Kiến thức Hữu ích 😍

Angular là gì? Khám phá framework phát triển web mạnh mẽ


Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào các ứng dụng web lớn như Gmail hay Forbes có thể hoạt động mượt mà và nhanh chóng đến vậy? Câu trả lời thường nằm ở một công nghệ gọi là Angular. Đây là một trong những framework phổ biến và mạnh mẽ nhất trong thế giới phát triển web hiện đại. Tuy nhiên, đối với nhiều người mới bắt đầu, khái niệm “Angular là gì?” vẫn còn khá mơ hồ, gây khó khăn trong việc tiếp cận và ứng dụng. Đừng lo lắng, bài viết này của AZWEB sẽ là người bạn đồng hành, giúp bạn tháo gỡ từng nút thắt. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ lịch sử ra đời, các đặc điểm cốt lõi, cách thức hoạt động, cho đến những ứng dụng thực tế và so sánh nó với các công nghệ khác.

Lịch sử và nhà phát triển Angular

Để hiểu rõ về sức mạnh của Angular, việc nhìn lại hành trình phát triển của nó là vô cùng cần thiết. Đây không chỉ là một công cụ, mà là kết quả của một quá trình cải tiến liên tục từ những bộ óc hàng đầu trong ngành công nghệ.

Nguồn gốc và sự ra đời của Angular

Angular, ban đầu được biết đến với tên gọi AngularJS, được Google cho ra mắt lần đầu tiên vào năm 2010. Mục tiêu ban đầu của dự án là đơn giản hóa việc phát triển các ứng dụng web động, đặc biệt là các ứng dụng một trang (Single Page Application – SPA). AngularJS nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ vào các tính năng đột phá như two-way data binding, giúp dữ liệu tự động đồng bộ giữa giao diện người dùng và logic nghiệp vụ.

Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của web, AngularJS bắt đầu bộc lộ một số hạn chế về hiệu năng và cấu trúc khi xây dựng các dự án quy mô lớn. Nhận thấy điều này, đội ngũ của Google đã quyết định viết lại hoàn toàn và cho ra đời Angular 2 vào năm 2016 (thường được gọi tắt là Angular). Phiên bản này mang đến một kiến trúc dựa trên component, hiệu năng vượt trội và được xây dựng bằng TypeScript, một superset của JavaScript giúp mã nguồn trở nên chặt chẽ và dễ bảo trì hơn. Kể từ đó, Angular liên tục được cập nhật với các phiên bản mới, mang lại nhiều cải tiến và tính năng mạnh mẽ.

Hình minh họa

Đội ngũ phát triển và cộng đồng

Đứng sau thành công của Angular là đội ngũ kỹ sư tài năng tại Google, những người không ngừng làm việc để cải tiến và phát triển framework. Sự hậu thuẫn từ một gã khổng lồ công nghệ như Google đảm bảo cho Angular một tương lai bền vững, với lộ trình phát triển rõ ràng và các bản cập nhật được tung ra đều đặn.

Bên cạnh đó, Angular còn sở hữu một cộng đồng người dùng vô cùng lớn mạnh và năng động trên toàn thế giới. Cộng đồng này không chỉ đóng góp vào việc phát triển mã nguồn mở mà còn tạo ra một hệ sinh thái phong phú gồm các thư viện, công cụ và tài liệu học tập. Nhờ vậy, khi gặp phải khó khăn trong quá trình làm việc với Angular, bạn có thể dễ dàng tìm thấy sự giúp đỡ từ các diễn đàn, blog hay các nhóm thảo luận. Sự kết hợp giữa đội ngũ phát triển chuyên nghiệp và một cộng đồng sôi nổi chính là yếu tố cốt lõi giúp Angular luôn giữ vững vị thế của mình trong ngành.

Các đặc điểm chính của Angular

Angular nổi bật không chỉ vì lịch sử phát triển mà còn nhờ vào những đặc điểm kiến trúc độc đáo, giúp giải quyết các vấn đề phức tạp trong phát triển web một cách hiệu quả và có hệ thống.

Kiến trúc component-based

Một trong những thay đổi nền tảng nhất khi chuyển từ AngularJS sang Angular là việc áp dụng kiến trúc dựa trên thành phần (component-based). Hãy tưởng tượng bạn đang lắp ráp một mô hình từ các khối LEGO. Mỗi khối LEGO là một “component” – một đơn vị độc lập có chứa cả giao diện (HTML), kiểu dáng (CSS) và logic xử lý (TypeScript).

Hình minh họa

Cách tiếp cận này mang lại rất nhiều lợi ích. Thay vì xây dựng một trang web như một khối mã nguồn khổng lồ, bạn có thể chia nhỏ nó thành các component có thể tái sử dụng, chẳng hạn như header, sidebar, product-list. Điều này không chỉ giúp mã nguồn trở nên gọn gàng, dễ đọc và dễ quản lý hơn mà còn tăng tốc độ phát triển. Bạn có thể xây dựng và kiểm thử từng component một cách riêng biệt trước khi ghép chúng lại với nhau. Kiến trúc này đặc biệt hữu ích cho các dự án lớn, nơi nhiều nhà phát triển cần làm việc song song trên các phần khác nhau của ứng dụng.

Two-way Data Binding và Dependency Injection

Hai khái niệm này có vẻ kỹ thuật, nhưng chúng lại là những trợ thủ đắc lực giúp đơn giản hóa công việc của lập trình viên.

Two-way Data Binding (Ràng buộc dữ liệu hai chiều): Hãy hình dung một cây cầu nối liền giữa dữ liệu trong logic của bạn và những gì người dùng thấy trên giao diện. Với Angular, cây cầu này hoạt động theo cả hai chiều. Khi dữ liệu thay đổi (ví dụ: giá sản phẩm được cập nhật), giao diện sẽ tự động hiển thị giá mới. Ngược lại, khi người dùng nhập thông tin vào một ô input, dữ liệu trong logic của bạn cũng được cập nhật ngay lập tức. Tính năng này giúp loại bỏ rất nhiều đoạn mã phức tạp cần viết để đồng bộ hóa giao diện và dữ liệu, giúp bạn tập trung hơn vào việc xử lý nghiệp vụ.

Dependency Injection (DI – Tiêm phụ thuộc): Đây là một cơ chế quản lý các đối tượng và dịch vụ một cách thông minh. Thay vì phải tự tay tạo ra các đối tượng phụ thuộc bên trong một component (ví dụ: một dịch vụ để gọi API), bạn chỉ cần “yêu cầu” Angular cung cấp chúng. Angular sẽ hoạt động như một người quản gia, tự động khởi tạo và “tiêm” các dịch vụ cần thiết vào component khi cần. Điều này giúp các component trở nên độc lập hơn, dễ dàng kiểm thử và tái sử dụng hơn, đồng thời giữ cho cấu trúc dự án luôn ngăn nắp.

Hình minh họa

Ưu điểm khi sử dụng Angular trong phát triển web

Việc lựa chọn Angular không chỉ mang lại một cấu trúc mã nguồn rõ ràng mà còn đi kèm với nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt là về hiệu năng, khả năng mở rộng và hỗ trợ đa nền tảng.

Hiệu năng và khả năng mở rộng

Angular được thiết kế với hiệu năng là một trong những ưu tiên hàng đầu. Nó sử dụng một cơ chế gọi là Ahead-of-Time (AOT) compilation, tức là biên dịch mã nguồn TypeScript thành mã JavaScript gốc ngay trong quá trình xây dựng ứng dụng, chứ không phải lúc chạy trên trình duyệt. Điều này giúp ứng dụng khởi động nhanh hơn và hoạt động mượt mà hơn đáng kể.

Bên cạnh đó, Angular còn tích hợp sẵn tính năng “lazy loading” (tải lười). Thay vì tải toàn bộ mã nguồn của ứng dụng ngay từ đầu, Angular cho phép bạn chia nhỏ ứng dụng thành các module và chỉ tải những module cần thiết khi người dùng điều hướng đến một chức năng cụ thể. Điều này giúp giảm thiểu thời gian tải trang ban đầu, mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng. Với kiến trúc module hóa và các công cụ tối ưu hóa tích hợp, Angular là một lựa chọn tuyệt vời cho các dự án cần khả năng mở rộng linh hoạt, từ những trang web nhỏ cho đến các hệ thống doanh nghiệp phức tạp.

Hình minh họa

Hỗ trợ đa nền tảng và phát triển ứng dụng quy mô lớn

Một trong những điểm mạnh nhất của Angular là khả năng phát triển ứng dụng cho nhiều nền tảng chỉ từ một cơ sở mã nguồn duy nhất. Bạn có thể sử dụng kiến thức và mã nguồn Angular của mình để xây dựng:

  • Progressive Web Apps (PWAs): Các ứng dụng web có khả năng hoạt động offline và mang lại trải nghiệm gần giống như ứng dụng gốc.
  • Ứng dụng di động: Bằng cách kết hợp Angular với các framework như Ionic hoặc NativeScript, bạn có thể tạo ra các ứng dụng di động cho cả iOS và Android.
  • Ứng dụng máy tính (Desktop): Sử dụng Angular cùng với Electron, bạn có thể đóng gói ứng dụng web của mình thành một ứng dụng có thể cài đặt trên Windows, macOS và Linux.

Khả năng này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí phát triển. Hơn nữa, với cấu trúc chặt chẽ, hệ thống module mạnh mẽ và việc sử dụng TypeScript, Angular trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng quy mô lớn. Nó cung cấp một bộ quy tắc và công cụ rõ ràng, giúp các đội ngũ lớn dễ dàng hợp tác, bảo trì và phát triển dự án trong dài hạn mà không gặp phải tình trạng mã nguồn trở nên hỗn loạn.

Cách thức hoạt động cơ bản của Angular

Để thực sự làm chủ Angular, việc hiểu cách nó biến những dòng mã TypeScript của bạn thành một ứng dụng web sống động là rất quan trọng. Quá trình này bao gồm cơ chế rendering thông minh và một quy trình biên dịch hiệu quả.

Cơ chế rendering và DOM ảo

Khi một ứng dụng Angular chạy, nó không thao tác trực tiếp và liên tục trên DOM (Document Object Model) thật của trình duyệt. Việc thay đổi DOM thật thường xuyên là một tác vụ rất tốn kém về mặt hiệu năng. Thay vào đó, Angular duy trì một biểu diễn của DOM trong bộ nhớ, thường được gọi là DOM ảo (mặc dù cơ chế của Angular có khác biệt so với DOM ảo truyền thống của React JS).

Khi có sự thay đổi về dữ liệu, Angular sẽ tính toán cách cập nhật giao diện một cách hiệu quả nhất. Nó so sánh trạng thái hiện tại và trạng thái mới, sau đó chỉ thực hiện những thay đổi cần thiết nhất trên DOM thật. Quá trình này được tối ưu hóa để giảm thiểu số lần tương tác với DOM, giúp giao diện người dùng luôn phản hồi nhanh và mượt mà, ngay cả khi dữ liệu thay đổi liên tục. Cơ chế phát hiện thay đổi (change detection) của Angular đảm bảo rằng mọi cập nhật đều được thực hiện một cách đồng bộ và hiệu quả.

Hình minh họa

Quy trình biên dịch và chạy ứng dụng

Quá trình phát triển một ứng dụng Angular thường bắt đầu với Angular CLI (Command Line Interface). Đây là một công cụ dòng lệnh cực kỳ mạnh mẽ, giúp tự động hóa hầu hết các tác vụ lặp đi lặp lại như tạo dự án, tạo component, service, và module.

Khi bạn viết mã, bạn sẽ làm việc chủ yếu với các tệp TypeScript (.ts), HTML (.html) và CSS/Sass (.css/.scss). Khi bạn sẵn sàng để chạy hoặc xây dựng ứng dụng, Angular CLI sẽ thực hiện quy trình biên dịch.

  1. Biên dịch (Compilation): Trình biên dịch của Angular (cụ thể là AOT compiler) sẽ phân tích mã TypeScript, các template HTML và CSS của bạn.
  2. Chuyển đổi: Nó chuyển đổi tất cả thành mã JavaScript, HTML và CSS chuẩn mà trình duyệt có thể hiểu và thực thi. Quá trình này bao gồm việc tối ưu hóa mã, loại bỏ những phần không cần thiết (tree-shaking) để giảm kích thước tệp cuối cùng.
  3. Đóng gói (Bundling): Sau khi biên dịch, các tệp JavaScript và CSS sẽ được gộp lại thành các “bó” (bundles) để giảm số lượng yêu cầu mạng mà trình duyệt phải thực hiện.
  4. Chạy ứng dụng: Cuối cùng, tệp index.html sẽ tải các bó mã này và ứng dụng Angular của bạn bắt đầu hoạt động trên trình duyệt.

Toàn bộ quy trình phức tạp này được Angular CLI xử lý một cách tự động, giúp lập trình viên có thể tập trung vào việc xây dựng tính năng.

Ứng dụng của Angular trong phát triển ứng dụng web đa nền tảng

Với nền tảng kỹ thuật vững chắc, Angular đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều loại dự án khác nhau, từ các trang web tương tác cao đến các ứng dụng đa nền tảng phức tạp.

Hình minh họa

Ứng dụng trong Single Page Application (SPA)

Đây là lĩnh vực mà Angular tỏa sáng nhất. Single Page Application (SPA) là loại ứng dụng web chỉ tải một trang HTML duy nhất, sau đó các nội dung khác sẽ được tải động và hiển thị khi người dùng tương tác. Cách tiếp cận này tạo ra trải nghiệm người dùng liền mạch, nhanh chóng, gần giống như sử dụng một ứng dụng trên máy tính.

Gmail, Google Drive, Forbes là những ví dụ điển hình về SPA được xây dựng bằng Angular (hoặc AngularJS trong các phiên bản đầu). Khi bạn nhấp vào một email trong Gmail, toàn bộ trang không cần tải lại. Thay vào đó, chỉ có khu vực nội dung email được cập nhật. Angular quản lý việc định tuyến (routing), tìm nạp dữ liệu từ máy chủ và cập nhật giao diện một cách hiệu quả, giúp tạo ra các SPA mạnh mẽ, có khả năng mở rộng và dễ bảo trì.

Phát triển ứng dụng mobile và desktop với Angular

Sức mạnh của Angular không chỉ giới hạn ở trình duyệt web. Nhờ vào hệ sinh thái phong phú, bạn có thể tận dụng kỹ năng Angular của mình để chinh phục các nền tảng khác.

  • Ứng dụng di động (Mobile): Bằng cách kết hợp Angular với framework Ionic, bạn có thể xây dựng các ứng dụng di động lai (hybrid apps) cho cả iOS và Android từ một cơ sở mã nguồn duy nhất. Ionic cung cấp một bộ giao diện người dùng (UI components) được tối ưu hóa cho di động, trong khi Angular xử lý logic và quản lý trạng thái. Một lựa chọn khác là NativeScript, cho phép bạn xây dựng ứng dụng gốc (native apps) bằng Angular, mang lại hiệu năng cao hơn.
  • Ứng dụng máy tính (Desktop): Với Electron, bạn có thể đóng gói ứng dụng web Angular của mình thành một ứng dụng desktop có thể chạy trên Windows, macOS và Linux. Các ứng dụng nổi tiếng như Visual Studio Code, Slack, hay Microsoft Teams đều được xây dựng bằng Electron. Việc kết hợp Angular và Electron cho phép bạn tạo ra các ứng dụng desktop đa nền tảng một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Hình minh họa

So sánh Angular với các framework khác

Trong thế giới phát triển front-end, Angular, ReactVue.js được mệnh danh là “Big Three” (Bộ Ba Lớn). Việc lựa chọn công nghệ nào phụ thuộc rất nhiều vào yêu cầu dự án, quy mô đội ngũ và sở thích cá nhân.

Angular vs React

Đây là cuộc đối đầu kinh điển nhất. Sự khác biệt cơ bản nhất nằm ở triết lý thiết kế của chúng.

  • Kiến trúc: Angular là một framework hoàn chỉnh, cung cấp một bộ giải pháp toàn diện từ A đến Z, bao gồm định tuyến, quản lý state, HTTP client, và form. Nó có cấu trúc rõ ràng và quy tắc chặt chẽ, giống như một bộ khung nhà đã được dựng sẵn. Ngược lại, React chỉ là một thư viện tập trung vào việc xây dựng giao diện người dùng (UI). Để xây dựng một ứng dụng hoàn chỉnh, bạn cần kết hợp React với nhiều thư viện khác (ví dụ: React Router cho định tuyến, Redux hoặc MobX cho quản lý state). Điều này mang lại sự linh hoạt nhưng cũng đòi hỏi nhiều quyết định và cấu hình hơn.
  • Cú pháp: Angular sử dụng TypeScript và các template HTML mở rộng. React sử dụng JSX, một cú pháp cho phép viết HTML ngay bên trong mã JavaScript.
  • Đường cong học tập: Do tính toàn diện và nhiều khái niệm riêng (modules, dependency injection, services), Angular thường có đường cong học tập dốc hơn so với React.
  • Trường hợp sử dụng: Angular thường được ưa chuộng cho các ứng dụng doanh nghiệp quy mô lớn, nơi sự ổn định, nhất quán và cấu trúc rõ ràng là ưu tiên hàng đầu. React rất phổ biến cho các ứng dụng một trang (SPA), các dự án đòi hỏi sự linh hoạt cao và các đội ngũ muốn tự do lựa chọn công cụ.

Hình minh họa

Angular vs Vue.js

Vue.js thường được xem là sự dung hòa giữa Angular và React, lấy những điểm tốt nhất của cả hai.

  • Độ phức tạp: Vue.js được đánh giá là dễ học nhất trong bộ ba. Nó cung cấp tài liệu hướng dẫn cực kỳ chi tiết và một API đơn giản. Giống như Angular, Vue cũng có thể hoạt động như một framework hoàn chỉnh với các thư viện chính thức cho định tuyến và quản lý state, nhưng bạn cũng có thể sử dụng nó như một thư viện UI đơn giản giống React.
  • Hiệu năng: Cả Angular và Vue đều có hiệu năng rất tốt. Vue thường được khen ngợi về kích thước nhỏ gọn và tốc độ render nhanh.
  • Kiến trúc: Vue.js cũng sử dụng kiến trúc component-based. Nó có tính năng two-way data binding tương tự Angular nhưng cũng lấy cảm hứng từ DOM ảo của React.
  • Trường hợp sử dụng: Vue.js là một lựa chọn tuyệt vời cho các dự án từ nhỏ đến lớn. Nó đủ đơn giản cho người mới bắt đầu nhưng cũng đủ mạnh mẽ cho các ứng dụng phức tạp. Nó đặc biệt phù hợp cho các đội ngũ muốn một framework có cấu trúc nhưng không quá khắt khe như Angular.

Vấn đề thường gặp khi học và sử dụng Angular

Mặc dù rất mạnh mẽ, việc tiếp cận và làm việc với Angular cũng có những thách thức riêng, đặc biệt đối với người mới bắt đầu và các dự án cần nâng cấp.

Độ phức tạp ban đầu cao

Đây là rào cản lớn nhất đối với nhiều lập trình viên khi mới làm quen với Angular. Không giống như Vue hay React, nơi bạn có thể bắt đầu với những khái niệm đơn giản, Angular yêu cầu bạn phải hiểu một hệ sinh thái khá lớn ngay từ đầu. Bạn cần nắm vững không chỉ TypeScript mà còn cả các khái niệm cốt lõi của framework như:

Việc phải học cùng lúc nhiều khái niệm có thể gây choáng ngợp. Tuy nhiên, một khi đã vượt qua được giai đoạn đầu, cấu trúc chặt chẽ này lại trở thành một ưu điểm lớn, giúp dự án trở nên có tổ chức và dễ bảo trì hơn trong dài hạn.

Hình minh họa

Cập nhật phiên bản và tương thích

Đội ngũ Angular của Google phát hành các phiên bản lớn mới khoảng sáu tháng một lần. Mặc dù điều này cho thấy framework đang được phát triển và cải tiến liên tục, nó cũng tạo ra một số thách thức.

Việc nâng cấp từ phiên bản cũ lên phiên bản mới đôi khi có thể phức tạp, đòi hỏi phải thay đổi mã nguồn và cấu hình. Angular CLI cung cấp lệnh ng update để tự động hóa phần lớn quá trình này, nhưng với các dự án lớn và phức tạp, việc nâng cấp vẫn cần được lên kế hoạch và kiểm thử cẩn thận.

Một thách thức lớn hơn là việc di chuyển từ AngularJS (phiên bản 1.x) lên các phiên bản Angular mới (2+). Do Angular 2 là một bản viết lại hoàn toàn, không có con đường nâng cấp trực tiếp. Các dự án muốn chuyển đổi thường phải viết lại ứng dụng hoặc sử dụng một chiến lược nâng cấp từng phần (hybrid approach), đây là một công việc tốn nhiều thời gian và công sức.

Thực hành tốt nhất khi làm việc với Angular

Để khai thác tối đa sức mạnh của Angular và xây dựng các ứng dụng chất lượng cao, việc tuân thủ các quy tắc và thực hành tốt nhất là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số lời khuyên từ AZWEB dành cho bạn.

  • Lập kế hoạch kiến trúc rõ ràng: Trước khi viết dòng mã đầu tiên, hãy dành thời gian để thiết kế cấu trúc ứng dụng. Xác định các module chính, các component có thể tái sử dụng và các service cần thiết. Một kiến trúc được lên kế hoạch tốt sẽ giúp dự án của bạn dễ dàng mở rộng và bảo trì sau này.
  • Tận dụng tối đa Angular CLI: Angular CLI là người bạn đồng hành tốt nhất của bạn. Hãy sử dụng nó để tạo project, component, service, directive… Việc này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo mã nguồn của bạn tuân thủ các quy ước chuẩn của Angular.
  • Ưu tiên component có khả năng tái sử dụng: Hãy suy nghĩ theo hướng component. Bất cứ khi nào bạn thấy một phần giao diện hoặc logic được lặp lại, hãy cân nhắc tạo ra một component riêng cho nó. Điều này giúp mã nguồn của bạn khô ráo (DRY – Don’t Repeat Yourself) và dễ quản lý.
  • Học và áp dụng RxJS đúng cách: RxJS là một phần không thể thiếu của Angular hiện đại, đặc biệt khi làm việc với các sự kiện, HTTP request. Hãy đầu tư thời gian để hiểu các khái niệm cốt lõi như Observable, Operator, Subject. Sử dụng các toán tử như map, filter, switchMap sẽ giúp mã xử lý bất đồng bộ của bạn trở nên gọn gàng và mạnh mẽ hơn.
  • Đảm bảo test và kiểm tra hiệu suất định kỳ: Angular được xây dựng với khả năng kiểm thử (testing) là một phần cốt lõi. Hãy viết unit test cho các component và service để đảm bảo chúng hoạt động đúng như mong đợi. Ngoài ra, hãy thường xuyên sử dụng các công cụ như Lighthouse để kiểm tra hiệu suất và áp dụng các kỹ thuật tối ưu như lazy loading và AOT compilation.

Kết luận

Qua hành trình khám phá từ lịch sử, kiến trúc đến các ứng dụng thực tế, có thể khẳng định rằng Angular là một framework cực kỳ mạnh mẽ, toàn diện và đáng tin cậy cho phát triển web hiện đại. Với sự hậu thuẫn từ Google, một cộng đồng lớn mạnh và một cấu trúc được thiết kế cho các dự án quy mô lớn, Angular cung cấp cho các nhà phát triển một bộ công cụ hoàn chỉnh để xây dựng những ứng dụng web phức tạp, hiệu năng cao và có khả năng mở rộng. Dù có một đường cong học tập ban đầu khá dốc, nhưng những lợi ích về sự ổn định, nhất quán và khả năng bảo trì dài hạn mà nó mang lại là hoàn toàn xứng đáng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp vững chắc cho dự án tiếp theo của mình, đừng ngần ngại thử nghiệm và áp dụng Angular. Hãy bắt đầu bằng việc tạo một dự án nhỏ với Angular CLI và khám phá sức mạnh của kiến trúc component. Với sự hỗ trợ từ AZWEB và các nguồn tài liệu phong phú, bạn hoàn toàn có thể làm chủ công nghệ này. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục Angular của bạn ngay hôm nay bằng cách tham khảo tài liệu chính thức, tham gia các khóa học chất lượng và kết nối với cộng đồng Angular Việt Nam.

Đánh giá