Kiến thức Hữu ích 😍

Mô hình OSI là gì? Cấu trúc và vai trò trong mạng máy tính


Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào một email bạn gửi từ Việt Nam có thể đến được máy tính của một người bạn ở Mỹ chỉ trong vài giây chưa? Hoặc làm thế nào mà chiếc điện thoại thông minh của bạn có thể truy cập vào một trang web được lưu trữ trên một máy chủ ở châu Âu? Phép màu đằng sau quá trình giao tiếp phức tạp này chính là mạng máy tính, và để hiểu được nó, chúng ta cần một tấm bản đồ. Mô hình OSI chính là tấm bản đồ chi tiết đó. Tuy nhiên, nhiều người mới tìm hiểu thường cảm thấy bối rối trước cấu trúc 7 tầng của nó. Bài viết này của AZWEB sẽ là người bạn đồng hành, giúp bạn giải mã mô hình OSI một cách đơn giản và trực quan nhất. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá khái niệm, cấu trúc 7 tầng, chức năng của từng tầng và tầm quan trọng không thể thiếu của nó trong thế giới mạng hiện đại.

Khái niệm về mô hình OSI

Để thực sự hiểu cách mạng máy tính hoạt động, việc nắm vững khái niệm gốc rễ của mô hình OSI là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất. Đây là nền tảng lý thuyết giúp chuẩn hóa mọi giao tiếp mạng.

Mô hình OSI là gì?

Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) là một mô hình tham chiếu dạng khái niệm, được phát triển bởi Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO). Nó không phải là một giao thức để lập trình, mà là một khuôn khổ lý thuyết để mô tả cách các hệ thống mạng khác nhau giao tiếp với nhau.

Mục đích chính của việc phát triển mô hình OSI là tạo ra một tiêu chuẩn chung cho các nhà sản xuất phần cứng và phần mềm. Trước khi OSI ra đời, mỗi nhà cung cấp thường có một hệ thống độc quyền, khiến các thiết bị từ các hãng khác nhau không thể “nói chuyện” được với nhau. Mô hình OSI đã giải quyết vấn đề này bằng cách chia nhỏ quá trình truyền thông mạng phức tạp thành bảy tầng riêng biệt, mỗi tầng có một chức năng cụ thể. Điều này đảm bảo tính tương thích và khả năng tương tác giữa các hệ thống mạng đa dạng.

Lịch sử và sự phát triển của mô hình OSI

Vào cuối những năm 1970, ngành công nghiệp mạng máy tính đối mặt với một thách thức lớn: sự hỗn loạn do thiếu chuẩn hóa. Các công ty lớn như IBM, DEC có những kiến trúc mạng riêng, tạo ra một môi trường mà các mạng không thể kết nối với nhau. Nhận thấy sự cần thiết của một tiêu chuẩn chung, Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) đã bắt đầu dự án Kết nối các hệ thống mở vào năm 1977.

Sau nhiều năm nghiên cứu và phát triển, mô hình tham chiếu OSI đã được công bố chính thức vào năm 1984. Nó nhanh chóng trở thành một công cụ giảng dạy và lý thuyết nền tảng trong ngành mạng. Mặc dù bộ giao thức TCP/IP là gì đã trở nên phổ biến hơn trong thực tế (đặc biệt là với sự bùng nổ của Internet), mô hình OSI vẫn giữ vai trò quan trọng như một khuôn khổ chuẩn mực để các kỹ sư mạng thiết kế, triển khai và khắc phục sự cố hệ thống. Nó cung cấp một ngôn ngữ chung và một cấu trúc logic để hiểu rõ từng bước trong quá trình truyền thông dữ liệu.

Cấu trúc 7 tầng của mô hình OSI

Điểm cốt lõi của mô hình OSI chính là cấu trúc 7 tầng của nó. Hãy tưởng tượng quá trình gửi một gói hàng: bạn viết thư (dữ liệu), cho vào phong bì (đóng gói), ghi địa chỉ (định tuyến), và cuối cùng là chọn dịch vụ vận chuyển (phương tiện vật lý). Cấu trúc 7 tầng của OSI cũng hoạt động theo một logic phân lớp tương tự.

Tổng quan về 7 tầng

Mô hình OSI chia quá trình truyền thông thành bảy tầng trừu tượng, được đánh số từ dưới lên trên. Mỗi tầng chịu trách nhiệm cho một tập hợp các nhiệm vụ cụ thể và chỉ giao tiếp với tầng ngay trên và ngay dưới nó. Dữ liệu khi được gửi đi sẽ di chuyển từ tầng 7 xuống tầng 1, và khi được nhận, nó sẽ di chuyển ngược lại từ tầng 1 lên tầng 7.

Đây là danh sách 7 tầng theo thứ tự từ trên xuống dưới:

  • Tầng 7: Ứng dụng (Application Layer)
  • Tầng 6: Trình bày (Presentation Layer)
  • Tầng 5: Phiên (Session Layer)
  • Tầng 4: Giao vận (Transport Layer)
  • Tầng 3: Mạng (Network Layer)
  • Tầng 2: Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
  • Tầng 1: Vật lý (Physical Layer)

Sự phân chia này giúp đơn giản hóa việc thiết kế, quản lý và khắc phục sự cố mạng. Các nhà phát triển có thể tập trung vào một tầng cụ thể mà không cần lo lắng về các chi tiết phức tạp của những tầng khác.

Chức năng cụ thể của từng tầng

Mỗi tầng trong mô hình OSI đều có một vai trò riêng biệt, giống như các chuyên gia trong một dây chuyền sản xuất. Hãy cùng AZWEB khám phá chi tiết chức năng của từng tầng.

Tầng 1: Vật lý (Physical Layer)

Đây là tầng thấp nhất, chịu trách nhiệm cho việc truyền tải các bit dữ liệu thô (0 và 1) qua một phương tiện vật lý. Nó định nghĩa các đặc tính cơ và điện của kết nối, chẳng hạn như loại cáp (cáp đồng, cáp quang), đầu nối, điện áp, tốc độ truyền tín hiệu. Ví dụ cụ thể của tầng này là cáp Ethernet, hub là gì, và bộ lặp (repeater). Nếu mạng của bạn mất kết nối, câu hỏi đầu tiên thường là “đã cắm dây mạng chưa?”, đó chính là kiểm tra ở Tầng Vật lý.

Tầng 2: Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)

Tầng này chịu trách nhiệm truyền dữ liệu một cách đáng tin cậy giữa hai thiết bị được kết nối trực tiếp trên cùng một mạng cục bộ (LAN). Nó đóng gói các bit từ Tầng 1 thành các khung dữ liệu (frames) và thêm vào đó địa chỉ vật lý (địa chỉ MAC là gì) của thiết bị nguồn và đích. Chức năng quan trọng nhất của tầng này là phát hiện và đôi khi sửa lỗi có thể xảy ra ở Tầng Vật lý. Thiết bị chuyển mạch (switch là gì) hoạt động ở tầng này.

Tầng 3: Mạng (Network Layer)

Khi dữ liệu cần di chuyển ra khỏi mạng cục bộ và đi đến một mạng khác, Tầng Mạng sẽ đảm nhận nhiệm vụ. Chức năng chính của nó là định tuyến (routing) các gói tin (packets) qua nhiều mạng để tìm ra đường đi tốt nhất đến đích. Nó sử dụng địa chỉ logic, hay còn gọi là địa chỉ IP là gì. Bộ định tuyến (router là gì) là thiết bị tiêu biểu hoạt động ở tầng này.

Tầng 4: Giao vận (Transport Layer)

Tầng Giao vận đảm bảo việc truyền dữ liệu từ đầu cuối đến đầu cuối một cách hoàn chỉnh và đáng tin cậy. Nó lấy dữ liệu từ Tầng Phiên, chia nhỏ thành các đoạn (segments) và đánh số thứ tự. Tầng này cung cấp hai giao thức chính: TCP/IP là gì (Transmission Control Protocol) – đảm bảo dữ liệu được gửi đi một cách tin cậy và đúng thứ tự, và UDP (User Datagram Protocol) – gửi dữ liệu nhanh hơn nhưng không đảm bảo độ tin cậy. Kiểm soát luồng và kiểm soát lỗi cũng là chức năng quan trọng tại đây.

Tầng 5: Phiên (Session Layer)

Tầng này chịu trách nhiệm thiết lập, quản lý và kết thúc các phiên giao tiếp giữa hai ứng dụng trên hai máy tính khác nhau. Nó hoạt động như một người điều phối cuộc hội thoại, đảm bảo rằng phiên làm việc được duy trì ổn định. Ví dụ, khi bạn đăng nhập vào một tài khoản ngân hàng trực tuyến, Tầng Phiên sẽ tạo ra một phiên làm việc an toàn và sẽ kết thúc nó khi bạn đăng xuất hoặc hết thời gian.

Tầng 6: Trình bày (Presentation Layer)

Tầng Trình bày có thể được coi là “người phiên dịch” của mạng. Nó đảm bảo rằng dữ liệu được gửi từ Tầng Ứng dụng của một hệ thống có thể được đọc bởi Tầng Ứng dụng của hệ thống khác. Các chức năng chính của nó bao gồm định dạng dữ liệu, mã hóa (encryption) để bảo mật và nén (compression) để giảm dung lượng dữ liệu truyền đi. Ví dụ, các định dạng như JPEG, ASCII, và các chuẩn mã hóa như SSL/TLS hoạt động ở tầng này.

Tầng 7: Ứng dụng (Application Layer)

Đây là tầng cao nhất và gần gũi nhất với người dùng cuối. Nó cung cấp các giao diện và dịch vụ mạng trực tiếp cho các ứng dụng phần mềm. Khi bạn sử dụng trình duyệt web (HTTP/HTTPS), gửi email (SMTP), hoặc truyền tệp (FTP), bạn đang tương tác trực tiếp với Tầng Ứng dụng. Tầng này không phải là bản thân ứng dụng (như Chrome hay Outlook), mà là các giao thức mà ứng dụng đó sử dụng để giao tiếp qua mạng.

Vai trò của mô hình OSI trong mạng máy tính

Mặc dù không được áp dụng trực tiếp rộng rãi như mô hình TCP/IP, mô hình OSI vẫn đóng một vai trò không thể thiếu trong thế giới mạng, đặc biệt trong việc chuẩn hóa và giáo dục.

Chuẩn hóa giao tiếp và tương tác mạng

Vai trò quan trọng nhất của mô hình OSI là tạo ra một tiêu chuẩn chung. Trước đây, một mạng của IBM không thể giao tiếp với một mạng của Apple. Mô hình OSI đã phá vỡ rào cản này bằng cách cung cấp một khuôn khổ mà mọi nhà sản xuất đều có thể tuân theo.

Nhờ có sự chuẩn hóa này, một chiếc máy tính Dell chạy Windows có thể dễ dàng truy cập vào một máy chủ Linux do HP sản xuất. Một router của Cisco có thể chuyển tiếp dữ liệu đến một switch của Juniper mà không gặp vấn đề gì. Mô hình OSI đảm bảo rằng các thiết bị và phần mềm từ các nhà cung cấp khác nhau có thể “hiểu” nhau, tạo ra một môi trường mạng mở và có khả năng tương tác cao. Nó khắc phục triệt để vấn đề tương thích, thúc đẩy sự phát triển và cạnh tranh lành mạnh trong ngành công nghiệp mạng.

Hỗ trợ phát triển và quản lý mạng

Cấu trúc phân tầng của OSI mang lại lợi ích to lớn cho việc phát triển và quản lý mạng. Bằng cách chia nhỏ các chức năng phức tạp, nó cho phép các nhà phát triển tập trung vào một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ, một người chuyên về phần cứng chỉ cần quan tâm đến Tầng Vật lý, trong khi một lập trình viên ứng dụng web chỉ cần làm việc với Tầng Ứng dụng.

Đối với các quản trị viên mạng, mô hình OSI là một công cụ chẩn đoán lỗi vô giá. Khi sự cố xảy ra, họ có thể tiếp cận một cách có hệ thống, kiểm tra từng tầng một từ dưới lên trên (hoặc từ trên xuống dưới). Ví dụ, nếu người dùng không thể vào web, quản trị viên sẽ kiểm tra:

  1. Tầng 1: Dây cáp có được cắm không? Đèn tín hiệu có sáng không?
  2. Tầng 2: Switch có hoạt động không?
  3. Tầng 3: Máy tính có nhận được địa chỉ IP không? Có thể ping đến router không?

Cách tiếp cận này giúp cô lập vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả, thay vì phải đoán mò trong một hệ thống phức tạp.

Ứng dụng và ví dụ thực tế về mô hình OSI

Để hiểu rõ hơn về lý thuyết, hãy cùng AZWEB xem xét cách mô hình OSI được áp dụng trong các tình huống thực tế và các giao thức phổ biến hoạt động ở mỗi tầng.

Ứng dụng trong thiết kế mạng thực tế

Hãy hình dung một kịch bản đơn giản: bạn đang ngồi tại văn phòng (mạng LAN) và muốn truy cập vào trang web azweb.vn (được lưu trữ trên Internet). Quá trình này sẽ đi qua các tầng OSI như sau:

  1. Trên máy tính của bạn (Người gửi):
    • Tầng 7 (Ứng dụng): Trình duyệt của bạn sử dụng giao thức HTTP để tạo một yêu cầu “GET” trang web.
    • Tầng 6 (Trình bày): Dữ liệu được định dạng và mã hóa (nếu là HTTPS).
    • Tầng 5 (Phiên): Một phiên làm việc được thiết lập với máy chủ web.
    • Tầng 4 (Giao vận): Yêu cầu được chia thành các gói tin TCP, mỗi gói được đánh số thứ tự.
    • Tầng 3 (Mạng): Địa chỉ IP của máy chủ azweb.vn được thêm vào mỗi gói tin.
    • Tầng 2 (Liên kết dữ liệu): Địa chỉ MAC của router được thêm vào để gửi gói tin ra khỏi mạng LAN.
    • Tầng 1 (Vật lý): Dữ liệu được chuyển thành tín hiệu điện và truyền qua cáp mạng.
  2. Trên máy chủ web của AZWEB (Người nhận):

    Quá trình diễn ra ngược lại. Dữ liệu đi từ Tầng 1 lên Tầng 7, được giải mã và xử lý ở mỗi tầng, cuối cùng máy chủ web nhận được yêu cầu HTTP và gửi trang web trở lại cho bạn theo quy trình tương tự.

Ví dụ minh họa các giao thức tương ứng từng tầng

Mô hình OSI là khung lý thuyết, còn các giao thức là công cụ thực thi. Dưới đây là một số ví dụ về các giao thức quen thuộc và tầng tương ứng của chúng:

  • Tầng 7 – Ứng dụng:
    • HTTP/HTTPS: Giao thức để duyệt web.
    • FTP (File Transfer Protocol): Giao thức để truyền tệp.
    • SMTP (Simple Mail Transfer Protocol): Giao thức để gửi email.
    • DNS (Domain Name System): Hệ thống phân giải tên miền.
  • Tầng 6 – Trình bày:
    • SSL/TLS: Các giao thức mã hóa để bảo mật kết nối (thường được coi là nằm giữa tầng 6 và 7).
    • JPEG, GIF, PNG: Các định dạng hình ảnh.
    • ASCII: Chuẩn mã hóa ký tự.
  • Tầng 5 – Phiên:
    • NetBIOS (Network Basic Input/Output System): Cho phép các ứng dụng trên các máy tính khác nhau giao tiếp trong một mạng LAN.
  • Tầng 4 – Giao vận:
    • TCP (Transmission Control Protocol): Giao thức hướng kết nối, đảm bảo độ tin cậy.
    • UDP (User Datagram Protocol): Giao thức không kết nối, ưu tiên tốc độ.
  • Tầng 3 – Mạng:
    • IP (Internet Protocol): Giao thức địa chỉ hóa và định tuyến (cả IPv4 và IPv6).
    • ICMP (Internet Control Message Protocol): Dùng cho các thông báo lỗi và chẩn đoán (ví dụ: lệnh ping).
  • Tầng 2 – Liên kết dữ liệu:
    • Ethernet: Chuẩn mạng LAN phổ biến nhất.
    • Wi-Fi (IEEE 802.11): Chuẩn mạng không dây.
  • Tầng 1 – Vật lý:
    • Không có giao thức phần mềm ở tầng này, chỉ có các chuẩn về phần cứng như loại cáp, chân cắm, tín hiệu điện.

So sánh mô hình OSI với các mô hình mạng khác

Trong thực tế, mô hình TCP/IP là mô hình được sử dụng rộng rãi nhất để xây dựng Internet. Tuy nhiên, việc so sánh nó với mô hình OSI giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cả hai.

So sánh OSI với mô hình TCP/IP

Cả OSI và TCP/IP đều là mô hình phân tầng dùng để mô tả quá trình truyền thông mạng. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt cơ bản.

Điểm giống nhau:

  • Cả hai đều có kiến trúc phân tầng.
  • Cả hai đều có tầng Ứng dụng, Giao vận và Mạng với chức năng tương tự nhau.
  • Cả hai đều sử dụng công nghệ chuyển mạch gói.

Điểm khác nhau:

  • Số tầng: OSI có 7 tầng, trong khi TCP/IP thường được mô tả với 4 tầng (Link, Internet, Transport, Application) hoặc 5 tầng (thêm tầng Physical).
  • Bản chất: OSI là một mô hình tham chiếu lý thuyết, một “chuẩn mực vàng” không phụ thuộc vào giao thức cụ thể. Ngược lại, TCP/IP là một mô hình thực tiễn, được phát triển song song với các giao thức của nó (TCP và IP) và là nền tảng của Internet ngày nay.
  • Phân chia chức năng: Trong TCP/IP, các chức năng của Tầng Phiên và Trình bày của OSI được gộp chung vào Tầng Ứng dụng. Tầng Liên kết dữ liệu và Tầng Vật lý của OSI được gộp thành một tầng duy nhất là Tầng Liên kết (Link/Network Access) trong TCP/IP.

Tại sao mô hình OSI vẫn được sử dụng phổ biến trong giảng dạy và thiết kế

Nếu TCP/IP là mô hình thực tế, tại sao chúng ta vẫn phải học về OSI? Câu trả lời nằm ở giá trị sư phạm và lý thuyết của nó. Mô hình OSI cung cấp một cái nhìn chi tiết, rõ ràng và toàn diện hơn về tất cả các bước liên quan đến truyền thông mạng.

Sự phân chia thành 7 tầng riêng biệt giúp người học dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ chức năng của từng giai đoạn. Nó giống như việc học giải phẫu cơ thể người – bạn phải hiểu từng hệ cơ quan riêng biệt trước khi hiểu cách chúng phối hợp với nhau. OSI là công cụ hoàn hảo để chẩn đoán sự cố mạng vì nó cung cấp một danh sách kiểm tra (checklist) logic và chi tiết. Vì tính cấu trúc và chuẩn mực này, OSI vẫn là nền tảng kiến thức không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn trở thành chuyên gia về mạng máy tính.

Các vấn đề thường gặp khi tìm hiểu mô hình OSI

Mặc dù hữu ích, mô hình OSI có thể gây khó khăn cho người mới bắt đầu. Hiểu rõ những thách thức này là bước đầu tiên để vượt qua chúng.

Khó hiểu do nhiều tầng và chức năng phức tạp

Thách thức lớn nhất khi học OSI là ghi nhớ tên, thứ tự và chức năng của cả bảy tầng. Mỗi tầng lại có những thuật ngữ và khái niệm riêng, dễ gây ra cảm giác choáng ngợp. Đặc biệt, chức năng của ba tầng trên cùng (Ứng dụng, Trình bày, Phiên) đôi khi có vẻ trừu tượng và khó phân biệt.

Để khắc phục, bạn không nên cố gắng học thuộc lòng tất cả mọi thứ ngay lập tức. Thay vào đó, hãy sử dụng các câu ghi nhớ (mnemonics) để nhớ thứ tự các tầng. Sau đó, tập trung vào chức năng cốt lõi của mỗi tầng bằng cách sử dụng các phép loại suy đơn giản. Ví dụ, hãy nghĩ về Tầng Vật lý như “đường cao tốc”, Tầng Mạng như “hệ thống GPS chỉ đường”, và Tầng Giao vận như “dịch vụ đảm bảo giao hàng”.

Nhầm lẫn giữa mô hình OSI và các giao thức thực tế

Một sai lầm phổ biến khác là không phân biệt được đâu là mô hình lý thuyết và đâu là giao thức thực thi. Nhiều người nghĩ rằng họ có thể “cài đặt” OSI, nhưng điều đó là không thể. OSI là một bản thiết kế, một khuôn khổ khái niệm.

Hãy nhớ rằng:

  • Mô hình OSI là một bản đồ mô tả các chức năng cần có.
  • Giao thức (như TCP, IP, HTTP) là những phương tiện thực tế hoạt động theo chỉ dẫn của bản đồ đó.

Ví dụ, Tầng 3 (Tầng Mạng) trong mô hình OSI mô tả chức năng “định tuyến”. Giao thức IP là công cụ thực tế thực hiện chức năng định tuyến đó. Phân biệt rõ ràng giữa “chức năng của tầng” và “giao thức hoạt động tại tầng đó” sẽ giúp bạn tránh được nhiều nhầm lẫn khi học tập và làm việc.

Những lưu ý và thực hành tốt nhất khi áp dụng mô hình OSI

Để biến kiến thức lý thuyết về OSI thành kỹ năng thực tế, hãy ghi nhớ những lời khuyên sau từ AZWEB.

  • Tham khảo tài liệu chuẩn và sơ đồ minh họa: Hình ảnh hóa luôn là cách học hiệu quả. Hãy tìm kiếm các sơ đồ chi tiết về 7 tầng, luồng dữ liệu, và so sánh OSI với TCP/IP. Một bức tranh có thể thay thế hàng ngàn từ ngữ và giúp bạn củng cố kiến thức.
  • Thực hành phân tích mạng: Cách tốt nhất để hiểu OSI là thấy nó trong hành động. Sử dụng các công cụ phân tích mạng như Wireshark. Công cụ này cho phép bạn bắt các gói tin trên mạng của mình và xem chi tiết cấu trúc của chúng theo từng tầng. Bạn sẽ thấy rõ các địa chỉ MAC (Tầng 2), địa chỉ IP (Tầng 3), cổng TCP/UDP (Tầng 4) và dữ liệu ứng dụng (Tầng 7).
  • Tránh nhầm lẫn giao thức và mô hình: Luôn tự nhắc nhở bản thân rằng OSI là một mô hình tham chiếu, không phải là một bộ giao thức. Nó là công cụ để hiểu và mô tả, trong khi TCP/IP là bộ giao thức đang vận hành Internet.
  • Tập trung vào vai trò từng tầng khi xử lý sự cố: Khi gặp sự cố mạng, hãy tư duy theo mô hình OSI. Bắt đầu từ dưới lên (bottom-up) là phương pháp phổ biến nhất: kiểm tra cáp (Tầng 1), rồi đến switch (Tầng 2), router và IP (Tầng 3),… Cách tiếp cận có hệ thống này sẽ giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức.

Kết luận

Qua bài viết chi tiết này, hy vọng bạn đã có một cái nhìn toàn diện và rõ ràng về mô hình OSI. Chúng ta đã cùng nhau khám phá OSI không chỉ là một khái niệm trừu tượng, mà là một khuôn khổ logic, một “tấm bản đồ” vô giá giúp chuẩn hóa giao tiếp mạng. Từ việc truyền tín hiệu vật lý ở Tầng 1 cho đến giao diện ứng dụng ở Tầng 7, mỗi tầng đều đóng một vai trò chuyên biệt và không thể thiếu trong chuỗi truyền thông dữ liệu.

Việc nắm vững cấu trúc 7 tầng và chức năng của chúng không chỉ là yêu cầu cơ bản đối với sinh viên ngành mạng mà còn là kỹ năng nền tảng cho bất kỳ ai muốn thiết kế, quản lý và khắc phục sự cố hệ thống mạng một cách chuyên nghiệp. Mặc dù thế giới thực chạy trên nền tảng TCP/IP, tư duy theo lớp của OSI vẫn là kim chỉ nam giúp chúng ta gỡ rối những vấn đề phức tạp nhất. Đừng dừng lại ở đây, hãy tiếp tục tìm hiểu sâu hơn và áp dụng kiến thức này vào thực tế.

Để nâng cao kiến thức chuyên môn về website, hosting và các công nghệ mạng khác, hãy theo dõi các bài viết tiếp theo trên blog của AZWEB nhé

Đánh giá