Bạn có biết rằng việc chèn nội dung từ một trang hoặc bài viết khác có thể giúp bạn tiết kiệm hàng giờ làm việc và tăng cường tính nhất quán cho toàn bộ website không? Đây là một kỹ thuật cực kỳ hữu ích nhưng không phải ai cũng biết cách tận dụng. Khi quản lý một trang web lớn với nhiều thông tin lặp lại, như thông tin liên hệ, bảng giá, hoặc các đoạn giới thiệu chung, việc cập nhật thủ công từng trang một trở thành một cơn ác mộng. Bạn sẽ rất dễ gặp khó khăn, sai sót và tốn nhiều công sức không đáng có.
Trong bài viết này, AZWEB sẽ hướng dẫn bạn các phương pháp hiệu quả nhất để chèn nội dung trong WordPress. Chúng ta sẽ khám phá từ cách sử dụng shortcode đơn giản, tìm hiểu các plugin mạnh mẽ cho đến việc áp dụng các kỹ thuật nội dung động dành cho người dùng nâng cao. Bài viết sẽ có cấu trúc rõ ràng, bao gồm lợi ích, hướng dẫn chi tiết cho từng phương pháp, những lưu ý quan trọng về SEO, cách khắc phục lỗi thường gặp và các mẹo quản lý nội dung tối ưu nhất. Hãy cùng bắt đầu để biến việc quản lý website của bạn trở nên đơn giản và hiệu quả hơn bao giờ hết.
Lợi ích của việc chèn nội dung từ trang hoặc bài viết khác
Việc tái sử dụng nội dung không chỉ là một thủ thuật tiện lợi, mà còn là một chiến lược quản lý website thông minh. Áp dụng kỹ thuật này mang lại hai lợi ích chính, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao chất lượng trang web của bạn.

Tiết kiệm thời gian và công sức cập nhật
Hãy tưởng tượng bạn có một thông điệp khuyến mãi hoặc một địa chỉ văn phòng cần hiển thị trên 10 trang khác nhau. Nếu không sử dụng kỹ thuật chèn nội dung, mỗi khi có thay đổi, bạn sẽ phải mở từng trang một để chỉnh sửa. Công việc này không chỉ tốn thời gian mà còn tiềm ẩn nguy cơ sai sót.
Thay vào đó, bạn chỉ cần tạo một “nội dung gốc” duy nhất và chèn nó vào 10 trang kia. Khi cần cập nhật, bạn chỉ việc chỉnh sửa nội dung gốc này một lần. Tất cả 10 trang sẽ tự động cập nhật theo, giúp bạn tiết kiệm vô số thời gian và đảm bảo thông tin luôn được làm mới một cách nhanh chóng và chính xác. Đây chính là nguyên tắc “Single Source of Truth” (Nguồn sự thật duy nhất) trong quản lý nội dung.
Tăng tính nhất quán cho website
Tính nhất quán là yếu tố then chốt để xây dựng lòng tin và sự chuyên nghiệp cho thương hiệu của bạn. Khi thông tin quan trọng như slogan, thông tin pháp lý, hoặc lời kêu gọi hành động (CTA) được hiển thị đồng bộ trên toàn bộ website, người dùng sẽ cảm thấy tin tưởng hơn. Việc chỉnh sửa riêng lẻ từng trang rất dễ dẫn đến tình trạng thông tin bị sai lệch, nơi cũ nơi mới, gây nhầm lẫn cho khách hàng.
Bằng cách chèn nội dung từ một nguồn duy nhất, bạn đảm bảo rằng mọi thông điệp cốt lõi đều thống nhất. Dù khách hàng truy cập vào trang sản phẩm, trang giới thiệu hay bài viết blog, họ đều nhận được một thông điệp đồng nhất, góp phần củng cố hình ảnh thương hiệu và nâng cao trải nghiệm người dùng.
Hướng dẫn sử dụng shortcode để chèn nội dung trong WordPress
Một trong những cách linh hoạt và mạnh mẽ nhất để chèn nội dung trong WordPress là sử dụng shortcode. Đây là phương pháp được tích hợp sẵn, không yêu cầu cài đặt thêm plugin nếu bạn quen thuộc với việc chỉnh sửa mã nguồn một chút.

Khái niệm và lợi ích của shortcode
Shortcode (mã ngắn) về cơ bản là một đoạn mã đặc biệt được đặt trong dấu ngoặc vuông, ví dụ [ten_shortcode]. Khi WordPress xử lý nội dung, nó sẽ tìm các shortcode này và thay thế chúng bằng một nội dung động hoặc một chức năng đã được lập trình sẵn. Bạn có thể xem nó như một “lối tắt” để thực thi một đoạn mã phức tạp mà không cần phải viết lại mã đó mỗi lần.
Ưu điểm lớn nhất của shortcode là khả năng tái sử dụng nội dung một cách gọn gàng. Thay vì sao chép và dán một đoạn văn bản dài, bạn chỉ cần chèn một dòng shortcode ngắn gọn. Điều này không chỉ giúp trình soạn thảo của bạn sạch sẽ hơn mà còn cho phép bạn quản lý nội dung gốc một cách tập trung, đúng như lợi ích đã đề cập ở phần trước.
Ví dụ cụ thể cách tạo và chèn shortcode
Để tạo một shortcode chèn nội dung từ một bài viết khác, bạn cần thêm một đoạn mã vào tệp functions.php của theme con (child theme) hoặc sử dụng một plugin như Code Snippets để quản lý an toàn hơn.
Bước 1: Tạo hàm và shortcode
Bạn hãy mở tệp functions.php và thêm đoạn mã sau vào cuối tệp:
function azweb_insert_content_shortcode( $atts ) {
// Thiết lập các thuộc tính mặc định
$atts = shortcode_atts(
array(
'id' => '', // ID của bài viết hoặc trang cần chèn
),
$atts,
'insert_content'
);
// Kiểm tra xem ID có được cung cấp hay không
if ( empty( $atts['id'] ) ) {
return 'Lỗi: Vui lòng cung cấp ID của trang hoặc bài viết.';
}
// Lấy nội dung của bài viết dựa trên ID
$post_to_insert = get_post( $atts['id'] );
// Kiểm tra xem bài viết có tồn tại không
if ( ! $post_to_insert ) {
return 'Lỗi: Không tìm thấy trang hoặc bài viết với ID này.';
}
// Lấy và xử lý nội dung để áp dụng các định dạng
$content = apply_filters( 'the_content', $post_to_insert->post_content );
return $content;
}
add_shortcode( 'insert_content', 'azweb_insert_content_shortcode' );
Đoạn mã này tạo ra một shortcode mới tên là [insert_content]. Nó nhận một tham số là id của trang hoặc bài viết mà bạn muốn lấy nội dung.

Bước 2: Chèn shortcode vào trang hoặc bài viết khác
Bây giờ, hãy xác định ID của trang hoặc bài viết bạn muốn chèn. Bạn có thể tìm ID bằng cách vào phần chỉnh sửa của trang/bài viết đó và nhìn vào URL trên thanh địa chỉ của trình duyệt. Bạn sẽ thấy một đoạn như post.php?post=123, trong đó 123 chính là ID.
Sau khi có ID, bạn chỉ cần vào trang bạn muốn hiển thị nội dung và chèn shortcode như sau:
[insert_content id="123"]
Lưu trang lại, và bạn sẽ thấy nội dung của bài viết có ID 123 xuất hiện ngay tại vị trí bạn đặt shortcode. Bất cứ khi nào bạn cập nhật bài viết gốc (ID 123), nội dung được chèn cũng sẽ tự động thay đổi theo.
Sử dụng plugin hỗ trợ chèn nội dung
Nếu việc chỉnh sửa mã nguồn có vẻ phức tạp hoặc bạn muốn một giải pháp nhanh chóng hơn, sử dụng plugin là lựa chọn lý tưởng. Cộng đồng WordPress cung cấp nhiều plugin mạnh mẽ giúp bạn chèn nội dung chỉ với vài cú nhấp chuột.

Các plugin phổ biến hỗ trợ chèn nội dung
Có rất nhiều plugin cho mục đích này, mỗi plugin có những tính năng và giao diện khác nhau. Dưới đây là một vài cái tên uy tín và được sử dụng rộng rãi mà AZWEB gợi ý:
- Insert Pages: Đây là một trong những plugin phổ biến và đơn giản nhất. Nó cho phép bạn chèn toàn bộ một trang, bài viết, hoặc custom post type vào trình soạn thảo bằng một shortcode hoặc một block Gutenberg đơn giản. Bạn có thể chọn hiển thị toàn bộ nội dung, chỉ tiêu đề, một đoạn trích, hoặc thậm chí là một template tùy chỉnh.
- Content Views: Plugin này mạnh hơn một chút, cho phép bạn tạo ra các lưới (grid) hoặc danh sách các bài viết và chèn chúng vào bất kỳ đâu. Nó rất hữu ích khi bạn muốn hiển thị một danh sách các bài viết liên quan, sản phẩm nổi bật, hoặc tin tức mới nhất từ một chuyên mục cụ thể.
- Reusable Blocks (Khối tái sử dụng): Đây thực chất là một tính năng cốt lõi của trình soạn thảo Gutenberg, nhưng hoạt động tương tự một plugin. Bạn có thể tạo ra một khối nội dung (bao gồm văn bản, hình ảnh, nút bấm…) và lưu nó lại thành một “Khối tái sử dụng”. Sau đó, bạn có thể tìm và chèn khối này vào bất kỳ trang hoặc bài viết nào khác. Khi bạn chỉnh sửa khối tái sử dụng này ở một nơi, nó sẽ tự động cập nhật ở mọi nơi khác.
Hướng dẫn cài đặt và sử dụng plugin hiệu quả
Quy trình sử dụng các plugin này thường khá giống nhau và rất trực quan. Hãy cùng xem qua các bước cơ bản với ví dụ là plugin Insert Pages:
Bước 1: Cài đặt và kích hoạt
- Từ trang quản trị WordPress, điều hướng đến Gói mở rộng (Plugins) > Cài mới.
- Trong ô tìm kiếm, gõ “Insert Pages”.
- Nhấn Cài đặt và sau đó Kích hoạt plugin.
Bước 2: Chèn nội dung
- Mở trang hoặc bài viết mà bạn muốn chèn nội dung vào.
- Nếu bạn đang dùng trình soạn thảo Gutenberg, nhấn vào dấu
+để thêm một block mới. Tìm kiếm block có tên là “Insert Page”. - Một giao diện sẽ hiện ra, cho phép bạn tìm kiếm và chọn trang hoặc bài viết bạn muốn chèn.
- Sau khi chọn, bạn sẽ có các tùy chọn ở thanh bên phải để tùy chỉnh cách nội dung được hiển thị (ví dụ: hiển thị tiêu đề, nội dung, hay link).
- Nếu bạn dùng trình soạn thảo cũ (Classic Editor), bạn sẽ thấy một nút mới trên thanh công cụ, cho phép bạn thực hiện thao tác tương tự.

Ưu và nhược điểm:
- Ưu điểm: Rất dễ sử dụng, không cần kiến thức về code, tiết kiệm thời gian, nhiều tùy chọn tùy chỉnh.
- Nhược điểm: Thêm một plugin có thể làm tăng tài nguyên sử dụng của website. Một số plugin có thể không tương thích với theme hoặc các plugin khác của bạn.
Lưu ý: Luôn chọn những plugin được cập nhật thường xuyên và có đánh giá tốt từ cộng đồng để đảm bảo tính bảo mật và ổn định cho website của bạn.
Kỹ thuật sao chép nội dung động trong WordPress
Đối với các nhà phát triển hoặc những người muốn kiểm soát tối đa, việc sử dụng các hàm và API của WordPress để lấy nội dung một cách linh động là giải pháp tối ưu. Kỹ thuật này cho phép bạn tạo ra các hệ thống nội dung phức tạp và tự động hóa hoàn toàn.
Sử dụng API và hàm động để lấy nội dung
WordPress cung cấp một bộ công cụ mạnh mẽ để truy vấn cơ sở dữ liệu và lấy dữ liệu bài viết. Thay vì chỉ chèn nội dung của một bài viết có ID cố định, bạn có thể tạo ra các logic phức tạp hơn.
- WP_Query: Đây là lớp (class) mạnh mẽ nhất để tạo các truy vấn tùy chỉnh. Bạn có thể sử dụng
WP_Queryđể lấy một danh sách các bài viết dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, ví dụ:- Lấy 3 bài viết mới nhất trong một chuyên mục cụ thể.
- Lấy các sản phẩm đang có khuyến mãi.
- Hiển thị các sự kiện sắp diễn ra.
Sau khi có danh sách các bài viết, bạn có thể lặp qua chúng và hiển thị tiêu đề, ảnh đại diện, hoặc đoạn trích theo ý muốn.
- get_post() và get_posts(): Đây là các hàm đơn giản hơn.
get_post()dùng để lấy thông tin của một bài viết duy nhất dựa trên ID.get_posts()dùng để lấy một mảng các bài viết dựa trên các tham số đơn giản, tương tựWP_Querynhưng ít tùy chọn hơn. - WordPress REST API: Đây là phương pháp hiện đại, cho phép bạn lấy dữ liệu từ website WordPress dưới dạng JSON. Kỹ thuật này rất hữu ích khi bạn muốn hiển thị nội dung trên một ứng dụng di động, một website khác, hoặc sử dụng JavaScript để tạo ra các trải nghiệm tương tác cao mà không cần tải lại trang.

Lợi ích và ứng dụng thực tế
Sức mạnh của kỹ thuật nội dung động nằm ở khả năng tự động hóa và đồng bộ hóa theo thời gian thực.
- Nội dung luôn được đồng bộ tự động: Bạn không cần phải nhớ cập nhật shortcode hay cài đặt plugin mỗi khi có sự thay đổi. Ví dụ, bạn có thể tạo một mục “Bài viết nổi bật” trên trang chủ. Bằng cách sử dụng
WP_Queryđể lấy các bài viết có nhiều lượt xem nhất hoặc được gán một tag đặc biệt, mục này sẽ tự động cập nhật mà không cần bất kỳ sự can thiệp thủ công nào. - Giảm lỗi do chỉnh sửa thủ công: Khi mọi thứ được tự động hóa, nguy cơ quên cập nhật hoặc chỉnh sửa sai thông tin sẽ được loại bỏ hoàn toàn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các trang web có lượng nội dung lớn và thay đổi thường xuyên.
Ứng dụng thực tế:
- Website thương mại điện tử: Hiển thị tự động các “Sản phẩm liên quan” dựa trên danh mục hoặc thuộc tính của sản phẩm đang xem.
- Trang tin tức: Tạo các khối “Tin mới nhất”, “Tin đọc nhiều nhất” tự động cập nhật trên trang chủ và các trang chuyên mục.
- Website doanh nghiệp: Tạo một phần hiển thị các “Dự án đã thực hiện” mới nhất bằng cách tự động lấy dữ liệu từ một custom post type “Dự án”.
Những kỹ thuật này đòi hỏi kiến thức về PHP và cấu trúc của WordPress, nhưng chúng mở ra vô vàn khả năng để xây dựng một website thông minh và hiệu quả.
Các lưu ý và mẹo khi quản lý nội dung chèn vào
Việc chèn nội dung mang lại nhiều lợi ích, nhưng nếu không được thực hiện cẩn thận, nó cũng có thể gây ra một số vấn đề không mong muốn, đặc biệt là về SEO và quản lý. Dưới đây là những lưu ý quan trọng bạn cần nắm rõ.
Đảm bảo tính nhất quán và tránh trùng lặp SEO
Khi bạn hiển thị cùng một nội dung trên nhiều URL khác nhau, các công cụ tìm kiếm như Google có thể coi đó là “nội dung trùng lặp” (duplicate content). Điều này có thể làm giảm thứ hạng của bạn vì Google không biết đâu là phiên bản gốc để xếp hạng.

Để giải quyết vấn đề này, bạn có thể áp dụng các chiến lược sau:
- Sử dụng thẻ Canonical: Thẻ
rel="canonical"là một đoạn mã HTML cho Google biết rằng một trang cụ thể là phiên bản “chính thức” hoặc “ưu tiên” của một nội dung. Nếu bạn chèn toàn bộ nội dung của Trang A vào Trang B, bạn nên thêm thẻ canonical trên Trang B trỏ về URL của Trang A. Điều này báo hiệu cho Google rằng “hãy xếp hạng Trang A cho nội dung này, còn Trang B chỉ là một bản sao”. - Sử dụng thẻ Noindex: Nếu trang chứa nội dung được chèn không có giá trị SEO độc lập (ví dụ: một trang in ấn hoặc một trang landing page nội bộ), bạn có thể sử dụng thẻ meta noindex. Thẻ này yêu cầu các công cụ tìm kiếm không lập chỉ mục trang đó, giúp tránh hoàn toàn vấn đề trùng lặp nội dung.
- Chỉ chèn các đoạn nhỏ: Thay vì chèn toàn bộ một bài viết, hãy ưu tiên chèn các đoạn nội dung nhỏ và có tính tái sử dụng cao như thông tin liên hệ, lời kêu gọi hành động, hoặc các khối giới thiệu ngắn. Điều này giảm thiểu nguy cơ bị coi là nội dung trùng lặp.
Kiểm soát quyền chỉnh sửa để tránh lỗi hoặc xung đột
Khi một nội dung gốc được sử dụng ở nhiều nơi, việc ai có quyền chỉnh sửa nó trở nên cực kỳ quan trọng. Một thay đổi nhỏ trên nội dung gốc có thể ảnh hưởng đến hàng chục, thậm chí hàng trăm trang khác trên website của bạn.
- Phân quyền người dùng hợp lý: Hãy sử dụng hệ thống phân quyền của WordPress để giới hạn quyền chỉnh sửa các trang hoặc bài viết gốc. Chỉ những người quản trị viên hoặc biên tập viên có kinh nghiệm mới nên được phép thay đổi những nội dung quan trọng này. Các vai trò như “Tác giả” hoặc “Cộng tác viên” có thể bị hạn chế quyền chỉnh sửa các trang này.
- Tạo quy trình làm việc rõ ràng: Xây dựng một quy trình duyệt và xuất bản nội dung. Bất kỳ thay đổi nào đối với nội dung gốc đều cần được kiểm tra cẩn thận để đảm bảo nó hiển thị đúng và phù hợp ở tất cả những nơi nó được chèn vào.
- Sử dụng Custom Post Types: Đối với các đoạn nội dung có thể tái sử dụng (ví dụ: lời chứng thực của khách hàng, thông tin đội ngũ), hãy tạo một Custom Post Type riêng cho chúng. Điều này giúp bạn quản lý chúng một cách tập trung và dễ dàng phân quyền hơn so với việc lấy nội dung từ các trang hoặc bài viết thông thường.
Các vấn đề thường gặp và cách khắc phục
Dù bạn sử dụng shortcode, plugin hay code tùy chỉnh, đôi khi bạn vẫn có thể gặp phải một số lỗi không mong muốn. Dưới đây là hai vấn đề phổ biến nhất và cách để bạn chẩn đoán và khắc phục chúng.

Lỗi hiển thị nội dung khi chèn shortcode hoặc plugin
Bạn đã chèn shortcode nhưng thay vì nội dung mong muốn, bạn chỉ thấy chính đoạn mã [insert_content id="123"] hoặc một thông báo lỗi? Đây là một vấn đề khá phổ biến.
Nguyên nhân có thể:
- Xung đột plugin: Một plugin khác trên website của bạn có thể đang can thiệp vào cách WordPress xử lý shortcode.
- Lỗi mã trong
functions.php: Nếu bạn tự tạo shortcode, một lỗi cú pháp nhỏ (như thiếu dấu chấm phẩy) cũng có thể làm cho nó không hoạt động. - Shortcode không được đăng ký đúng cách: Hàm
add_shortcode()có thể đã được đặt sai vị trí hoặc bị lỗi. - Theme không hỗ trợ: Một số trình tạo trang hoặc theme WordPress có cách xử lý nội dung riêng, đôi khi không tương thích với các shortcode tiêu chuẩn.
Cách kiểm tra và sửa lỗi:
- Kiểm tra cú pháp shortcode: Đảm bảo bạn đã gõ đúng tên shortcode và các tham số. Tên shortcode và tham số phân biệt chữ hoa chữ thường.
- Vô hiệu hóa các plugin khác: Tạm thời tắt tất cả các plugin khác (trừ plugin chèn nội dung nếu có). Nếu shortcode hoạt động trở lại, hãy kích hoạt lại từng plugin một để tìm ra thủ phạm gây xung đột.
- Kiểm tra mã nguồn: Nếu bạn tự viết code, hãy kiểm tra lại tệp
functions.phpđể tìm lỗi cú pháp. Bạn có thể sử dụng một công cụ kiểm tra cú pháp PHP online để giúp đỡ. - Sử dụng trình soạn thảo văn bản: Đôi khi, trình soạn thảo trực quan (Visual Editor) có thể thêm các định dạng không mong muốn vào shortcode. Hãy chuyển sang chế độ soạn thảo văn bản (Text/HTML) và dán shortcode vào đó.
Nội dung không cập nhật khi chỉnh sửa bài viết gốc
Đây là một vấn đề gây khó chịu: bạn đã cập nhật nội dung trên trang gốc, nhưng các trang chèn nội dung vẫn hiển thị phiên bản cũ.
Nguyên nhân có thể:
- Bộ nhớ đệm (Cache): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Website của bạn hoặc máy chủ có thể đang sử dụng hệ thống cache để tăng tốc độ tải trang. Hệ thống này lưu lại một phiên bản HTML tĩnh của trang và phục vụ nó cho người dùng mà không cần xử lý lại PHP và shortcode mỗi lần.
- Plugin bộ nhớ đệm: Các plugin như WP Rocket, LiteSpeed Cache, hoặc W3 Total Cache có thể đang lưu phiên bản cũ của trang.
- Cache phía máy chủ hoặc CDN: Nhà cung cấp hosting hoặc dịch vụ Mạng phân phối nội dung (CDN) như Cloudflare cũng có cơ chế cache riêng.
- Shortcode cứng: Một số shortcode hoặc plugin được lập trình kém có thể không tự động làm mới nội dung.
Hướng xử lý:
- Xóa cache của plugin: Hầu hết các plugin cache đều có một nút “Purge All Caches” hoặc “Clear Cache” trên thanh công cụ của trang quản trị WordPress. Hãy nhấp vào đó để xóa toàn bộ bộ nhớ đệm.
- Xóa cache trình duyệt: Đôi khi, trình duyệt của bạn cũng lưu lại phiên bản cũ. Hãy thử xóa cache của trình duyệt hoặc mở trang trong chế độ ẩn danh (Incognito Mode).
- Kiểm tra cài đặt cache: Xem lại cấu hình của plugin cache. Đảm bảo rằng các trang không được cache quá lâu và có cơ chế tự động xóa cache khi nội dung được cập nhật.
- Liên hệ nhà cung cấp hosting: Nếu bạn đã thử mọi cách mà nội dung vẫn không cập nhật, có thể là do cache ở cấp độ máy chủ. Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật của nhà cung cấp hosting để được trợ giúp.
Các best practices khi chèn nội dung vào trang hoặc bài viết khác
Để tận dụng tối đa lợi ích của việc chèn nội dung và tránh các rủi ro tiềm ẩn, hãy tuân thủ các nguyên tắc thực hành tốt nhất sau đây. Việc áp dụng chúng sẽ giúp website của bạn hoạt động ổn định, hiệu quả và dễ dàng quản lý trong dài hạn.

- Luôn dùng giải pháp động thay vì sao chép thủ công: Hãy từ bỏ thói quen copy-paste. Thay vào đó, hãy sử dụng shortcode, plugin, hoặc các khối tái sử dụng. Điều này đảm bảo rằng khi bạn cần cập nhật, bạn chỉ cần chỉnh sửa ở một nơi duy nhất, tránh sai sót và tiết kiệm thời gian.
- Kiểm tra thường xuyên tính đồng bộ: Định kỳ, hãy kiểm tra các trang quan trọng có chứa nội dung được chèn để đảm bảo chúng hiển thị đúng như mong đợi. Đặc biệt là sau khi cập nhật lớn cho WordPress, theme, hoặc plugin, hãy kiểm tra lại để chắc chắn không có gì bị hỏng.
- Phân quyền người dùng rõ ràng: Bảo vệ nội dung gốc là ưu tiên hàng đầu. Hãy thiết lập quyền chỉnh sửa một cách chặt chẽ, chỉ cho phép những người dùng có trách nhiệm và kinh nghiệm được phép thay đổi các nguồn nội dung quan trọng.
- Sử dụng cache hợp lý và cấu hình SEO cẩn thận: Tận dụng cache để tăng tốc website nhưng hãy đảm bảo bạn có cơ chế xóa cache tự động khi nội dung được cập nhật. Đồng thời, luôn sử dụng thẻ canonical hoặc noindex một cách chiến lược để tránh các vấn đề về nội dung trùng lặp với công cụ tìm kiếm.
- Thường xuyên sao lưu dữ liệu: Trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi kỹ thuật nào, như thêm shortcode vào
functions.phphay cài đặt một plugin mới, hãy luôn tạo một bản sao lưu toàn bộ website. Điều này sẽ là cứu cánh của bạn nếu có sự cố bất ngờ xảy ra. - Tổ chức nội dung nguồn một cách logic: Đừng lấy nội dung từ các trang ngẫu nhiên. Hãy tạo ra các “trang thư viện” hoặc một custom post type riêng để chứa tất cả các đoạn nội dung có thể tái sử dụng. Đặt tên chúng một cách rõ ràng để bạn và đội ngũ của mình có thể dễ dàng tìm thấy và quản lý chúng trong tương lai.
Kết luận
Tóm lại, việc chèn nội dung từ một trang hoặc bài viết khác trong WordPress không chỉ là một thủ thuật kỹ thuật, mà là một chiến lược quản lý nội dung thông minh. Nó mang lại vô số lợi ích, từ việc tiết kiệm thời gian, giảm thiểu công sức cập nhật, cho đến việc duy trì tính nhất quán và chuyên nghiệp cho thương hiệu của bạn trên toàn bộ website. Dù bạn là người mới bắt đầu hay một nhà phát triển dày dặn kinh nghiệm, luôn có một phương pháp phù hợp với bạn.
Hãy tận dụng sức mạnh của shortcode để có sự linh hoạt, sử dụng các plugin để có giải pháp nhanh chóng và tiện lợi, hoặc khai thác các kỹ thuật nội dung động để tự động hóa hoàn toàn quy trình làm việc của bạn. Đừng để việc quản lý các nội dung lặp đi lặp lại làm bạn chậm lại.
AZWEB khuyến khích bạn áp dụng ngay những hướng dẫn và lưu ý đã được chia sẻ trong bài viết này. Hãy bắt đầu bằng việc xác định những nội dung lặp lại trên trang web của bạn và chọn một phương pháp để tối ưu hóa chúng. Việc làm này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể hiệu quả quản lý và chất lượng tổng thể của website.