Khi làm việc với Git, bạn có bao giờ thắc mắc “Lệnh Git Commit là gì” Git Commit là gì và tại sao nó lại đóng một vai trò quan trọng đến vậy trong việc quản lý mã nguồn không? Nhiều nhà phát triển, đặc biệt là những người mới bắt đầu, thường chỉ sử dụng lệnh này một cách máy móc mà chưa thực sự hiểu sâu về bản chất của nó. Việc hiểu rõ về Git Commit không chỉ giúp bạn lưu trữ các thay đổi một cách an toàn và có hệ thống mà còn là nền tảng để tránh mất mát dữ liệu và quản lý các phiên bản dự án một cách chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ đi sâu vào định nghĩa chi tiết lệnh Git Commit, giải thích vai trò, cách sử dụng, ý nghĩa của snapshot và các mối liên hệ quan trọng với lệnh Git Add. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ khái niệm cơ bản, thuật toán tạo ID commit, các bước thực hành cụ thể cho đến những mẹo xử lý lỗi phổ biến để bạn có thể tự tin làm chủ công cụ mạnh mẽ này.
Định nghĩa và vai trò của lệnh Git Commit trong quản lý mã nguồn
Lệnh Git Commit là một trong những lệnh cơ bản và quan trọng nhất trong hệ thống quản lý phiên bản Git. Nó đóng vai trò như một trái tim của quy trình làm việc, giúp ghi lại những thay đổi và tạo nên lịch sử phát triển của một dự án. Việc nắm vững khái niệm và vai trò của nó sẽ giúp bạn sử dụng Git hiệu quả hơn rất nhiều.
Lệnh Git Commit là gì?
Về cơ bản, lệnh Git Commit được dùng để ghi lại một “ảnh chụp” (snapshot) của các thay đổi bạn đã chọn vào trong kho chứa (repository) cục bộ. Hãy tưởng tượng bạn đang chơi một trò chơi điện tử và muốn lưu lại tiến trình của mình tại một thời điểm quan trọng. Git Commit hoạt động tương tự như một điểm lưu (save point) cho dự án của bạn. Mỗi khi bạn thực hiện một commit, bạn đang nói với Git: “Hãy lưu lại trạng thái của tất cả các tệp đã được theo dõi tại đúng thời điểm này”.

So với các thao tác lưu trữ thông thường như nhấn “Ctrl + S” trong một trình soạn thảo văn bản, Git Commit mạnh mẽ hơn rất nhiều. Thay vì chỉ lưu lại nội dung của một tệp duy nhất, nó tạo ra một phiên bản hoàn chỉnh của toàn bộ dự án đã được bạn đưa vào khu vực chuẩn bị (Staging Area). Mỗi commit đều được gắn với một thông điệp mô tả những thay đổi đã được thực hiện, giúp bạn và đồng đội dễ dàng xem lại lịch sử và hiểu được quá trình phát triển của dự án. Hơn nữa, mỗi commit còn có một mã định danh (ID) duy nhất được tạo ra bởi thuật toán băm SHA-1, đảm bảo tính toàn vẹn và không thể thay đổi của lịch sử.
Vai trò của Git Commit trong workflow quản lý mã nguồn
Trong quy trình làm việc (workflow) với Git, lệnh commit không chỉ đơn thuần là lưu trữ mà còn mang nhiều vai trò chiến lược, giúp dự án của bạn được quản lý một cách khoa học và hiệu quả.
Đầu tiên, nó giúp lưu lại trạng thái dự án tại một thời điểm nhất định dưới dạng snapshot. Điều này có nghĩa là tại bất kỳ commit nào trong quá khứ, bạn đều có thể tái tạo lại chính xác toàn bộ mã nguồn của dự án tại thời điểm đó. Đây là một tính năng cực kỳ hữu ích khi bạn cần quay lại một phiên bản cũ đang hoạt động ổn định sau khi đã thực hiện những thay đổi gây ra lỗi.
Thứ hai, Git Commit hỗ trợ theo dõi lịch sử thay đổi một cách chi tiết. Mỗi commit là một mắt xích trong chuỗi lịch sử của dự án. Bằng cách xem lại nhật ký commit (git log), bạn có thể biết ai đã thay đổi cái gì, khi nào, và tại sao (thông qua commit message). Khả năng truy vết này là vô giá trong việc gỡ lỗi, đánh giá lại các quyết định thiết kế và hiểu rõ sự tiến hóa của mã nguồn qua thời gian.

Cuối cùng, Git Commit tạo điều kiện cho việc làm việc nhóm trở nên suôn sẻ và hiệu quả. Khi nhiều người cùng làm việc trên một dự án, các commit cho phép họ chia sẻ công việc của mình một cách có tổ chức. Mỗi thành viên có thể làm việc trên nhánh riêng của mình, tạo ra các commit cho các tính năng hoặc sửa lỗi, sau đó hợp nhất chúng vào nhánh chính. Quy trình này giúp giảm thiểu xung đột mã nguồn và đảm bảo rằng mọi người luôn làm việc trên phiên bản mới nhất của dự án.
Cách sử dụng lệnh Git Commit để lưu các thay đổi trong dự án
Để sử dụng lệnh git commit một cách hiệu quả, bạn cần hiểu rõ mối quan hệ của nó với git add và nắm vững cú pháp cũng như các tùy chọn đi kèm. Đây là bước nền tảng để bạn có thể lưu trữ các thay đổi của mình một cách chính xác và có chủ đích.
Mối quan hệ giữa Git Add và Git Commit
Trong Git, quá trình lưu một thay đổi không diễn ra trong một bước duy nhất mà được chia thành hai giai đoạn rõ rệt, liên quan đến hai lệnh cốt lõi là git add và git commit. Việc tách bạch này chính là một trong những sức mạnh lớn nhất của Git, cho phép bạn tạo ra những commit sạch sẽ và logic.
Hãy hình dung quy trình này qua ba khu vực:
- Working Directory (Thư mục làm việc): Đây là nơi chứa các tệp dự án của bạn. Bất kỳ thay đổi nào bạn thực hiện (thêm, sửa, xóa tệp) đều diễn ra tại đây.
- Staging Area (Khu vực chuẩn bị – còn gọi là Index): Đây là một khu vực trung gian. Nó hoạt động như một cái giỏ hàng, nơi bạn tạm thời đặt vào những thay đổi mà bạn muốn lưu trong lần commit tiếp theo.
- Repository (Kho chứa – thư mục
.git): Đây là nơi Git lưu trữ vĩnh viễn lịch sử dự án của bạn dưới dạng các snapshot (commit).
Lệnh git add có nhiệm vụ chuyển các thay đổi từ Working Directory vào Staging Area. Bạn có thể chọn lọc chính xác những thay đổi nào mình muốn “đưa vào giỏ”. Ví dụ, bạn có thể chỉ add một phần của tệp đã sửa đổi, hoặc chỉ add những tệp liên quan đến một tính năng cụ thể.

Sau khi đã chuẩn bị xong mọi thứ trong Staging Area, lệnh git commit sẽ được sử dụng. Nó sẽ lấy tất cả những gì đang có trong Staging Area, gói chúng lại thành một snapshot hoàn chỉnh, gắn kèm thông điệp của bạn và lưu vĩnh viễn vào Repository. Bất kỳ thay đổi nào trong Working Directory mà chưa được add sẽ không được bao gồm trong commit đó. Quy trình chuẩn luôn là: thực hiện thay đổi, dùng git add để chọn thay đổi, và cuối cùng dùng git commit để lưu lại.
Cú pháp và ví dụ thực tiễn của lệnh Git Commit
Nắm vững cú pháp của git commit sẽ giúp bạn thao tác nhanh chóng và linh hoạt hơn. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất.
Cú pháp cơ bản:
Cách đơn giản và thường dùng nhất là sử dụng tùy chọn -m (viết tắt của message) để đính kèm một thông điệp ngắn gọn ngay trên dòng lệnh.
git commit -m "Đây là thông điệp commit của bạn"
Ví dụ: Sau khi thêm một tệp mới tên là login.html, bạn sẽ thực hiện:
git add login.html
git commit -m "Feat: Add login page structure"

Các tùy chọn phổ biến:
--amend: Tùy chọn này cho phép bạn sửa đổi commit gần nhất. Nó cực kỳ hữu ích khi bạn vừa commit xong và nhận ra mình gõ sai thông điệp, hoặc quên chưa thêm một thay đổi nhỏ. Thay vì tạo một commit mới, bạn có thể thêm thay đổi đó vào Staging Area và chạy:git commit --amend -m "Thông điệp mới đã được sửa"
Lưu ý:--amendsẽ viết lại lịch sử commit, vì vậy hãy thận trọng khi sử dụng nó trên các nhánh đã được chia sẻ với người khác.-ahoặc--all: Tùy chọn này là một lối tắt, nó tự động thực hiệngit addcho tất cả các tệp đã được Git theo dõi (tracked files) trước khi commit. Nó sẽ bỏ qua các tệp mới (untracked files).git commit -a -m "Refactor: Optimize user authentication logic"
Lệnh này tương đương với việc chạygit add -urồi mớigit commit. Nó tiện lợi cho các thay đổi nhỏ trên các tệp đã có sẵn trong dự án.
Ví dụ thực hành:
Hãy xem một quy trình hoàn chỉnh. Giả sử bạn đang làm việc trên một dự án và bạn sửa đổi tệp style.css và tạo một tệp mới là contact.js.
- Kiểm tra trạng thái:
git status
Git sẽ báo rằngstyle.cssđã bị sửa đổi vàcontact.jslà một tệp chưa được theo dõi. - Đưa các thay đổi vào Staging Area:
git add style.css contact.js - Kiểm tra lại trạng thái:
git status
Bây giờ Git sẽ báo rằng cả hai tệp đều đã sẵn sàng để được commit. - Thực hiện commit:
git commit -m "Feat: Add contact form functionality and styling" - Xem lại lịch sử:
git log --oneline
Bạn sẽ thấy commit mới của mình xuất hiện trên cùng của danh sách lịch sử.
Ý nghĩa của snapshot và thuật toán tạo ID commit bằng SHA
Khi đi sâu hơn vào cách Git hoạt động, hai khái niệm cốt lõi bạn cần nắm vững là “snapshot” và “ID commit”. Hiểu được chúng sẽ làm sáng tỏ lý do tại sao Git lại nhanh, mạnh mẽ và an toàn đến vậy trong việc quản lý phiên bản.
Ý nghĩa các snapshot trong Git Commit
Một trong những điểm khác biệt lớn nhất của Git so với các hệ thống quản lý phiên bản cũ hơn (như SVN) là cách nó lưu trữ dữ liệu. Thay vì ghi lại danh sách các thay đổi từ phiên bản này sang phiên bản khác (gọi là “delta” hay “diff”), Git lưu trữ dữ liệu dưới dạng các “snapshot” (ảnh chụp nhanh).
Vậy snapshot là gì? Mỗi khi bạn thực hiện một commit, Git sẽ chụp lại một bức ảnh về trạng thái của tất cả các tệp trong dự án của bạn tại thời điểm đó và lưu một tham chiếu đến snapshot này. Để tối ưu hóa hiệu suất và không gian lưu trữ, nếu một tệp không thay đổi giữa các commit, Git sẽ không lưu lại tệp đó một lần nữa. Thay vào đó, nó chỉ lưu một liên kết đến phiên bản đã tồn tại của tệp đó.

Tại sao cách tiếp cận này lại vượt trội?
- Tốc độ: Khi bạn muốn quay lại một phiên bản cũ hoặc chuyển đổi giữa các nhánh, Git không cần phải tính toán và áp dụng hàng loạt các thay đổi để tái tạo trạng thái của các tệp. Nó chỉ đơn giản là lấy ra toàn bộ snapshot tương ứng với commit đó. Điều này giúp cho các thao tác như
checkouthaybranchdiễn ra gần như tức thì. - Toàn vẹn dữ liệu: Vì mỗi commit chứa một snapshot hoàn chỉnh của dự án, mô hình này trở nên đơn giản và ít bị lỗi hơn. Việc hợp nhất (merge) các nhánh cũng dễ dàng hơn vì Git có thể so sánh các snapshot cuối cùng của các nhánh để xác định sự khác biệt, thay vì phải phân tích một chuỗi dài các thay đổi riêng lẻ.
- Đơn giản hóa mô hình: Việc suy nghĩ về lịch sử dự án như một chuỗi các snapshot hoàn chỉnh giúp nhà phát triển dễ hình dung và quản lý hơn là một tập hợp các bản vá lỗi chồng chéo.
Giải thích về ID commit và thuật toán SHA
Khi bạn xem lịch sử commit bằng lệnh git log, bạn sẽ thấy mỗi commit được xác định bởi một chuỗi ký tự dài và có vẻ ngẫu nhiên, ví dụ: f7b5d8e4a9c2b0c9f1d3a5d7b0c9e8a7f6d5c4b3. Đây chính là ID commit, và nó không hề ngẫu nhiên.
ID này được tạo ra bằng cách sử dụng một hàm băm mật mã học gọi là SHA-1 (Secure Hash Algorithm 1). Một hàm băm sẽ lấy một đầu vào có độ dài bất kỳ và tạo ra một chuỗi đầu ra có độ dài cố định (đối với SHA-1 là 40 ký tự hexa).
Git tạo ra ID cho một commit bằng cách đưa toàn bộ thông tin của commit đó vào thuật toán SHA-1. Những thông tin này bao gồm:
- Nội dung của tất cả các tệp trong snapshot (dưới dạng một “tree object”).
- ID của commit cha (hoặc các commit cha trong trường hợp merge).
- Thông tin về tác giả (tên, email, thời gian).
- Thông tin về người commit (tên, email, thời gian).
- Thông điệp commit.

Sự kết hợp của tất cả các yếu tố trên tạo nên tính độc nhất và an toàn của ID commit:
- Tính duy nhất: Khả năng hai commit khác nhau tạo ra cùng một ID SHA-1 là cực kỳ thấp đến mức gần như không thể xảy ra. Điều này đảm bảo mỗi commit trong toàn bộ lịch sử Git đều có một định danh riêng biệt.
- Tính toàn vẹn: Nếu bất kỳ ai cố gắng thay đổi dù chỉ một ký tự nhỏ trong nội dung tệp, thông điệp commit, hoặc thông tin tác giả của một commit trong quá khứ, ID SHA-1 của commit đó và tất cả các commit sau nó sẽ thay đổi hoàn toàn. Điều này làm cho việc gian lận hay thay đổi lịch sử mà không bị phát hiện là không thể, đảm bảo tính toàn vẹn tuyệt đối cho mã nguồn của bạn.
Git sử dụng ID này để truy xuất, tham chiếu và phân biệt các commit. Mặc dù ID rất dài, bạn thường chỉ cần sử dụng 7 đến 10 ký tự đầu tiên để chỉ định một commit cụ thể, vì chúng đã đủ để phân biệt với các commit khác trong hầu hết các dự án.
Common Issues/Troubleshooting
Trong quá trình làm việc với Git, ngay cả những người có kinh nghiệm cũng có thể gặp phải một số lỗi phổ biến liên quan đến lệnh commit. Hiểu rõ nguyên nhân và cách khắc phục sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh được những phiền toái không đáng có.
Lỗi không thể commit do chưa add các file thay đổi
Đây có lẽ là lỗi mà người mới bắt đầu gặp phải thường xuyên nhất. Sau khi đã sửa đổi một vài tệp, bạn chạy lệnh git commit -m "My changes" và nhận được một trong hai thông báo sau:
no changes added to commit
Hoặc:
nothing to commit, working tree clean

Nguyên nhân: Lỗi này xảy ra vì bạn đã bỏ qua một bước quan trọng trong quy trình làm việc của Git: đưa các thay đổi vào Staging Area. Như đã giải thích, git commit chỉ lưu lại những gì có trong Staging Area. Nếu khu vực này trống, Git sẽ hiểu rằng không có gì mới để lưu lại, mặc dù thư mục làm việc của bạn có thể đã có nhiều thay đổi.
Cách khắc phục:
Quy trình khắc phục rất đơn giản và logic:
- Kiểm tra trạng thái: Luôn bắt đầu bằng lệnh
git status. Lệnh này sẽ cho bạn một bức tranh rõ ràng về tình hình hiện tại, liệt kê các tệp đã được sửa đổi trong Working Directory nhưng chưa được đưa vào Staging Area (thường nằm dưới mục “Changes not staged for commit”). - Thêm tệp vào Staging Area: Sử dụng lệnh
git addđể chọn những thay đổi bạn muốn commit.- Để thêm một tệp cụ thể:
git add ten_file.js - Để thêm tất cả các thay đổi (bao gồm tệp mới, tệp đã sửa, tệp đã xóa):
git add .
- Để thêm một tệp cụ thể:
- Kiểm tra lại (tùy chọn nhưng nên làm): Chạy lại
git status. Lần này, bạn sẽ thấy các tệp của mình đã được chuyển vào mục “Changes to be committed”. - Commit lại: Bây giờ, bạn có thể thực hiện lại lệnh
git commitvà nó sẽ hoạt động như mong đợi.git commit -m "Thông điệp commit của bạn"
Lỗi commit message không rõ ràng hoặc thiếu thông tin
Vấn đề này không phải là một lỗi kỹ thuật khiến chương trình dừng lại, mà là một “lỗi quy trình” có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng về lâu dài, đặc biệt là khi làm việc nhóm. Một lịch sử commit với những thông điệp như “update”, “fix bug”, “changes” hay “abc” sẽ trở nên vô dụng. Nó khiến việc tìm kiếm một thay đổi cụ thể, hiểu lý do đằng sau một đoạn mã, hay sử dụng các công cụ như git bisect để truy tìm lỗi trở thành một cơn ác mộng.
Hướng dẫn viết message commit hiệu quả:
Một thông điệp commit tốt nên ngắn gọn nhưng đủ ý, giúp người đọc (bao gồm cả bạn trong tương lai) hiểu được thay đổi này làm gì và tại sao nó được thực hiện.
1. Áp dụng quy ước (Convention):
Sử dụng một quy ước chung như Conventional Commits giúp chuẩn hóa thông điệp. Một thông điệp thường bắt đầu bằng một từ khóa chỉ loại thay đổi:
- feat: Khi bạn thêm một tính năng mới.
- fix: Khi bạn sửa một lỗi.
- docs: Khi bạn thay đổi tài liệu (documentation).
- style: Khi bạn thay đổi định dạng mã (dấu chấm phẩy, khoảng trắng…) mà không ảnh hưởng đến logic.
- refactor: Khi bạn tái cấu trúc mã nguồn mà không sửa lỗi hay thêm tính năng mới.
- test: Khi bạn thêm hoặc sửa các bài kiểm thử (test).
- chore: Các công việc khác không liên quan đến mã nguồn (cập nhật build scripts, cấu hình…).
2. Cấu trúc chuẩn:
Một commit message lý tưởng có cấu trúc:
- Dòng tiêu đề (Subject): Dưới 50 ký tự, viết ở thì hiện tại, dạng mệnh lệnh (ví dụ: “Add” thay vì “Added” hay “Adds”).
Tốt: feat: Implement user registration endpointKhông tốt: added the user stuff - Một dòng trống: Tách biệt tiêu đề và phần thân.
- Phần thân (Body – không bắt buộc): Giải thích chi tiết hơn về “cái gì” và “tại sao”. Trình bày vấn đề mà commit này giải quyết. Mỗi dòng không nên dài quá 72 ký tự để dễ đọc trên các công cụ khác nhau.

Bằng cách tuân thủ những quy tắc này, bạn không chỉ giúp đồng đội mà còn đang tạo ra một tài liệu sống có giá trị cho chính dự án của mình.
Best Practices
Để tận dụng tối đa sức mạnh của Git và lệnh commit, việc tuân thủ các thực hành tốt nhất (best practices) là vô cùng quan trọng. Những thói quen này không chỉ giúp kho mã nguồn của bạn sạch sẽ, dễ hiểu mà còn nâng cao hiệu suất làm việc của cả cá nhân và đội nhóm.
- Viết thông điệp commit rõ ràng và ngắn gọn: Đây là quy tắc vàng. Một thông điệp tốt phải trả lời được hai câu hỏi: “Thay đổi này làm gì?” và “Tại sao thay đổi này cần thiết?”. Luôn tuân theo một quy ước chung như Conventional Commits để lịch sử dự án trở nên nhất quán và dễ dàng tự động hóa các quy trình như tạo changelog.
- Commit nhỏ và tách bạch (Atomic Commits): Mỗi commit chỉ nên thực hiện một thay đổi logic duy nhất. Ví dụ, nếu bạn vừa sửa một lỗi, vừa tái cấu trúc một hàm và vừa thêm một tính năng mới, hãy tách chúng thành ba commit riêng biệt. Việc này mang lại nhiều lợi ích: giúp quá trình review code dễ dàng hơn, nếu một thay đổi gây lỗi, bạn có thể hoàn tác (revert) nó một cách an toàn mà không ảnh hưởng đến các thay đổi khác, và làm cho việc truy tìm lỗi bằng
git bisecttrở nên cực kỳ hiệu quả. - Sử dụng Git Add một cách cẩn thận: Tránh thói quen sử dụng
git add .một cách mù quáng. Trước khi commit, hãy dùnggit statusvàgit diffđể kiểm tra lại những thay đổi bạn sắp đưa vào. Để tạo ra các commit atomic, hãy sử dụnggit add <tên-file>để chỉ thêm những tệp liên quan. Thậm chí, bạn có thể dùnggit add -p(patch mode) để thêm từng phần nhỏ thay đổi trong cùng một tệp, giúp bạn kiểm soát commit ở mức độ chi tiết nhất. - Tránh commit các tệp nhạy cảm hoặc được tạo tự động: Không bao giờ đưa các thông tin nhạy cảm như mật khẩu, API keys, hay tệp cấu hình môi trường (
.env) vào kho chứa Git. Tương tự, các tệp được tạo ra tự động trong quá trình build (như thư mụcnode_modules,dist,build) hoặc các tệp hệ điều hành (như.DS_Store) cũng không nên được commit. Hãy sử dụng tệp.gitignoređể yêu cầu Git bỏ qua những tệp và thư mục này, giữ cho kho chứa của bạn gọn nhẹ và an toàn. - Commit thường xuyên: Đừng đợi đến cuối ngày mới tạo một commit khổng lồ với hàng trăm thay đổi. Việc commit thường xuyên sau khi hoàn thành một phần công việc nhỏ giúp bạn tạo ra nhiều “điểm lưu” an toàn. Nếu gặp sự cố, bạn có thể dễ dàng quay lại trạng thái ổn định gần nhất thay vì mất cả ngày làm việc. Nó cũng giúp chia nhỏ vấn đề và giữ cho lịch sử dự án chi tiết, dễ theo dõi hơn.
- Kiểm tra kỹ trước khi commit: Đảm bảo rằng mã nguồn bạn sắp commit hoạt động bình thường. Hãy chạy các bài kiểm thử (test case) liên quan và kiểm tra xem thay đổi của bạn có phá vỡ các chức năng hiện có hay không. Một commit nên đại diện cho một trạng thái ổn định và có thể hoạt động được của dự án.

Conclusion
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá sâu hơn về một trong những lệnh nền tảng nhất của Git. Lệnh Git Commit không chỉ đơn thuần là một thao tác lưu trữ, mà nó đóng vai trò cốt lõi trong việc xây dựng một lịch sử phiên bản mã nguồn rõ ràng, an toàn và có hệ thống. Việc hiểu rõ cách nó hoạt động, từ khái niệm snapshot thay vì delta cho đến thuật toán SHA-1 tạo ra ID duy nhất, sẽ giúp bạn kiểm soát dự án của mình một cách hiệu quả và tự tin hơn. Nắm vững mối quan hệ giữa Staging Area và Repository, cùng với việc áp dụng các thực hành tốt nhất khi viết thông điệp commit, là chìa khóa để làm việc chuyên nghiệp với Git.

Đừng chỉ dừng lại ở lý thuyết. Hãy bắt đầu thực hành sử dụng Git Commit một cách có chủ đích cho dự án của bạn ngay hôm nay. Tạo ra những commit nhỏ, ý nghĩa và tuân thủ các quy ước chuẩn sẽ giúp bạn tăng năng suất, cải thiện khả năng hợp tác với đội nhóm và giữ vững sự an toàn cho mã nguồn. Đây là một kỹ năng thiết yếu mà bất kỳ nhà phát triển nào cũng cần thành thạo trên con đường sự nghiệp của mình. Để tiếp tục nâng cao kỹ năng, hãy tìm hiểu thêm về các lệnh Git nâng cao như Git Branch, Git Merge và Git Rebase để mở rộng khả năng quản lý dự án phức tạp hơn.