải duyệt lại cây DOM một cách không cần thiết.
    • Không tốt: $('#myList').append('<li>Item 1</li>'); $('#myList').append('<li>Item 2</li>');
    • Tốt hơn: var $myList = $('#myList'); $myList.append('<li>Item 1</li>'); $myList.append('<li>Item 2</li>');
  • Tối ưu tương tác DOM tránh thao tác thừa: Các thao tác trên DOM rất tốn tài nguyên. Khi bạn cần thêm nhiều phần tử vào trang, hãy tạo chúng trong bộ nhớ trước, sau đó mới thêm vào DOM một lần duy nhất, thay vì thêm từng cái một.
  • Tránh lạm dụng plugin không cần thiết: Hệ sinh thái plugin của jQuery rất phong phú, nhưng đừng cài đặt mọi thứ bạn thấy hay ho. Mỗi plugin đều làm tăng kích thước tệp JavaScript và có thể làm chậm trang web của bạn. Chỉ sử dụng những plugin thực sự cần thiết cho chức năng của dự án.
  • Sử dụng phiên bản jQuery phù hợp: Luôn sử dụng phiên bản jQuery mới nhất nếu có thể để nhận được các bản vá lỗi và cải tiến hiệu suất. Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng phiên bản đó tương thích với các trình duyệt mục tiêu và các plugin bạn đang sử dụng. Luôn ưu tiên tải jQuery từ một CDN uy tín để tận dụng bộ nhớ đệm của trình duyệt.

Hình minh họa

Kết luận

jQuery đã, đang và sẽ luôn là một phần quan trọng trong lịch sử phát triển của web. Từ một công cụ giải quyết bài toán tương thích trình duyệt, nó đã trở thành một thư viện mạnh mẽ giúp hàng triệu lập trình viên “viết ít hơn, làm nhiều hơn”. Mặc dù sự trỗi dậy của các framework JavaScript hiện đại đã làm giảm vị thế thống trị của jQuery, nó vẫn là một lựa chọn cực kỳ hữu ích cho các dự án phát triển nhanh, các trang web vừa và nhỏ, và đặc biệt là trong hệ sinh thái WordPress.

Qua bài viết này, AZWEB hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng và toàn diện về jQuery là gì, từ khái niệm, tính năng cho đến cách sử dụng hiệu quả. Đừng ngần ngại thực hành và thử nghiệm với các ví dụ đã nêu. Việc học jQuery không chỉ cung cấp cho bạn một công cụ mạnh mẽ mà còn là một bước đệm tuyệt vời để hiểu sâu hơn về cách JavaScriptDOM hoạt động. Bước tiếp theo trên hành trình của bạn có thể là tìm hiểu sâu hơn về JavaScript nâng cao (ES6+) và khám phá các framework như React hoặc Vue để xây dựng những ứng dụng web phức tạp và hiệu suất cao hơn trong tương lai.

Đánh giá