Kiến thức Hữu ích 😍

Serverless là gì? Lợi ích và Ứng dụng Chính của Kiến Trúc Serverless


Trong thế giới phát triển phần mềm không ngừng biến đổi, việc tối ưu hóa hạ tầng và quy trình làm việc luôn là ưu tiên hàng đầu. Các doanh nghiệp luôn tìm kiếm giải pháp để tăng tốc độ ra mắt sản phẩm, giảm chi phí vận hành và linh hoạt mở rộng theo nhu vực. Tuy nhiên, việc quản lý hạ tầng máy chủ truyền thống thường đi kèm với nhiều thách thức, từ chi phí đầu tư ban đầu, gánh nặng bảo trì, cho đến sự phức tạp khi cần mở rộng quy mô. Để giải quyết những bài toán này, một mô hình kiến trúc mới mang tên Serverless đã ra đời trong lĩnh vực điện toán đám mây. Serverless không chỉ là một xu hướng công nghệ, mà còn là một cuộc cách mạng trong tư duy xây dựng và triển khai ứng dụng. Bài viết này của AZWEB sẽ cùng bạn tìm hiểu sâu hơn về Serverless là gì, cách hoạt động, lợi ích, các ứng dụng thực tế và những điều cần lưu ý khi áp dụng mô hình đột phá này.

Serverless là gì? Định nghĩa kiến trúc Serverless trong điện toán đám mây

Bạn có bao giờ tự hỏi liệu có thể xây dựng một ứng dụng mà không cần lo lắng về việc quản lý máy chủ không? Đó chính là ý tưởng cốt lõi đằng sau kiến trúc Serverless.

Khái niệm Serverless

Serverless, hay “điện toán không máy chủ”, là một mô hình thực thi mã trên nền tảng đám mây, nơi nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm hoàn toàn việc quản lý hạ tầng máy chủ. Điều này không có nghĩa là không có máy chủ nào tồn tại. Thực tế, các máy chủ vẫn đang chạy, nhưng các nhà phát triển không cần phải quan tâm đến việc cấu hình, bảo trì, hay mở rộng chúng.

Hình minh họa

Thay vào đó, họ chỉ cần tập trung vào việc viết và triển khai mã nguồn cho các chức năng (functions) cụ thể. Sự khác biệt lớn nhất so với mô hình truyền thống (máy chủ vật lý, máy ảo) là sự trừu tượng hóa hoàn toàn lớp hạ tầng. Bạn không còn phải “thuê” một máy chủ chạy 24/7, mà chỉ “sử dụng” tài nguyên điện toán khi mã của bạn thực sự được thực thi.

Cách thức hoạt động của Serverless

Kiến trúc Serverless vận hành dựa trên một mô hình hoàn toàn tự động và hướng sự kiện (event-driven). Hãy cùng xem quy trình hoạt động của nó diễn ra như thế nào.

Mọi thứ bắt đầu bằng một “sự kiện” (event). Sự kiện này có thể là một yêu cầu HTTP từ người dùng (API call), một tệp mới được tải lên bộ nhớ lưu trữ, một tin nhắn được đẩy vào hàng đợi, hoặc một lịch trình định sẵn (cron job). Khi sự kiện này xảy ra, nó sẽ kích hoạt một hàm (function) tương ứng. Nhà cung cấp đám mây sẽ tự động cấp phát tài nguyên tính toán cần thiết để thực thi hàm đó. Sau khi hàm thực thi xong và trả về kết quả, các tài nguyên sẽ được giải phóng.

Một trong những đặc tính mạnh mẽ nhất của Serverless là khả năng tự động mở rộng (auto-scaling). Nếu ứng dụng của bạn đột ngột nhận được hàng nghìn yêu cầu cùng lúc, nền tảng sẽ tự động nhân bản các hàm để xử lý đồng thời. Ngược lại, khi không có yêu cầu nào, ứng dụng sẽ thu hẹp quy mô về con số không, và bạn sẽ không phải trả bất kỳ chi phí nào cho thời gian chờ. Đây chính là mô hình “trả theo mức sử dụng” (pay-per-use), nơi bạn chỉ trả tiền cho số mili giây mà mã của bạn chạy.

Lợi ích của Serverless trong phát triển phần mềm

Việc áp dụng kiến trúc Serverless không chỉ thay đổi cách chúng ta triển khai ứng dụng mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả doanh nghiệp và đội ngũ phát triển.

Tiết kiệm chi phí và tài nguyên

Đây là một trong những lợi ích hấp dẫn nhất của Serverless. Với mô hình truyền thống, bạn thường phải dự đoán nhu cầu và đầu tư vào các máy chủ có thể xử lý tải cao nhất, dẫn đến lãng phí tài nguyên khi lưu lượng truy cập thấp. Ngược lại, Serverless loại bỏ hoàn toàn chi phí đầu tư hạ tầng ban đầu.

Hình minh họa

Bạn không cần mua sắm hay thuê máy chủ. Thay vào đó, bạn chỉ trả tiền cho thời gian tính toán thực tế mà ứng dụng sử dụng, tính bằng mili giây. Khi không có ai dùng ứng dụng, chi phí của bạn gần như bằng không. Điều này đặc biệt hữu ích cho các startup, dự án thử nghiệm, hoặc các ứng dụng có lưu lượng truy cập không ổn định, giúp tối ưu hóa ngân sách một cách hiệu quả.

Tăng tốc độ phát triển và triển khai

Gánh nặng vận hành và quản lý hạ tầng là một trong những yếu tố làm chậm quá trình phát triển phần mềm. Các nhà phát triển phải dành thời gian cho việc vá lỗi hệ điều hành, cấu hình máy chủ, giám sát hiệu năng và đảm bảo an ninh. Serverless giải phóng họ khỏi những công việc này.

Khi hạ tầng được nhà cung cấp đám mây quản lý hoàn toàn, đội ngũ phát triển có thể tập trung 100% vào việc xây dựng các tính năng cốt lõi cho sản phẩm. Quy trình triển khai cũng trở nên đơn giản hơn rất nhiều. Thay vì triển khai cả một ứng dụng nguyên khối, bạn chỉ cần tải lên các hàm riêng lẻ. Điều này giúp rút ngắn chu kỳ phát triển và đưa sản phẩm ra thị trường nhanh hơn đáng kể.

Khả năng mở rộng linh hoạt và tối ưu hiệu suất

Khả năng mở rộng là một bài toán phức tạp trong các hệ thống truyền thống. Bạn phải tự thiết kế cơ chế auto-scaling, cân bằng tải và đảm bảo tính sẵn sàng cao. Với Serverless, tất cả những điều này đều được tự động hóa.

Khi lưu lượng truy cập tăng đột biến, nền tảng sẽ tự động nhân bản các hàm để đáp ứng nhu cầu mà không cần bất kỳ sự can thiệp nào từ bạn. Điều này đảm bảo ứng dụng luôn hoạt động ổn định và mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng, ngay cả trong những giờ cao điểm. Thời gian chết (downtime) do quá tải gần như được loại bỏ, giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống.

Ứng dụng phổ biến của Serverless trong thực tiễn

Nhờ tính linh hoạt và hiệu quả, Serverless đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều loại ứng dụng khác nhau, từ các tác vụ đơn giản đến các hệ thống phức tạp.

Xây dựng API và backend

Đây là một trong những ứng dụng phổ biến nhất của Serverless. Các nhà phát triển có thể sử dụng dịch vụ API Gateway là gì kết hợp với các hàm Serverless (như AWS Lambda là gì, Azure Functions) để xây dựng backend cho các ứng dụng web và di động.

Hình minh họa

Mỗi endpoint của API có thể được ánh xạ tới một hàm riêng biệt. Kiến trúc này không chỉ dễ dàng mở rộng theo từng tính năng mà còn giúp quản lý và bảo trì đơn giản hơn so với một backend nguyên khối. Bạn có thể cập nhật một tính năng mà không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.

Xử lý dữ liệu sự kiện thời gian thực

Serverless là lựa chọn lý tưởng cho các tác vụ xử lý dữ liệu được kích hoạt bởi sự kiện. Ví dụ, khi người dùng tải một hình ảnh lên hệ thống lưu trữ (như Amazon S3), một hàm Serverless có thể được kích hoạt tự động để tạo ảnh thumbnail, phân tích nội dung ảnh hoặc thêm watermark.

Tương tự, Serverless có thể dùng để xử lý dữ liệu từ các thiết bị IoT, phân tích log hệ thống theo thời gian thực, hoặc xử lý các giao dịch thanh toán ngay khi chúng phát sinh. Khả năng phản ứng tức thì với các sự kiện giúp xây dựng các hệ thống động và hiệu quả.

Triển khai Chatbot, microservices

Kiến trúc microservices là gì chia nhỏ một ứng dụng lớn thành các dịch vụ nhỏ, độc lập. Serverless hoàn toàn phù hợp với triết lý này, vì mỗi hàm có thể đóng vai trò như một microservice. Điều này giúp việc phát triển và triển khai các chatbot hoặc các hệ thống phức tạp trở nên dễ dàng hơn.

Ví dụ, một chatbot có thể có các hàm riêng biệt để xử lý ý định người dùng, truy vấn cơ sở dữ liệu, và gọi các API bên ngoài. Việc này giúp đội ngũ phát triển có thể làm việc song song trên các module khác nhau và dễ dàng mở rộng từng phần của hệ thống khi cần.

Tự động hóa công việc (Automation)

Nhiều doanh nghiệp sử dụng Serverless để tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại. Bạn có thể thiết lập các hàm chạy theo lịch trình (cron jobs) để tạo báo cáo hàng ngày, dọn dẹp cơ sở dữ liệu, hoặc gửi email thông báo định kỳ. Serverless cũng được dùng trong các quy trình CI CD là gì để tự động hóa việc xây dựng, kiểm thử và triển khai mã nguồn, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc của đội ngũ kỹ thuật.

So sánh Serverless với các mô hình truyền thống

Để hiểu rõ hơn giá trị của Serverless, việc đặt nó lên bàn cân so với các mô hình hạ tầng truyền thống là rất cần thiết.

Serverless vs Máy chủ vật lý/VM

So với việc tự quản lý máy chủ vật lý hoặc máy chủ ảo (VM), Serverless mang lại một sự khác biệt rõ rệt. Về mặt quản lý, bạn được giải phóng hoàn toàn khỏi việc cài đặt hệ điều hành, vá lỗi bảo mật hay giám sát phần cứng. Chi phí cũng chuyển từ mô hình đầu tư trả trước (CAPEX) sang chi phí vận hành (OPEX) dựa trên mức sử dụng thực tế.

Hình minh họa

Tuy nhiên, sự tiện lợi này đi kèm với việc bạn mất đi quyền kiểm soát sâu vào hệ thống. Với VM, bạn có toàn quyền tùy chỉnh môi trường chạy, trong khi với Serverless, bạn bị giới hạn trong những gì nhà cung cấp hỗ trợ.

Serverless vs Container (Docker, Kubernetes)

Container, đặc biệt là Docker là gìKubernetes là gì, là một bước tiến lớn so với VM, mang lại tính di động và nhất quán cho ứng dụng. Chúng cho phép đóng gói ứng dụng và các phụ thuộc vào một đơn vị duy nhất, chạy ở bất cứ đâu. Tuy nhiên, bạn vẫn phải quản lý một lớp hạ tầng, đó là cụm Kubernetes (cluster).

Serverless đưa sự trừu tượng hóa lên một tầm cao mới. Bạn không cần quản lý cluster, không cần lo lắng về orchestration. Tuy nhiên, Kubernetes cung cấp độ kiểm soát và khả năng tùy biến cao hơn, phù hợp cho các ứng dụng phức tạp, có trạng thái (stateful) và cần hiệu suất ổn định. Serverless tỏa sáng trong các tác vụ hướng sự kiện, ngắn hạn và không trạng thái (stateless).

Ưu nhược điểm tổng quan

  • Serverless:
    • Ưu điểm: Chi phí thấp khi không sử dụng, tự động mở rộng vô hạn, giảm gánh nặng vận hành, tăng tốc độ phát triển.
    • Nhược điểm: Vấn đề “khởi động nguội” (cold start), giới hạn thời gian thực thi, khó gỡ lỗi (debugging), nguy cơ bị phụ thuộc vào nhà cung cấp (vendor lock-in).
  • Mô hình truyền thống (VM, Container):
    • Ưu điểm: Toàn quyền kiểm soát môi trường, hiệu suất ổn định hơn, không bị giới hạn thời gian chạy, phù hợp với ứng dụng stateful.
    • Nhược điểm: Chi phí cao hơn (phải trả tiền cả khi không dùng), yêu cầu quản lý và vận hành phức tạp, quy trình mở rộng thủ công hoặc cần cấu hình phức tạp.

Các nhà cung cấp dịch vụ Serverless phổ biến

Thị trường Serverless hiện nay rất sôi động với sự tham gia của các ông lớn trong ngành công nghệ đám mây. Mỗi nhà cung cấp đều có những thế mạnh riêng.

  • AWS Lambda: Được xem là người tiên phong và dẫn đầu thị trường Serverless. Lambda tích hợp sâu rộng với hệ sinh thái dịch vụ khổng lồ của Amazon Web Services (AWS), từ lưu trữ S3, cơ sở dữ liệu Database là gì DynamoDB cho đến API Gateway là gì. Đây là lựa chọn phổ biến nhất với cộng đồng hỗ trợ đông đảo và tài liệu phong phú.
  • Microsoft Azure Functions: Là đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ của AWS Lambda. Azure Functions có lợi thế lớn khi tích hợp liền mạch với các sản phẩm khác của Microsoft như Office 365, Dynamics 365 và Visual Studio Code, tạo nên một môi trường phát triển quen thuộc cho nhiều lập trình viên.
  • Google Cloud Functions: Nền tảng của Google nổi bật nhờ khả năng tích hợp chặt chẽ với các dịch vụ phân tích dữ liệu và học máy (Machine Learning) như BigQuery và Google AI Platform. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu xử lý dữ liệu thông minh.

    Hình minh họa

  • IBM Cloud Functions: Dựa trên nền tảng mã nguồn mở Apache OpenWhisk, IBM Cloud Functions mang lại sự linh hoạt và tránh được nguy cơ vendor lock-in. Nó cũng cung cấp các tích hợp mạnh mẽ với các dịch vụ AI Watson của IBM.

Việc lựa chọn nhà cung cấp nào phụ thuộc vào hệ sinh thái công nghệ mà doanh nghiệp bạn đang sử dụng, yêu cầu cụ thể của dự án và kỹ năng của đội ngũ phát triển.

Những lưu ý và thách thức khi triển khai Serverless

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, Serverless cũng đi kèm với những thách thức riêng mà bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi áp dụng.

Giới hạn về hiệu suất và thời gian chạy

Một trong những thách thức nổi tiếng nhất của Serverless là “cold start” (khởi động nguội). Khi một hàm không được gọi trong một thời gian, nhà cung cấp sẽ giải phóng tài nguyên của nó. Lần gọi tiếp theo sẽ mất thêm thời gian để khởi tạo lại môi trường, gây ra độ trễ. Vấn đề này có thể ảnh hưởng đến các ứng dụng yêu cầu phản hồi tức thì.

Hình minh họa

Ngoài ra, các hàm Serverless thường có giới hạn về thời gian thực thi (timeout), thường là vài phút. Điều này khiến chúng không phù hợp cho các tác vụ tính toán kéo dài hàng giờ đồng hồ.

Quản lý trạng thái và trạng thái ứng dụng

Các hàm Serverless được thiết kế để không trạng thái (stateless), nghĩa là chúng không lưu trữ dữ liệu giữa các lần thực thi. Điều này làm cho việc xây dựng các ứng dụng cần duy trì trạng thái lâu dài (như giỏ hàng, phiên đăng nhập) trở nên phức tạp hơn. Bạn sẽ cần sử dụng các dịch vụ bên ngoài như cơ sở dữ liệu hoặc bộ nhớ đệm (cache) để lưu trữ trạng thái.

Bảo mật và quyền truy cập

Trong môi trường Serverless, bề mặt tấn công của ứng dụng có thể tăng lên vì mỗi hàm là một điểm vào tiềm năng. Việc quản lý quyền truy cập (IAM roles) cho hàng trăm, hàng nghìn hàm có thể trở nên phức tạp. Nếu một hàm được cấp quyền quá rộng, nó có thể tạo ra một lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng. Cần có một chiến lược bảo mật rõ ràng và tuân thủ nguyên tắc cấp quyền tối thiểu.

Chi phí ẩn và mô hình trả phí

Mô hình “trả theo mức sử dụng” có thể là con dao hai lưỡi. Mặc dù giúp tiết kiệm chi phí, nhưng nó cũng có thể gây ra những hóa đơn bất ngờ nếu ứng dụng của bạn gặp lỗi vòng lặp vô hạn hoặc bị tấn công từ chối dịch vụ (DDoS). Việc dự đoán chi phí hàng tháng cũng trở nên khó khăn hơn so với mô hình thuê máy chủ cố định. Do đó, việc thiết lập cảnh báo ngân sách là cực kỳ quan trọng.

Những vấn đề thường gặp và cách xử lý

Khi đã quyết định đi theo con đường Serverless, bạn sẽ gặp phải một số vấn đề phổ biến. May mắn là cộng đồng đã tìm ra nhiều giải pháp hiệu quả.

Giảm thiểu cold start và tối ưu hiệu suất

Để chống lại “cold start”, bạn có thể áp dụng một vài kỹ thuật. Đầu tiên là sử dụng tính năng “provisioned concurrency” (cấp phát đồng thời có sẵn), giúp giữ một số lượng hàm luôn trong trạng thái “ấm” và sẵn sàng hoạt động. Kỹ thuật này sẽ tốn thêm chi phí nhưng đảm bảo hiệu suất cho các ứng dụng quan trọng.

Hình minh họa

Ngoài ra, việc lựa chọn ngôn ngữ lập trình phù hợp (như Node.js, Python nhanh hơn Java, C#), tối ưu kích thước gói triển khai và giữ cho các hàm luôn “ấm” bằng cách gọi định kỳ cũng là những cách hiệu quả để cải thiện thời gian phản hồi.

Theo dõi, logging và debugging trong môi trường Serverless

Gỡ lỗi một hệ thống phân tán với hàng chục hàm Serverless có thể rất khó khăn. Thay vì gỡ lỗi trực tiếp, bạn phải phụ thuộc rất nhiều vào việc ghi log (logging) và theo dõi (monitoring). Việc triển khai ghi log có cấu trúc (structured logging) là rất quan trọng, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và phân tích lỗi.

Hãy tận dụng các công cụ giám sát do nhà cung cấp đám mây cung cấp như AWS CloudWatch hay Azure Monitor. Ngoài ra, các nền tảng của bên thứ ba như Datadog, New Relic cung cấp các giải pháp quan sát toàn diện, giúp bạn có cái nhìn trực quan về luồng hoạt động, hiệu suất và các điểm nghẽn trong hệ thống Serverless của mình.

Best Practices khi sử dụng Serverless

Để khai thác tối đa sức mạnh của Serverless và tránh những cạm bẫy, việc tuân thủ các thực hành tốt nhất (best practices) là vô cùng cần thiết.

  • Phân tách chức năng nhỏ gọn: Mỗi hàm nên tuân thủ Nguyên tắc Trách nhiệm Đơn (Single Responsibility Principle), chỉ thực hiện một công việc duy nhất và làm tốt nó. Điều này giúp mã nguồn dễ quản lý, kiểm thử và tái sử dụng.
  • Kiểm thử kỹ lưỡng: Đừng bỏ qua việc viết unit test và integration test. Sử dụng các framework chuyên dụng để có thể kiểm thử các hàm trên máy tính cá nhân trước khi triển khai lên môi trường đám mây.
  • Sử dụng công cụ giám sát hiệu quả: Thiết lập cảnh báo tự động cho các chỉ số quan trọng như tỷ lệ lỗi, thời gian thực thi và chi phí. Giám sát chủ động giúp bạn phát hiện và giải quyết vấn đề trước khi nó ảnh hưởng đến người dùng.
  • Hạn chế code blocking: Tận dụng tối đa mô hình hướng sự kiện và các lệnh gọi non-blocking (bất đồng bộ). Điều này giúp hàm của bạn xử lý được nhiều yêu cầu hơn và giảm chi phí chờ đợi.
  • Định kỳ rà soát chi phí: Thường xuyên kiểm tra hóa đơn và phân tích chi phí theo từng hàm. Điều này giúp bạn xác định các hàm tốn kém bất thường và tìm cách tối ưu chúng.
  • Tránh phụ thuộc vào nhà cung cấp (vendor lock-in): Cố gắng thiết kế ứng dụng một cách linh hoạt. Sử dụng các framework mã nguồn mở như Serverless Framework có thể giúp bạn dễ dàng chuyển đổi giữa các nhà cung cấp đám mây nếu cần.

    Hình minh họa

Kết luận

Serverless đã và đang định hình lại tương lai của phát triển phần mềm trên nền tảng đám mây. Nó không còn là một khái niệm xa vời mà đã trở thành một giải pháp thực tiễn, mạnh mẽ được nhiều doanh nghiệp từ startup đến các tập đoàn lớn tin dùng. Bằng cách trừu tượng hóa hoàn toàn việc quản lý máy chủ, Serverless cho phép các nhà phát triển tập trung vào việc tạo ra giá trị kinh doanh, tăng tốc độ triển khai và tối ưu hóa chi phí một cách đáng kể.

Tuy nhiên, mô hình này cũng đi kèm với những thách thức riêng như cold start, quản lý trạng thái hay các vấn đề về bảo mật. Việc hiểu rõ cả ưu điểm và nhược điểm sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn về việc liệu Serverless có phù hợp với dự án của mình hay không. AZWEB hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về thế giới Serverless. Đừng ngần ngại bắt đầu với một dự án nhỏ để tự mình trải nghiệm và khám phá sức mạnh của kiến trúc đột phá này.

Đánh giá