Chào bạn, trong thế giới quản trị Linux là gì, việc tạo và quản lý người dùng là một trong những kỹ năng nền tảng nhưng vô cùng quan trọng. Đặc biệt với hệ điều hành phổ biến, việc nắm vững các thao tác này không chỉ giúp bạn duy trì trật tự mà còn là chìa khóa để bảo vệ hệ thống khỏi những truy cập trái phép. Quản lý người dùng hiệu quả cho phép bạn phân chia tài nguyên, giới hạn quyền truy cập và theo dõi hoạt động một cách rõ ràng. Bài viết này của AZWEB sẽ hướng dẫn bạn chi tiết từng bước, từ việc tạo một người dùng mới, thiết lập mật khẩu, phân quyền sudo cho đến các mẹo quản trị nâng cao. Hãy cùng nhau khám phá cách làm chủ hệ thống Ubuntu của bạn một cách chuyên nghiệp và an toàn nhé!
Giới thiệu về quyền và người dùng trong hệ điều hành Ubuntu
Trong Ubuntu, mọi thứ đều được quản lý thông qua một hệ thống người dùng và quyền hạn chặt chẽ. Đây là cơ chế cốt lõi giúp hệ điều hành trở nên ổn định và bảo mật. Mỗi người tương tác với hệ thống đều cần một tài khoản người dùng riêng.
Quyền hạn đóng vai trò quyết định người dùng được phép làm gì và không được làm gì. Nó giống như việc bạn có chìa khóa cho những căn phòng khác nhau trong một tòa nhà. Một số người chỉ có thể vào khu vực chung, trong khi người quản lý có thể truy cập mọi nơi. Việc phân quyền đúng đắn giúp ngăn chặn những thay đổi vô tình hoặc ác ý có thể làm hỏng hệ thống. Để hiểu sâu hơn về cách phân quyền này bạn có thể tham khảo phần mềm quản lý văn bản giúp kiểm soát quyền truy cập trong hệ thống.

Hệ thống phân loại người dùng thành hai loại chính: người dùng thường và người dùng quản trị. Người dùng thường có quyền hạn giới hạn, chỉ có thể thao tác trên thư mục cá nhân của mình và sử dụng các phần mềm đã được cài đặt. Ngược lại, người dùng quản trị, hay còn gọi là người dùng sudo, có đặc quyền thực thi các lệnh với quyền của “root” (người dùng cao nhất). Điều này cho phép họ cài đặt phần mềm, thay đổi cấu hình hệ thống và quản lý các người dùng khác. Việc quản lý người dùng như vậy cũng tương tự với các công cụ như Cli là gì – công cụ chính để quản lý người dùng trên Ubuntu.
Việc quản lý người dùng một cách hiệu quả là nền tảng của một hệ thống an toàn. Bằng cách tạo các tài khoản riêng biệt cho mỗi người hoặc mỗi dịch vụ, bạn có thể cô lập các hoạt động và giảm thiểu rủi ro. Nếu một tài khoản bị xâm nhập, thiệt hại sẽ được giới hạn trong phạm vi quyền hạn của tài khoản đó, thay vì ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống. Đây chính là lý do tại sao các kỹ thuật như Backup là gì và Snapshot là gì được áp dụng để bảo vệ dữ liệu người dùng cũng như hệ thống.
Các lệnh cơ bản để tạo người dùng mới trên Ubuntu
Khi bắt đầu quản trị Ubuntu, bạn sẽ làm quen với hai lệnh chính để tạo người dùng: adduser và useradd. Mặc dù có chung mục đích, chúng lại hoạt động theo những cách hơi khác nhau.
Lệnh adduser và cách sử dụng
Lệnh adduser là một công cụ thân thiện và được khuyến khích sử dụng cho người mới bắt đầu. Nó là một script Perl tương tác, giúp tự động hóa nhiều bước phức tạp. Khi bạn sử dụng adduser, nó không chỉ tạo một người dùng mới mà còn thực hiện hàng loạt tác vụ hữu ích khác.
Cú pháp của lệnh rất đơn giản: sudo adduser ten_nguoi_dung
Ví dụ, để tạo một người dùng tên là “azweb”, bạn chỉ cần gõ: sudo adduser azweb
Sau khi chạy lệnh, hệ thống sẽ tự động thực hiện các bước sau:
- Tạo người dùng mới.
- Tạo một nhóm mới có cùng tên với người dùng.
- Thêm người dùng vào nhóm đó.
- Tạo một thư mục nhà (home directory) tại
/home/ten_nguoi_dung. - Sao chép các tệp cấu hình mặc định từ
/etc/skelvào thư mục nhà mới. - Yêu cầu bạn nhập và xác nhận mật khẩu cho người dùng mới.
- Hỏi thêm một số thông tin bổ sung như họ tên, số điện thoại (bạn có thể bỏ qua bằng cách nhấn Enter).

Quá trình tương tác này giúp đảm bảo rằng người dùng mới được thiết lập một cách hoàn chỉnh và sẵn sàng để sử dụng ngay lập tức.
Lệnh useradd và sự khác biệt so với adduser
Ngược lại với adduser, useradd là một tiện ích nhị phân cấp thấp hơn. Nó hoạt động một cách “im lặng” và không tự động thực hiện các bước thiết lập bổ sung nếu không có chỉ định rõ ràng. Đây là công cụ mạnh mẽ hơn, thường được dùng trong các script tự động hóa.
Cú pháp cơ bản của useradd là: sudo useradd ten_nguoi_dung
Tuy nhiên, nếu chỉ chạy lệnh này, hệ thống sẽ tạo ra một người dùng “trống”. Người dùng này không có mật khẩu, không có thư mục nhà, và có thể không có shell đăng nhập mặc định. Điều này khiến tài khoản không thể sử dụng được ngay.
Để useradd hoạt động tương tự như adduser, bạn cần thêm các tùy chọn:
-m: Tự động tạo thư mục nhà.-s /bin/bash: Chỉ định shell đăng nhập mặc định.-g ten_nhom: Thêm người dùng vào một nhóm chính cụ thể.-G ten_nhom_phu: Thêm người dùng vào các nhóm phụ.
Ví dụ, một lệnh useradd đầy đủ hơn sẽ trông như sau: sudo useradd -m -s /bin/bash azweb
Sau khi tạo người dùng bằng useradd, bạn vẫn phải đặt mật khẩu cho họ bằng một lệnh riêng là passwd. Sự khác biệt chính nằm ở mức độ tự động hóa: adduser làm mọi thứ cho bạn, trong khi useradd cho bạn toàn quyền kiểm soát từng chi tiết của quá trình tạo người dùng.
Cách thiết lập mật khẩu cho người dùng mới
Tạo một người dùng mới chỉ là bước đầu tiên. Để tài khoản đó có thể đăng nhập và hoạt động, bạn cần thiết lập một mật khẩu an toàn. Đây là lớp bảo vệ cơ bản nhất cho tài khoản.
Sử dụng lệnh passwd để đặt mật khẩu
Lệnh passwd là công cụ chuyên dụng để quản lý mật khẩu trong Ubuntu. Nếu bạn tạo người dùng bằng adduser, hệ thống sẽ tự động yêu cầu bạn đặt mật khẩu. Tuy nhiên, nếu bạn dùng useradd hoặc cần thay đổi mật khẩu sau này, bạn sẽ sử dụng lệnh này.
Cú pháp để đặt mật khẩu cho một người dùng mới rất đơn giản: sudo passwd ten_nguoi_dung
Ví dụ, để đặt mật khẩu cho người dùng “azweb”: sudo passwd azweb
![]()
Sau khi thực thi lệnh, hệ thống sẽ nhắc bạn nhập mật khẩu mới hai lần. Lần đầu tiên để thiết lập, và lần thứ hai để xác nhận. Lưu ý rằng khi bạn gõ, sẽ không có ký tự nào xuất hiện trên màn hình. Đây là một tính năng bảo mật của Linux để ngăn người khác nhìn trộm mật khẩu của bạn.
Nếu bạn muốn thay đổi mật khẩu của chính mình (khi đã đăng nhập), bạn chỉ cần gõ passwd mà không cần sudo hay tên người dùng. Hệ thống sẽ yêu cầu bạn nhập mật khẩu cũ trước khi cho phép đặt mật khẩu mới.
Mật khẩu mạnh và chính sách mật khẩu trên Ubuntu
Một mật khẩu mạnh là tuyến phòng thủ quan trọng nhất của bạn. Đừng bao giờ sử-dụng những mật khẩu dễ đoán như “123456”, “password” hay tên của bạn. Một mật khẩu an toàn nên tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Độ dài: Tối thiểu 12 ký tự, càng dài càng tốt.
- Độ phức tạp: Kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và các ký tự đặc biệt (ví dụ:
!,@,#,$). - Tính độc nhất: Không sử dụng lại mật khẩu từ các tài khoản khác.
- Khó đoán: Tránh các thông tin cá nhân như ngày sinh, tên thú cưng.
Đối với các hệ thống yêu cầu bảo mật cao, Ubuntu cho phép bạn thiết lập chính sách mật khẩu chặt chẽ hơn bằng cách sử dụng module pam_pwquality. Công cụ này cho phép quản trị viên hệ thống ép buộc người dùng phải tuân thủ các quy tắc khi tạo mật khẩu, chẳng hạn như độ dài tối thiểu, số lượng ký tự đặc biệt yêu cầu, hoặc cấm sử dụng các từ có trong từ điển. Việc này giúp nâng cao đáng kể mức độ bảo mật chung cho toàn hệ thống. Để hiểu thêm về phần mềm hỗ trợ quản trị, bạn có thể tham khảo phần mềm hệ thống là gì.
Phân quyền và cấu hình quyền hạn cho người dùng mới
Sau khi tạo người dùng và đặt mật khẩu, bước tiếp theo là cấp cho họ những quyền hạn cần thiết để làm việc. Việc phân quyền đúng đắn đảm bảo rằng mỗi người dùng chỉ có thể truy cập và thay đổi những gì họ được phép, tuân theo nguyên tắc “đặc quyền tối thiểu”.
Thêm người dùng vào nhóm sudo để cấp quyền quản trị
Trong Ubuntu, quyền quản trị không được gán trực tiếp cho người dùng. Thay vào đó, người dùng được thêm vào một nhóm đặc biệt gọi là sudo. Bất kỳ thành viên nào của nhóm này đều có thể thực thi các lệnh với quyền của người dùng root bằng cách thêm tiền tố sudo vào trước lệnh.
Để cấp quyền quản trị cho một người dùng, bạn sử dụng lệnh usermod. Đây là lệnh dùng để sửa đổi thông tin của một tài khoản người dùng hiện có.
Cú pháp để thêm người dùng vào nhóm sudo là: sudo usermod -aG sudo ten_nguoi_dung

Hãy phân tích lệnh này:
usermod: Lệnh để chỉnh sửa người dùng.-a: Viết tắt của “append” (thêm vào), đảm bảo rằng người dùng được thêm vào nhóm mới mà không bị xóa khỏi các nhóm hiện tại.-G: Chỉ định các nhóm phụ mà bạn muốn thêm người dùng vào.sudo: Tên của nhóm quản trị.ten_nguoi_dung: Tên của người dùng bạn muốn cấp quyền.
Ví dụ, để cấp quyền sudo cho người dùng “azweb”: sudo usermod -aG sudo azweb
Sau khi chạy lệnh này, người dùng “azweb” sẽ có thể thực hiện các tác vụ quản trị, ví dụ như sudo apt update. Việc cấp quyền sudo cần được cân nhắc cẩn thận, chỉ nên cấp cho những người dùng thực sự cần thiết. Thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng công cụ quản lý quyền khác có thể tham khảo trong bài viết Phong cách lãnh đạo – áp dụng hiệu quả vào quản trị hệ thống.
Cấu hình quyền hạn thư mục và tập tin cho người dùng
Ngoài quyền sudo, bạn cũng cần quản lý quyền truy cập vào các tệp tin và thư mục cụ thể. Ubuntu sử dụng một hệ thống quyền hạn dựa trên ba cấp độ: chủ sở hữu (owner), nhóm (group), và những người khác (others). Mỗi cấp độ có ba loại quyền: đọc (read), ghi (write), và thực thi (execute).
Ba lệnh chính để quản lý quyền hạn là:
chown(change owner): Dùng để thay đổi chủ sở hữu của một tệp hoặc thư mục.sudo chown ten_nguoi_dung:ten_nhom /duong/dan/den/tepchgrp(change group): Dùng để thay đổi nhóm sở hữu.sudo chgrp ten_nhom /duong/dan/den/tepchmod(change mode): Dùng để thay đổi quyền đọc, ghi, thực thi. Lệnh này có thể sử dụng ký hiệu số (ví dụ:755) hoặc ký hiệu chữ (ví dụ:u+x).sudo chmod 755 /duong/dan/den/tep(cấp quyền đọc, ghi, thực thi cho chủ sở hữu; đọc và thực thi cho nhóm và người khác).
Việc sử dụng thành thạo ba lệnh này cho phép bạn kiểm soát chính xác ai có thể làm gì với từng tệp tin và thư mục trên hệ thống của bạn. Để hiểu thêm về công cụ quản trị dữ liệu và người dùng, đọc thêm tại bài SQL Server Management Studio.
Một số lưu ý khi quản lý người dùng trên Ubuntu
Quản lý vòng đời của một tài khoản người dùng không chỉ dừng lại ở việc tạo ra nó. Bạn còn cần biết cách xóa bỏ và kiểm tra các tài khoản một cách an toàn và hiệu quả để duy trì một hệ thống sạch sẽ, bảo mật.
Xóa người dùng và giữ nguyên hay xoá home directory
Khi một người dùng không còn cần truy cập vào hệ thống, việc xóa tài khoản của họ là một bước quan trọng để bảo mật. Lệnh deluser là công cụ chuẩn để thực hiện việc này trên Ubuntu.
Cú pháp cơ bản để xóa một người dùng là: sudo deluser ten_nguoi_dung
Lệnh này sẽ xóa người dùng khỏi hệ thống, nhưng mặc định nó sẽ không xóa thư mục nhà (/home/ten_nguoi_dung) của họ. Điều này hữu ích trong trường hợp bạn muốn giữ lại dữ liệu của người dùng đó để sao lưu hoặc chuyển giao.

Nếu bạn chắc chắn muốn xóa cả người dùng và tất cả dữ liệu liên quan của họ, bao gồm cả thư mục nhà và hàng đợi mail, hãy sử dụng tùy chọn --remove-home: sudo deluser --remove-home ten_nguoi_dung
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng tùy chọn --remove-all-files để xóa tất cả các tệp tin thuộc sở hữu của người dùng đó trên toàn bộ hệ thống, ngay cả những tệp nằm ngoài thư mục nhà của họ. Hãy sử dụng tùy chọn này một cách hết sức cẩn thận.
Kiểm tra các tài khoản người dùng hiện có
Để quản lý hiệu quả, bạn cần biết có những tài khoản người dùng nào đang tồn tại trên hệ thống của mình. Thông tin về tất cả người dùng được lưu trữ trong tệp /etc/passwd.
Bạn có thể xem nội dung của tệp này bằng lệnh cat hoặc less: cat /etc/passwd
Kết quả trả về sẽ là một danh sách, mỗi dòng tương ứng với một người dùng. Mỗi dòng chứa các thông tin được phân tách bởi dấu hai chấm (:), theo định dạng sau: ten_nguoi_dung:x:UID:GID:thong_tin_them:thu_muc_nha:shell_dang_nhap
ten_nguoi_dung: Tên đăng nhập.x: Mật khẩu được mã hóa và lưu ở tệp/etc/shadow.UID(User ID): Mã số định danh duy nhất của người dùng. UID dưới 1000 thường dành cho các tài khoản hệ thống.GID(Group ID): Mã số định danh của nhóm chính.thong_tin_them: Thông tin mô tả, thường là tên đầy đủ.thu_muc_nha: Đường dẫn đến thư mục cá nhân.shell_dang_nhap: Chương trình shell sẽ được thực thi khi người dùng đăng nhập (ví dụ:/bin/bash).
Bằng cách phân tích tệp này, bạn có thể nhanh chóng có được cái nhìn tổng quan về tất cả các tài khoản trên hệ thống của mình. Nếu bạn mới bắt đầu tìm hiểu quản trị hệ thống, bài viết Trung tâm dữ liệu là gì cũng cung cấp góc nhìn tổng quát liên quan tới quản lý người dùng trong môi trường server.
Mẹo và thủ thuật quản trị người dùng trên Ubuntu qua dòng lệnh
Khi đã nắm vững các thao tác cơ bản, bạn có thể khám phá thêm các công cụ và kỹ thuật nâng cao để quản trị người dùng một cách chuyên nghiệp và tự động hơn. Những mẹo này sẽ giúp bạn tăng cường bảo mật và tiết kiệm thời gian.
Một trong những tính năng bảo mật hữu ích là tự động khóa tài khoản sau một số lần đăng nhập thất bại. Điều này giúp ngăn chặn các cuộc tấn công dò mật khẩu (brute-force). Bạn có thể cấu hình tính năng này bằng faillock. Công cụ này theo dõi các lần đăng nhập sai và sẽ tạm thời khóa tài khoản nếu vượt quá ngưỡng cho phép, giúp bảo vệ hệ thống khỏi các truy cập trái phép.
Để quản lý vòng đời mật khẩu, lệnh chage là một công cụ cực kỳ mạnh mẽ. Nó cho phép bạn xem và thiết lập các chính sách hết hạn mật khẩu cho từng người dùng. Ví dụ, bạn có thể sử dụng chage -l ten_nguoi_dung để xem lần cuối mật khẩu được thay đổi, khi nào mật khẩu sẽ hết hạn, và tài khoản sẽ bị vô hiệu hóa khi nào. Bạn cũng có thể dùng nó để buộc người dùng phải đổi mật khẩu trong lần đăng nhập tiếp theo, một tính năng hữu ích khi cấp phát tài khoản mới.

Đối với các quản trị viên hệ thống phải quản lý nhiều người dùng, việc lặp đi lặp lại các lệnh adduser, passwd, usermod có thể tốn nhiều thời gian. Đây là lúc script tự động hóa phát huy tác dụng. Bạn có thể viết một script Bash đơn giản để tự động hóa toàn bộ quy trình: từ việc đọc danh sách người dùng từ một tệp tin, tạo tài khoản, tạo mật khẩu ngẫu nhiên an toàn, thêm họ vào các nhóm cần thiết, và sau đó gửi thông tin đăng nhập cho người dùng. Việc này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo tính nhất quán và giảm thiểu sai sót do thao tác thủ công. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng phần mềm điều khiển máy tính từ xa để quản trị người dùng và máy chủ Ubuntu từ xa một cách thuận tiện.
Các vấn đề thường gặp khi tạo và quản lý người dùng trên Ubuntu
Ngay cả với các thao tác tưởng chừng đơn giản, bạn vẫn có thể gặp phải một số sự cố. Hiểu rõ nguyên nhân và cách khắc phục sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề nhanh chóng hơn.
Không thể đăng nhập sau khi tạo người dùng mới
Đây là một trong những lỗi phổ biến nhất. Bạn đã tạo người dùng thành công nhưng khi thử đăng nhập, hệ thống lại từ chối. Có một vài nguyên nhân chính:
- Chưa đặt mật khẩu: Nếu bạn dùng lệnh
useraddmà quên không đặt mật khẩu bằngpasswd, tài khoản đó sẽ bị khóa và không thể đăng nhập. - Sai mật khẩu: Đảm bảo bạn gõ đúng mật khẩu, lưu ý đến các phím như Caps Lock.
- Shell đăng nhập không hợp lệ: Nếu người dùng được gán một shell không tồn tại hoặc không cho phép đăng nhập (ví dụ
/sbin/nologin), họ sẽ không thể vào được. Bạn có thể kiểm tra và sửa lỗi này trong tệp/etc/passwd. - Thư mục nhà không tồn tại hoặc sai quyền: Nếu thư mục nhà không được tạo hoặc không có quyền truy cập đúng, quá trình đăng nhập có thể thất bại.
Để khắc phục, hãy kiểm tra lại từng bước: dùng sudo passwd ten_nguoi_dung để chắc chắn mật khẩu đã được đặt, kiểm tra shell trong /etc/passwd, và dùng ls -ld /home/ten_nguoi_dung để xem quyền của thư mục nhà.

Lỗi phân quyền khiến người dùng không truy cập được thư mục
Một vấn đề khác là người dùng đăng nhập được, nhưng không thể đọc, ghi, hoặc tạo tệp trong một thư mục cụ thể, kể cả thư mục nhà của chính họ. Lỗi này gần như chắc chắn liên quan đến quyền sở hữu và quyền truy cập.
Nguyên nhân có thể là do:
- Sai chủ sở hữu hoặc nhóm: Thư mục hoặc tệp có thể đang thuộc về một người dùng khác (thường là root nếu bạn tạo nó bằng
sudo). - Quyền truy cập không đủ: Các quyền đọc (r), ghi (w), thực thi (x) không được thiết lập đúng cho người dùng hoặc nhóm của họ.
Để chẩn đoán, hãy sử dụng lệnh ls -l /duong/dan/den/thu/muc. Lệnh này sẽ hiển thị chi tiết quyền sở hữu và các quyền truy cập. Sau đó, bạn có thể sử dụng các lệnh chown và chmod để sửa lại cho đúng. Ví dụ, để cấp lại toàn quyền sở hữu thư mục nhà cho người dùng “azweb”, bạn có thể chạy: sudo chown -R azweb:azweb /home/azweb
Tùy chọn -R (recursive) sẽ áp dụng thay đổi cho tất cả các tệp và thư mục con bên trong.
Những nguyên tắc và thực hành tốt khi quản lý người dùng trên Ubuntu
Để đảm bảo một hệ thống Ubuntu an toàn, ổn định và dễ quản lý, việc tuân thủ các nguyên tắc thực hành tốt nhất là vô cùng quan trọng. Đây không chỉ là các quy tắc kỹ thuật mà còn là một thói quen tư duy về bảo mật.
Đầu tiên và quan trọng nhất, hãy luôn tạo người dùng với mật khẩu mạnh và riêng biệt. Một mật khẩu mạnh là lớp phòng thủ đầu tiên và cơ bản nhất. Khuyến khích và áp dụng chính sách mật khẩu phức tạp, bao gồm độ dài, sự kết hợp các loại ký tự, và thay đổi mật khẩu định kỳ. Tránh sử dụng lại mật khẩu trên nhiều hệ thống khác nhau.

Nguyên tắc thứ hai là chỉ cấp quyền sudo khi thực sự cần thiết. Đây là nguyên tắc “đặc quyền tối thiểu”. Không phải người dùng nào cũng cần quyền quản trị. Việc giới hạn số lượng tài khoản có quyền sudo sẽ giảm thiểu đáng kể bề mặt tấn công của hệ thống. Nếu một tài khoản người dùng thường bị xâm nhập, thiệt hại sẽ được giới hạn trong phạm vi quyền hạn của tài khoản đó.
Thứ ba, hãy thường xuyên kiểm tra và cập nhật quyền người dùng. Nhu cầu công việc thay đổi, và quyền hạn của người dùng cũng nên được điều chỉnh theo. Định kỳ xem xét lại danh sách người dùng và các nhóm họ thuộc về. Thu hồi các quyền không còn cần thiết và đảm bảo mọi thứ vẫn tuân thủ chính sách bảo mật của bạn.
Cuối cùng, xóa hoặc khóa tài khoản không còn sử dụng để tránh rủi ro bảo mật. Các tài khoản “mồ côi” là những mục tiêu hấp dẫn cho kẻ tấn công vì chúng thường không được giám sát. Khi một nhân viên rời đi hoặc một dịch vụ không còn được sử dụng, hãy vô hiệu hóa hoặc xóa bỏ tài khoản liên quan ngay lập tức. Điều này giúp hệ thống của bạn luôn gọn gàng và giảm thiểu các lỗ hổng tiềm ẩn.
Kết luận
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình chi tiết về cách tạo và quản lý người dùng trên Ubuntu. Từ những lệnh cơ bản như adduser và passwd cho đến việc phân quyền quản trị với usermod và quản lý tệp tin bằng chmod, chown. Việc nắm vững các thao tác này là nền tảng vững chắc cho bất kỳ ai muốn làm chủ hệ điều hành mạnh mẽ này.
Hãy luôn nhớ rằng, quản lý người dùng không chỉ là một tác vụ kỹ thuật, mà còn là một trụ cột của an ninh hệ thống. Việc phân quyền hợp lý theo nguyên tắc đặc quyền tối thiểu và luôn yêu cầu mật khẩu mạnh sẽ giúp bạn xây dựng một lớp phòng thủ vững chắc, bảo vệ dữ liệu và sự ổn định của hệ thống.
AZWEB khuyến khích bạn hãy tự mình thực hành các lệnh đã học. Hãy thử tạo một người dùng mới, cấp quyền sudo, sau đó xóa bỏ nó. Chỉ có thông qua thực hành, bạn mới có thể thực sự hiểu và ghi nhớ các quy trình này. Để tìm hiểu sâu hơn, hãy khám phá các trang man (ví dụ: man adduser) và các tài liệu chính thức của Ubuntu để tiếp cận những câu lệnh quản trị nâng cao hơn. Chúc bạn thành công trên con đường trở thành một quản trị viên hệ thống chuyên nghiệp.