Trong thế giới phát triển web không ngừng vận động, trải nghiệm người dùng là yếu tố quyết định sự thành công của một trang web. Người dùng ngày nay mong đợi sự nhanh chóng, mượt mà và tương tác tức thì. Tuy nhiên, phương pháp tải trang truyền thống thường gây ra những gián đoạn khó chịu, buộc người dùng phải chờ đợi mỗi khi có một yêu cầu mới. Đây chính là lúc Ajax xuất hiện như một giải pháp đột phá. Bằng cách cho phép trình duyệt gửi và nhận dữ liệu từ máy chủ một cách âm thầm, Ajax giúp cập nhật nội dung mà không cần tải lại toàn bộ trang. Bài viết này của AZWEB sẽ đi sâu giải thích Ajax là gì, cách thức hoạt động, những ưu điểm vượt trội và các ứng dụng thực tế, giúp bạn hiểu rõ sức mạnh của công nghệ này.
Định nghĩa và Khái niệm về Ajax
Để hiểu rõ sức mạnh của Ajax, trước tiên chúng ta cần nắm vững định nghĩa và bối cảnh ra đời của nó. Đây không phải là một công nghệ đơn lẻ mà là sự kết hợp của nhiều kỹ thuật lập trình đã có sẵn.
Ajax là gì?
Ajax là viết tắt của Asynchronous JavaScript and XML (JavaScript và XML không đồng bộ). Đây là một bộ các kỹ thuật phát triển web cho phép ứng dụng web giao tiếp với máy chủ ở chế độ nền mà không làm gián đoạn trạng thái hiện tại của trang. Nói một cách đơn giản, khi bạn thực hiện một thao tác trên website sử dụng Ajax, trình duyệt sẽ gửi một yêu cầu nhỏ đến máy chủ, nhận lại dữ liệu và chỉ cập nhật phần nội dung cần thiết. Toàn bộ quá trình này diễn ra một cách âm thầm, mang lại cảm giác liền mạch và tức thì cho người dùng. Vai trò chính của Ajax là tạo ra cầu nối giao tiếp hiệu quả giữa client (trình duyệt của người dùng) và server (máy chủ web).

Lịch sử và sự phát triển của Ajax
Khái niệm về việc tải dữ liệu bất đồng bộ không phải là mới, nhưng thuật ngữ “Ajax” chỉ thực sự được đặt tên và phổ biến bởi Jesse James Garrett của Adaptive Path vào năm 2005. Sự ra đời của Ajax đã đánh dấu một bước ngoặt, mở đường cho kỷ nguyên Web 2.0 – nơi các ứng dụng web trở nên tương tác, năng động và phức tạp hơn, gần giống với các ứng dụng trên máy tính để bàn. Google Maps và Gmail là hai trong số những ứng dụng tiên phong chứng minh sức mạnh của Ajax, mang lại trải nghiệm người dùng vượt trội và đặt ra tiêu chuẩn mới cho toàn ngành. Kể từ đó, Ajax đã trở thành một phần không thể thiếu trong bộ công cụ của các nhà phát triển web hiện đại.
Cách hoạt động của Ajax trong phát triển web
Hiểu được quy trình hoạt động của Ajax sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về cách nó tạo ra những trải nghiệm mượt mà trên website. Về cơ bản, đó là một chu trình giao tiếp thông minh giữa trình duyệt và máy chủ.

Quy trình hoạt động cơ bản của Ajax
Quy trình hoạt động của Ajax có thể được tóm tắt qua các bước sau:
- Sự kiện được kích hoạt: Một hành động của người dùng trên trang web, chẳng hạn như nhấp vào nút “Thêm vào giỏ hàng” hoặc gõ vào ô tìm kiếm, sẽ kích hoạt một hàm JavaScript là gì.
- Tạo yêu cầu: JavaScript tạo ra một đối tượng
XMLHttpRequest(hoặc sử dụng Fetch API) để gửi yêu cầu HTTP đến máy chủ. Yêu cầu này chứa thông tin cần thiết, ví dụ như sản phẩm cần thêm hoặc từ khóa tìm kiếm. - Xử lý ở máy chủ: Máy chủ nhận yêu cầu, xử lý nó (ví dụ: truy vấn cơ sở dữ liệu, tính toán) và chuẩn bị dữ liệu để trả về.
- Gửi phản hồi: Máy chủ gửi dữ liệu phản hồi trở lại trình duyệt, thường ở định dạng JSON là gì hoặc XML.
- Cập nhật giao diện: JavaScript nhận dữ liệu phản hồi và ngay lập tức sử dụng nó để cập nhật một phần cụ thể của trang web (vùng hiển thị giỏ hàng, danh sách kết quả tìm kiếm) mà không cần tải lại toàn bộ trang.
Các kỹ thuật chính sử dụng trong Ajax
Ajax không phải là một công nghệ đơn lẻ mà là sự kết hợp của nhiều công nghệ web khác nhau:
- XMLHttpRequest (XHR) và Fetch API: Đây là hai “trái tim” của Ajax.
XMLHttpRequestlà đối tượng JavaScript truyền thống được dùng để tạo yêu cầu bất đồng bộ. Fetch API là một giao diện hiện đại hơn, mạnh mẽ và linh hoạt hơn, dựa trên Promises để xử lý các yêu cầu và phản hồi một cách dễ dàng hơn. - JavaScript: Ngôn ngữ lập trình chính để điều khiển toàn bộ quy trình, từ việc gửi yêu cầu đến việc xử lý dữ liệu trả về và cập nhật DOM (DOM là gì).
- Định dạng dữ liệu: Mặc dù “X” trong Ajax là viết tắt của XML, ngày nay JSON (JavaScript Object Notation) là định dạng được ưa chuộng hơn rất nhiều. JSON nhẹ, dễ đọc và dễ xử lý hơn trong JavaScript so với XML.
Ưu điểm của việc sử dụng Ajax trong website
Việc tích hợp Ajax vào website không chỉ là một xu hướng công nghệ mà còn mang lại những lợi ích thiết thực, cải thiện cả trải nghiệm người dùng lẫn hiệu suất kỹ thuật.
Tăng tính tương tác và trải nghiệm người dùng
Đây là ưu điểm lớn nhất và dễ nhận thấy nhất của Ajax. Bằng cách loại bỏ việc phải tải lại toàn bộ trang, Ajax giúp các tương tác trở nên nhanh chóng và mượt mà hơn rất nhiều.
- Giảm thời gian chờ: Người dùng không còn phải nhìn vào một trang trắng xóa đang tải lại mỗi khi họ thực hiện một hành động nhỏ. Thay vào đó, phản hồi gần như tức thì, tạo cảm giác ứng dụng đang “sống” và phản ứng ngay lập tức với thao tác của họ. Ví dụ, khi bạn bấm “like” một bài viết, con số sẽ thay đổi ngay mà không cần tải lại trang.
- Cập nhật nội dung liền mạch: Các thành phần như thông báo, tin nhắn chat, hay bảng tin có thể tự động cập nhật mà không làm gián đoạn những gì người dùng đang xem hoặc làm. Điều này tạo ra một trải nghiệm liền mạch, hấp dẫn và giữ chân người dùng ở lại trang lâu hơn.

Giảm tải server và băng thông
Ngoài lợi ích về trải nghiệm người dùng, Ajax còn mang lại hiệu quả đáng kể về mặt kỹ thuật, giúp tối ưu hóa tài nguyên hệ thống.
- Gửi và nhận dữ liệu nhỏ gọn: Thay vì yêu cầu máy chủ tạo lại và gửi toàn bộ trang HTML, Ajax chỉ yêu cầu những dữ liệu thực sự cần thiết. Các gói dữ liệu này (thường ở định dạng JSON) rất nhỏ gọn, giúp giảm đáng kể lượng băng thông tiêu thụ. Điều này đặc biệt quan trọng đối với người dùng có kết nối mạng chậm hoặc sử dụng dữ liệu di động.
- Tối ưu hiệu suất máy chủ: Vì máy chủ chỉ cần xử lý và trả về một phần dữ liệu nhỏ thay vì cả một trang web phức tạp, khối lượng công việc trên server sẽ giảm đi. Điều này giúp website hoạt động nhanh hơn, ổn định hơn và có khả năng phục vụ nhiều người dùng cùng lúc mà không bị quá tải.
Các ứng dụng thực tế của Ajax
Lý thuyết về Ajax sẽ trở nên dễ hiểu hơn khi chúng ta nhìn vào những ứng dụng quen thuộc mà bạn có thể gặp hàng ngày trên internet. Công nghệ này đã trở thành nền tảng cho vô số tính năng tương tác hiện đại.
Ví dụ phổ biến trong website và web app
Bạn có thể đã và đang sử dụng các tính năng được xây dựng bằng Ajax mà không hề hay biết.
- Tự động gợi ý tìm kiếm (Autocomplete): Khi bạn gõ vào ô tìm kiếm của Google, các gợi ý liên quan sẽ hiện ra ngay lập tức. Đây chính là Ajax đang hoạt động: mỗi ký tự bạn gõ sẽ gửi một yêu cầu nhỏ đến máy chủ để lấy về các gợi ý phù hợp.
- Cập nhật giỏ hàng trực tuyến: Trên các trang thương mại điện tử, khi bạn nhấn nút “Thêm vào giỏ hàng”, sản phẩm sẽ được thêm vào mà không cần chuyển đến trang giỏ hàng. Biểu tượng giỏ hàng sẽ được cập nhật số lượng ngay tức thì.
- Bình luận và Chat trực tuyến: Các hệ thống bình luận trên blog hay các khung chat hỗ trợ cho phép bạn gửi tin nhắn và xem phản hồi của người khác trong thời gian thực mà không cần làm mới trang.
- Tải thêm nội dung (Infinite Scroll): Trên các mạng xã hội như Facebook hay Instagram, khi bạn cuộn xuống cuối trang, nội dung mới sẽ tự động được tải và hiển thị.

Ứng dụng trong các nền tảng CMS và SPA
Sức mạnh của Ajax không chỉ giới hạn ở các tính năng nhỏ lẻ mà còn là cốt lõi của nhiều hệ thống lớn.
- Tích hợp trong CMS: Các hệ thống quản trị nội dung (CMS) phổ biến như WordPress, Joomla hay Drupal đều sử dụng Ajax rộng rãi trong trang quản trị (admin dashboard). Ví dụ, khi bạn lưu một bài viết trong WordPress, hệ thống sẽ lưu lại mà không cần tải lại toàn bộ giao diện chỉnh sửa, giúp quá trình làm việc nhanh chóng và hiệu quả hơn. Xem thêm hướng dẫn chi tiết về frontend là gì và quản trị web.
- Nền tảng của Single Page Application (SPA): Các ứng dụng trang đơn (SPA) được xây dựng bằng các framework hiện đại như React, Angular, Vue.js hoạt động dựa trên nguyên tắc cốt lõi của Ajax. Toàn bộ ứng dụng chỉ tải một lần duy nhất, sau đó mọi tương tác và điều hướng đều được xử lý bằng cách gửi yêu cầu Ajax để lấy dữ liệu và cập nhật giao diện một cách linh hoạt.
So sánh Ajax với các phương pháp tải trang truyền thống
Để đánh giá đúng giá trị của Ajax, việc đặt nó lên bàn cân so sánh với các phương pháp khác là vô cùng cần thiết. Sự khác biệt này cho thấy một bước tiến lớn trong cách chúng ta xây dựng và tương tác với web.
Tải trang toàn bộ (Full page reload) so với Ajax
Đây là phép so sánh kinh điển nhất, làm nổi bật lý do tại sao Ajax lại trở thành một cuộc cách mạng.
- Tải trang truyền thống (Full page reload): Trong mô hình này, mỗi khi người dùng nhấp vào một liên kết hoặc gửi một biểu mẫu, trình duyệt sẽ gửi một yêu cầu mới đến máy chủ. Máy chủ sẽ xử lý và trả về một trang HTML hoàn toàn mới. Quá trình này gây ra một khoảng trễ rõ rệt, màn hình sẽ trắng xóa trong giây lát trước khi nội dung mới xuất hiện. Nó không chỉ làm gián đoạn trải nghiệm người dùng mà còn lãng phí tài nguyên vì phải tải lại cả những thành phần không thay đổi như header, footer hay sidebar.
- Ưu điểm vượt trội của Ajax: Ngược lại, Ajax chỉ yêu cầu và tải về phần dữ liệu cần thay đổi. Nó cập nhật một phần nhỏ của trang mà không cần “vẽ” lại mọi thứ. Kết quả là một trải nghiệm liền mạch, nhanh như chớp, mang lại cảm giác của một ứng dụng máy tính để bàn ngay trên trình duyệt.

Ajax và các công nghệ mới khác (Fetch API, WebSocket)
Trong bối cảnh công nghệ web hiện đại, Ajax không còn đơn độc. Nó tồn tại song song và đôi khi kết hợp với các công nghệ mới để giải quyết những bài toán khác nhau.
- Fetch API: Đây không phải là đối thủ mà là một sự kế thừa và cải tiến của
XMLHttpRequest. Fetch API cung cấp một cách tiếp cận hiện đại hơn, dựa trên Promise, giúp viết mã bất đồng bộ sạch sẽ và dễ quản lý hơn. Về bản chất, khi sử dụng Fetch API, bạn vẫn đang thực hiện một “yêu cầu Ajax”. - WebSocket là gì: Đây là một công nghệ khác biệt hoàn toàn. Trong khi Ajax hoạt động theo mô hình “hỏi-đáp” (client gửi yêu cầu, server trả lời), WebSocket tạo ra một kênh giao tiếp hai chiều, liên tục giữa client và server. Khi kết nối được thiết lập, cả hai bên đều có thể gửi dữ liệu cho nhau bất cứ lúc nào. WebSocket phù hợp hơn cho các ứng dụng đòi hỏi tương tác thời gian thực ở mức độ cao như game online, công cụ chỉnh sửa tài liệu cộng tác, hoặc các ứng dụng chat phức tạp. Ajax và WebSocket có thể được sử dụng kết hợp trong cùng một ứng dụng để phục vụ các mục đích khác nhau.
Cách triển khai Ajax trong lập trình web
Việc tích hợp Ajax vào dự án web không quá phức tạp, đặc biệt với sự hỗ trợ của các thư viện và framework hiện đại. Dưới đây là các bước cơ bản và công cụ phổ biến bạn cần biết.
Các bước cơ bản để tích hợp Ajax
Dù bạn sử dụng công cụ nào, quy trình chung để triển khai một yêu cầu Ajax thường bao gồm các bước sau:
- Chuẩn bị mã HTML: Xác định phần tử HTML nào sẽ kích hoạt sự kiện (ví dụ: một nút bấm) và phần tử nào sẽ được cập nhật nội dung (ví dụ: một thẻ
<div>). - Viết script gửi yêu cầu: Sử dụng JavaScript để lắng nghe sự kiện (như
onclick). Khi sự kiện xảy ra, hãy tạo một yêu cầu HTTP bất đồng bộ đến một URL cụ thể trên máy chủ. Bạn có thể sử dụngXMLHttpRequesthoặc Fetch API để làm điều này. - Xử lý yêu cầu ở phía máy chủ: Tạo một kịch bản ở phía server (bằng PHP, Node.js, Python…) để lắng nghe yêu cầu từ URL đó. Kịch bản này sẽ thực hiện logic cần thiết (ví dụ: truy vấn cơ sở dữ liệu) và trả về dữ liệu dưới dạng JSON.
- Xử lý phản hồi và cập nhật DOM: Quay trở lại script ở phía client, bạn cần viết một hàm để xử lý phản hồi từ máy chủ. Hàm này sẽ kiểm tra xem yêu cầu có thành công không, sau đó phân tích dữ liệu JSON và sử dụng nó để cập nhật nội dung của phần tử HTML đã xác định ở bước 1.

Công cụ và thư viện thường dùng hỗ trợ Ajax
Để đơn giản hóa quy trình trên, các lập trình viên thường sử dụng các công cụ và thư viện hỗ trợ.
- jQuery Ajax: Trong nhiều năm, phương thức
$.ajax()của jQuery là tiêu chuẩn vàng để thực hiện các yêu cầu Ajax. Nó cung cấp một cú pháp đơn giản, dễ sử dụng và xử lý tốt các khác biệt giữa các trình duyệt. Mặc dù ngày nay có nhiều lựa chọn khác, jQuery vẫn là một công cụ mạnh mẽ và đáng tin cậy. - Fetch API: Đây là API gốc được tích hợp sẵn trong hầu hết các trình duyệt hiện đại. Nó cung cấp một phương pháp mạnh mẽ và linh hoạt để thực hiện yêu cầu mạng, sử dụng Promises giúp mã nguồn dễ đọc và bảo trì hơn.
- Axios: Là một thư viện JavaScript của bên thứ ba rất phổ biến. Axios hoạt động được cả trên trình duyệt và Node.js, cung cấp nhiều tính năng tiện lợi như tự động chuyển đổi dữ liệu JSON, xử lý lỗi tốt hơn và khả năng hủy yêu cầu.
- Hỗ trợ trong Frameworks JavaScript: Các framework hiện đại như React, Vue.js và Angular đều có các phương pháp riêng để quản lý việc tìm nạp dữ liệu từ server, thường là tích hợp sẵn hoặc thông qua các thư viện như Axios, giúp quá trình tích hợp Ajax vào ứng dụng trở nên liền mạch.
Tác động của Ajax đến trải nghiệm người dùng và hiệu suất website
Tác động của Ajax không chỉ dừng lại ở mặt kỹ thuật mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến cách người dùng cảm nhận và tương tác với trang web của bạn, cũng như các chỉ số hiệu suất quan trọng.

Cải thiện trải nghiệm mượt mà và trực quan hơn
Ajax biến các trang web tĩnh thành những ứng dụng web sống động và năng động. Bằng cách loại bỏ sự gián đoạn từ việc tải lại trang, nó tạo ra một luồng tương tác tự nhiên và không bị ngắt quãng. Khi người dùng nhấp vào một nút và thấy kết quả xuất hiện ngay lập tức, họ cảm thấy quyền kiểm soát và hài lòng hơn. Giao diện trở nên trực quan, phản hồi nhanh chóng với từng hành động, tạo cảm giác giống như đang sử dụng một phần mềm chuyên nghiệp trên máy tính. Điều này không chỉ làm tăng sự hài lòng mà còn khuyến khích người dùng khám phá và tương tác nhiều hơn với các tính năng trên trang web của bạn.
Tác động tích cực đến tốc độ tải và SEO
Hiệu suất là một yếu tố then chốt cho cả người dùng và công cụ tìm kiếm. Ajax đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện chỉ số này.
- Giảm thời gian tải trang: Bằng cách chỉ tải các phần dữ liệu cần thiết, Ajax giúp giảm đáng kể thời gian phản hồi sau mỗi tương tác. Điều này dẫn đến tốc độ tải trang nhanh hơn, một trong những yếu tố quan trọng nhất để giữ chân người dùng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chỉ một giây chậm trễ cũng có thể làm giảm tỷ lệ chuyển đổi.
- Cân nhắc về SEO: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, Ajax cũng đặt ra một thách thức về SEO truyền thống. Ban đầu, các công cụ tìm kiếm như Google gặp khó khăn trong việc thu thập và lập chỉ mục nội dung được tải động bằng JavaScript. Tuy nhiên, ngày nay Google đã có khả năng render JavaScript tốt hơn rất nhiều. Dù vậy, để đảm bảo SEO tốt nhất, các nhà phát triển cần triển khai Ajax một cách cẩn thận, ví dụ như sử dụng kỹ thuật Server-Side Rendering (SSR) hoặc Dynamic Rendering để đảm bảo các bot tìm kiếm có thể thấy được toàn bộ nội dung quan trọng của trang.
Common Issues/Troubleshooting
Dù Ajax rất mạnh mẽ, quá trình triển khai đôi khi cũng gặp phải một số vấn đề phổ biến. Biết cách nhận diện và khắc phục chúng là kỹ năng quan trọng của một nhà phát triển web.
Vấn đề không nhận phản hồi từ server
Đây là một trong những lỗi thường gặp nhất khi mới bắt đầu với Ajax. Bạn gửi đi một yêu cầu nhưng không nhận lại được gì, hoặc nhận lại lỗi.
- Nguyên nhân phổ biến:
- Sai URL: Địa chỉ bạn gửi yêu cầu đến không chính xác.
- Lỗi kịch bản phía máy chủ: Mã code ở server bị lỗi, không thể xử lý yêu cầu và trả về kết quả.
- Lỗi CORS (Cross-Origin Resource Sharing): Trình duyệt chặn yêu cầu vì lý do bảo mật, khi bạn cố gắng gửi yêu cầu từ một tên miền này đến một tên miền khác.
- Cách kiểm tra: Công cụ tốt nhất để chẩn đoán là tab “Network” trong Developer Tools của trình duyệt (F12). Tại đây, bạn có thể thấy tất cả các yêu cầu mạng đã được gửi đi, kiểm tra mã trạng thái HTTP (ví dụ: 200 là thành công, 404 là không tìm thấy, 500 là lỗi server), và xem chi tiết phản hồi (response) mà máy chủ trả về.

Lỗi đồng bộ dữ liệu do Ajax
Khi có nhiều yêu cầu Ajax được thực hiện gần nhau, bạn có thể gặp phải tình trạng “race condition”.
- Kịch bản lỗi: Giả sử người dùng nhấp vào nút A, gửi yêu cầu A. Ngay sau đó, họ nhấp vào nút B, gửi yêu cầu B. Nếu yêu cầu B hoàn thành trước yêu cầu A (do mạng hoặc thời gian xử lý của server), giao diện sẽ cập nhật dữ liệu của B, sau đó lại bị dữ liệu của A ghi đè lên. Kết quả là giao diện hiển thị thông tin không chính xác.
- Cách xử lý:
- Vô hiệu hóa giao diện: Một cách đơn giản là vô hiệu hóa nút bấm hoặc hiển thị một biểu tượng tải (loading spinner) trong khi một yêu cầu đang được xử lý để ngăn người dùng thực hiện các hành động khác.
- Hủy yêu cầu trước đó: Một số thư viện như Axios cho phép bạn hủy bỏ yêu cầu Ajax chưa hoàn thành trước khi gửi một yêu cầu mới. Điều này đảm bảo rằng chỉ có kết quả của yêu cầu cuối cùng được xử lý.
Best Practices
Để khai thác tối đa sức mạnh của Ajax và đảm bảo ứng dụng web của bạn hoạt động hiệu quả, an toàn và ổn định, hãy tuân thủ các phương pháp thực hành tốt nhất sau đây.
- Sử dụng kỹ thuật debounce/throttle: Đối với các sự kiện được kích hoạt liên tục như gõ phím trong ô tìm kiếm hoặc thay đổi kích thước cửa sổ, đừng gửi yêu cầu Ajax sau mỗi lần sự kiện xảy ra. Hãy sử dụng debounce (chỉ gửi yêu cầu sau khi người dùng ngưng thao tác trong một khoảng thời gian ngắn) hoặc throttle (chỉ cho phép gửi yêu cầu mỗi X mili giây) để giảm số lượng yêu cầu không cần thiết, tránh làm quá tải server.
- Kiểm tra và xử lý lỗi hợp lý: Mọi yêu cầu mạng đều có thể thất bại. Luôn chuẩn bị sẵn một kịch bản xử lý lỗi (ví dụ, khối
catchtrong Promise của Fetch API). Hiển thị một thông báo thân thiện cho người dùng thay vì để giao diện bị treo hoặc không phản hồi. Điều này giúp duy trì trải nghiệm người dùng tốt ngay cả khi có sự cố xảy ra. - Tránh gửi dữ liệu nhạy cảm qua Ajax mà không bảo mật: Luôn nhớ rằng các yêu cầu Ajax có thể bị chặn và xem trộm. Không bao giờ gửi mật khẩu, token nhạy cảm hoặc thông tin cá nhân qua các yêu cầu không được mã hóa (HTTP). Luôn sử dụng HTTPS để đảm bảo tất cả dữ liệu truyền đi đều được bảo mật. Đồng thời, luôn xác thực và kiểm tra tất cả dữ liệu ở phía máy chủ, không bao giờ tin tưởng vào dữ liệu từ client.
- Tối ưu hóa yêu cầu và phản hồi: Chỉ yêu cầu những dữ liệu bạn thực sự cần. Yêu cầu máy chủ chỉ trả về các trường dữ liệu cần thiết thay vì toàn bộ đối tượng. Sử dụng các tiêu đề bộ đệm (caching headers) thích hợp để trình duyệt có thể lưu trữ các phản hồi thường dùng, giảm số lần phải gọi về server. Cuối cùng, luôn hiển thị một chỉ báo tải (loading indicator) để người dùng biết rằng hệ thống đang xử lý yêu cầu của họ.

Conclusion
Qua bài viết này, AZWEB hy vọng bạn đã có một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về Ajax – không chỉ là “Ajax là gì?” mà còn là cách nó hoạt động, những lợi ích to lớn mà nó mang lại, và cách triển khai nó một cách hiệu quả. Ajax đã thực sự thay đổi bộ mặt của internet, biến những trang web tĩnh đơn điệu thành các ứng dụng web tương tác, nhanh chóng và thân thiện với người dùng. Việc loại bỏ nhu cầu tải lại trang đã đặt ra một tiêu chuẩn mới về trải nghiệm người dùng mượt mà và liền mạch.
Bằng cách áp dụng Ajax một cách thông minh, bạn có thể giảm tải cho máy chủ, tiết kiệm băng thông và quan trọng nhất là mang lại sự hài lòng cho người dùng, giữ chân họ ở lại lâu hơn và khuyến khích họ tương tác nhiều hơn. Nếu bạn đang tìm cách nâng cấp trang web của mình hoặc xây dựng một dự án mới, hãy cân nhắc tích hợp Ajax để tạo ra những sản phẩm kỹ thuật số thực sự nổi bật. Hãy bắt đầu khám phá và thử nghiệm triển khai Ajax ngay hôm nay để đưa website của bạn lên một tầm cao mới.