Kiến thức Hữu ích 😍

Lệnh Vim cơ bản trong Linux: Hướng dẫn dành cho người mới


Trong thế giới của Linux, việc thao tác với các file văn bản từ dòng lệnh là một kỹ năng không thể thiếu đối với bất kỳ quản trị viên hệ thống hay nhà phát triển nào. Giữa vô vàn các trình soạn thảo, Vim nổi lên như một công cụ mạnh mẽ, linh hoạt và hiệu quả. Mặc dù có phần khó làm quen ban đầu, nhưng một khi đã thành thạo, các lệnh Vim trong Linux sẽ giúp bạn tăng tốc độ làm việc lên một tầm cao mới. Bài viết này của AZWEB sẽ là kim chỉ nam, dẫn dắt bạn qua những lệnh Vim cơ bản nhất, từ cách mở file, chỉnh sửa nội dung, cho đến các thủ thuật hữu ích để bạn tự tin làm chủ công cụ huyền thoại này. Hãy cùng khám phá sức mạnh ẩn sau trình soạn thảo tối giản nhưng đầy quyền năng này nhé!

Giới thiệu về trình soạn thảo Vim và vai trò trong Linux

Vim, viết tắt của “Vi IMproved”, là phiên bản cải tiến của trình soạn thảo văn bản Vi, được Bram Moolenaar phát hành lần đầu vào năm 1991. Ban đầu chỉ là một bản sao của Vi cho hệ máy Amiga, Vim đã không ngừng phát triển và bổ sung vô số tính năng mạnh mẽ, trở thành một trong những trình soạn thảo văn bản phổ biến và được yêu thích nhất trong cộng đồng mã nguồn mở, đặc biệt là trên các hệ điều hành dựa trên Unix là gì như Linux.

Vậy tại sao Vim lại trở nên quan trọng đến vậy trong môi trường Linux? Lý do chính nằm ở tính phổ biến và hiệu quả của nó. Vim được cài đặt sẵn trên hầu hết các bản phân phối Linux và macOS. Khi bạn truy cập vào một máy chủ từ xa qua SSH, Vim gần như luôn sẵn có, giúp bạn chỉnh sửa file cấu hình, viết mã kịch bản hay đọc log một cách nhanh chóng mà không cần đến giao diện đồ họa.

Hình minh họa

Ưu điểm nổi bật nhất của Vim là triết lý hoạt động tập trung hoàn toàn vào bàn phím. Thay vì phải liên tục di chuyển tay giữa chuột và bàn phím, Vim cho phép người dùng thực hiện mọi thao tác, từ di chuyển con trỏ, xóa, sao chép, đến tìm kiếm và thay thế chỉ bằng các tổ hợp phím. Điều này giúp giảm thiểu sự gián đoạn trong luồng làm việc và tăng tốc độ chỉnh sửa văn bản lên đáng kể khi đã quen thuộc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu từ những bước đi đầu tiên, khám phá cách mở, chỉnh sửa, lưu file và làm quen với các lệnh Bash là gì cơ bản để bạn có thể bắt đầu hành trình chinh phục công cụ mạnh mẽ này.

Cách mở và chỉnh sửa file bằng Vim

Bắt đầu làm việc với Vim không hề phức tạp như bạn nghĩ. Mọi thứ đều bắt đầu từ những lệnh đơn giản để mở và tương tác với file. Hãy cùng đi vào chi tiết cách thực hiện các thao tác nền tảng này.

Cách mở file trong Vim

Cách đơn giản nhất để mở một file bằng Vim là gõ lệnh vim theo sau là tên file trong terminal của bạn.

Cú pháp: vim tên_file

Ví dụ, để mở một file có tên là config.txt, bạn chỉ cần gõ:
vim config.txt

Nếu file config.txt đã tồn tại, Vim sẽ mở file đó và hiển thị nội dung. Nếu file chưa tồn tại, Vim sẽ tạo một bộ đệm trống và khi bạn lưu lại, file mới sẽ được tạo với tên config.txt.

Bạn cũng có thể mở nhiều file cùng một lúc. Ví dụ, để mở file1.txtfile2.html, bạn dùng lệnh:
vim file1.txt file2.html

Khi đã ở trong Vim, bạn có thể di chuyển qua lại giữa các file đã mở bằng các lệnh :n (next) để đến file tiếp theo và :prev (previous) để quay lại file trước đó.

Cách chỉnh sửa file và thao tác cơ bản

Khi bạn vừa mở file, Vim sẽ ở chế độ Normal mode. Ở chế độ này, bạn không thể nhập văn bản trực tiếp. Đây là điểm khác biệt lớn nhất của Vim và thường gây bối rối cho người mới bắt đầu. Để bắt đầu chỉnh sửa và nhập nội dung, bạn cần chuyển sang Insert mode.

Cách đơn giản nhất để vào Insert mode là nhấn phím i (viết tắt của insert). Ngay sau khi nhấn i, bạn sẽ thấy chữ -- INSERT -- xuất hiện ở góc dưới cùng bên trái cửa sổ Vim. Lúc này, bạn có thể gõ và chỉnh sửa văn bản như trong bất kỳ trình soạn thảo thông thường nào. Bạn có thể dùng phím Backspace để xóa ký tự phía trước con trỏ.

Sau khi chỉnh sửa xong, để thoát khỏi Insert mode và quay lại Normal mode, bạn chỉ cần nhấn phím Esc (Escape). Việc quay lại Normal mode rất quan trọng vì đây là nơi bạn thực hiện các lệnh mạnh mẽ khác như lưu, thoát, sao chép, dán… Nắm vững việc chuyển đổi giữa hai chế độ này là chìa khóa để bắt đầu sử dụng Vim hiệu quả.

Hình minh họa

Các chế độ làm việc trong Vim

Một trong những khái niệm cốt lõi và mạnh mẽ nhất của Vim chính là các “chế độ” (modes). Mỗi chế độ có một mục đích riêng, cho phép bạn thực hiện các tác vụ khác nhau một cách hiệu quả. Hiểu rõ ba chế độ cơ bản dưới đây là nền tảng để bạn làm chủ Vim.

Normal mode (Chế độ bình thường)

Đây là chế độ mặc định khi bạn khởi động Vim hoặc mở một file. Normal mode không dùng để nhập văn bản, mà là trung tâm chỉ huy của bạn. Ở đây, mỗi phím trên bàn phím đều có thể là một lệnh. Ví dụ, bạn dùng các phím h, j, k, l để di chuyển con trỏ, d để xóa, y để sao chép (yank), và p để dán (put).

Hãy coi Normal mode như là nơi bạn “ra lệnh” cho trình soạn thảo. Thay vì dùng chuột để chọn “Edit” -> “Copy”, bạn chỉ cần nhấn một vài phím. Triết lý này giúp bạn giữ tay luôn trên bàn phím, tạo ra một luồng làm việc nhanh và không bị gián đoạn. Để quay về Normal mode từ bất kỳ chế độ nào khác, bạn chỉ cần nhấn phím Esc.

Insert mode (Chế độ chèn)

Đây là chế độ mà người mới dùng cảm thấy quen thuộc nhất, vì nó hoạt động giống như các trình soạn thảo văn bản khác như Notepad hay Word. Trong Insert mode, những gì bạn gõ sẽ được chèn trực tiếp vào văn bản.

Để chuyển từ Normal mode sang Insert mode, bạn có thể dùng một số lệnh phổ biến:

  • i: Chèn văn bản ngay trước vị trí con trỏ hiện tại.
  • a: Chèn văn bản ngay sau vị trí con trỏ hiện tại (append).
  • o: Mở một dòng mới bên dưới dòng hiện tại và bắt đầu chèn văn bản.
  • O: Mở một dòng mới bên trên dòng hiện tại và bắt đầu chèn văn bản.

Khi đang ở chế độ này, bạn sẽ thấy thông báo -- INSERT -- ở cuối màn hình. Đừng quên nhấn Esc để trở về Normal mode sau khi nhập liệu xong.

Hình minh họa

Visual mode (Chế độ chọn đoạn)

Visual mode cho phép bạn chọn (bôi đen) các khối văn bản để thực hiện hành động trên chúng, ví dụ như xóa, sao chép, hoặc thay thế. Đây là cách thay thế cho việc kéo chuột để chọn văn bản trong các trình soạn thảo đồ họa.

Có ba loại Visual mode:

  • v: Chuyển sang chế độ chọn theo từng ký tự. Bạn có thể dùng các phím di chuyển để mở rộng vùng chọn.
  • V: Chuyển sang chế độ chọn theo từng dòng. Toàn bộ dòng sẽ được chọn ngay lập tức.
  • Ctrl + v: Chuyển sang chế độ chọn theo khối (visual block), cho phép bạn chọn một vùng văn bản hình chữ nhật.

Sau khi đã chọn được đoạn văn bản mong muốn, bạn có thể thực hiện các lệnh từ Normal mode, ví dụ nhấn d để xóa vùng đã chọn, hoặc y để sao chép nó.

Các lệnh cơ bản trong Vim

Nắm vững các lệnh cơ bản là bước đầu tiên để khai thác sức mạnh của Vim. Các lệnh này xoay quanh việc di chuyển, chỉnh sửa, lưu và thoát file – những thao tác bạn sẽ thực hiện hàng ngày.

Di chuyển con trỏ hiệu quả

Trong Vim, bạn nên hạn chế sử dụng các phím mũi tên. Thay vào đó, hãy tập làm quen với việc di chuyển bằng các phím trên hàng phím cơ sở (home row) ở Normal mode. Điều này giúp tay bạn không phải rời khỏi vị trí gõ phím chính.

  • h: Di chuyển sang trái một ký tự.
  • j: Di chuyển xuống một dòng.
  • k: Di chuyển lên một dòng.
  • l: Di chuyển sang phải một ký tự.

Ngoài ra, Vim cung cấp nhiều lệnh di chuyển nhanh và mạnh mẽ hơn:

  • w: Di chuyển đến đầu từ (word) tiếp theo.
  • b: Di chuyển về đầu từ trước đó.
  • 0 (số không): Di chuyển đến đầu dòng hiện tại.
  • $: Di chuyển đến cuối dòng hiện tại.
  • gg: Di chuyển đến dòng đầu tiên của file.
  • G: Di chuyển đến dòng cuối cùng của file.

Việc kết hợp các lệnh này giúp bạn điều hướng trong file văn bản một cách cực kỳ nhanh chóng.

Hình minh họa

Xóa và chèn nội dung

Các thao tác xóa, sao chép và dán đều được thực hiện ở Normal mode.

  • x: Xóa ký tự ngay tại vị trí con trỏ.
  • dw: Xóa từ vị trí con trỏ đến hết từ đó (delete word).
  • dd: Xóa toàn bộ dòng hiện tại. Lệnh này rất hữu ích để xóa nhanh một dòng.
  • yy: Sao chép (yank) toàn bộ dòng hiện tại.
  • p: Dán (put) nội dung đã sao chép hoặc xóa vào sau vị trí con trỏ.
  • P (viết hoa): Dán nội dung vào trước vị trí con trỏ.

Để chèn nội dung, bạn cần chuyển sang Insert mode bằng các lệnh đã đề cập như i, a, o.

Lưu và thoát file trong Vim

Đây là phần thường gây khó khăn nhất cho người mới bắt đầu. Tất cả các lệnh lưu và thoát đều được thực hiện ở Normal mode và bắt đầu bằng dấu hai chấm (:), đưa bạn vào Command-line mode ở cuối màn hình.

  • :w (write): Lưu lại những thay đổi đã thực hiện trong file.
  • :q (quit): Thoát khỏi Vim. Lệnh này sẽ báo lỗi nếu bạn có những thay đổi chưa được lưu.
  • :wq: Kết hợp cả hai, lưu file và sau đó thoát. Đây là lệnh được sử dụng rất phổ biến.
  • :q!: Thoát khỏi Vim mà không lưu lại các thay đổi. Dấu chấm than (!) có nghĩa là “ép buộc” hành động.
  • :w tên_file_mới: Lưu nội dung hiện tại vào một file mới (tương tự “Save As”).

Hãy ghi nhớ Esc -> :wq như một câu thần chú để lưu và thoát an toàn.

Các thủ thuật và mẹo sử dụng Vim hiệu quả

Khi đã nắm vững các lệnh cơ bản, bạn có thể nâng cao hiệu quả làm việc bằng các thủ thuật và tính năng nâng cao hơn của Vim. Những mẹo này sẽ giúp bạn xử lý văn bản nhanh hơn và tùy chỉnh Vim theo ý muốn.

  • Sử dụng lệnh Undo/Redo (u, Ctrl + r):
    Trong Normal mode, nhấn phím u để hoàn tác (undo) hành động gần nhất. Bạn có thể nhấn u nhiều lần để quay lại các trạng thái trước đó. Ngược lại, để làm lại (redo) hành động vừa hoàn tác, hãy nhấn tổ hợp phím Ctrl + r. Đây là hai lệnh cứu cánh cực kỳ quan trọng khi bạn vô tình xóa nhầm hoặc thay đổi sai.
  • Tìm kiếm và thay thế trong file (/:%s/old/new/g):
    Vim cung cấp công cụ tìm kiếm và thay thế vô cùng mạnh mẽ.
    • Tìm kiếm: Ở Normal mode, nhấn phím /, sau đó gõ từ khóa bạn muốn tìm và nhấn Enter. Vim sẽ đưa con trỏ đến kết quả đầu tiên. Nhấn n để đi đến kết quả tiếp theo và N để quay lại kết quả trước đó.
    • Thay thế: Lệnh thay thế có cấu trúc phức tạp hơn nhưng rất linh hoạt. Lệnh phổ biến nhất là :%s/old/new/g. Hãy phân tích nó:
      • :: Bắt đầu chế độ lệnh.
      • %: Áp dụng cho toàn bộ file.
      • s: Viết tắt của substitute (thay thế).
      • /old/new/: Tìm chuỗi “old” và thay thế bằng chuỗi “new”.
      • g: Global, thay thế tất cả các lần xuất hiện trong một dòng, thay vì chỉ lần đầu tiên.

Hình minh họa

  • Tùy chỉnh file cấu hình .vimrc cá nhân:
    Vim có khả năng tùy biến cao thông qua một file cấu hình tên là .vimrc nằm trong thư mục chính của người dùng (~/). Bạn có thể thêm các dòng lệnh vào file này để thay đổi hành vi mặc định của Vim. Ví dụ, thêm dòng set number sẽ luôn hiển thị số dòng, syntax on để bật tô sáng cú pháp, hay set tabstop=4 để đặt độ rộng của tab. Xây dựng một file .vimrc cá nhân hóa là bước quan trọng để biến Vim thành công cụ của riêng bạn.
  • Mở rộng với plugin hỗ trợ nâng cao:
    Hệ sinh thái của Vim cực kỳ phong phú với hàng ngàn plugin giúp bổ sung các tính năng mới, từ tự động hoàn thành mã, tích hợp Git, cho đến quản lý file. Sử dụng các trình quản lý plugin như vim-plug hay Vundle giúp bạn dễ dàng cài đặt và quản lý các plugin này, biến Vim thành một môi trường phát triển tích hợp (IDE) mạnh mẽ.

So sánh Vim với các trình soạn thảo khác trên Linux

Trong hệ sinh thái Linux, có rất nhiều trình soạn thảo văn bản, mỗi loại đều có ưu nhược điểm và phù hợp với những đối tượng người dùng khác nhau. Việc lựa chọn công cụ phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu và thói quen của bạn.

  • Vim vs. Nano:
    • Nano: Là trình soạn thảo dòng lệnh đơn giản nhất, cực kỳ thân thiện với người mới. Các lệnh cơ bản (lưu, thoát, tìm kiếm) luôn được hiển thị ở cuối màn hình. Nano là lựa chọn tuyệt vời cho việc chỉnh sửa nhanh các file cấu hình nhỏ mà không cần học hỏi nhiều.
    • Vim: Có đường cong học tập dốc hơn nhiều do kiến trúc dựa trên các chế độ. Tuy nhiên, khi đã thành thạo, Vim cho phép chỉnh sửa văn bản với tốc độ và hiệu quả vượt trội so với Nano, đặc biệt là với các tác vụ phức tạp.
    • Đối tượng: Nano dành cho người mới bắt đầu hoặc những ai chỉ cần chỉnh sửa đơn giản. Vim dành cho các nhà phát triển, quản trị viên hệ thống muốn tối ưu hóa quy trình làm việc trên terminal.
  • Vim vs. Emacs:
    • Emacs: Thường được ví như một “hệ điều hành” hơn là một trình soạn thảo. Emacs cực kỳ mạnh mẽ, có khả năng mở rộng vô hạn thông qua ngôn ngữ Lisp. Nó có thể làm mọi thứ từ soạn thảo văn bản, gửi email, lướt web, đến quản lý file.
    • Vim: Tuân theo triết lý “làm một việc và làm tốt”. Vim tập trung vào việc soạn thảo văn bản hiệu quả. Nó nhẹ hơn và khởi động nhanh hơn Emacs. Cuộc chiến giữa Vim và Emacs là một trong những cuộc tranh luận lâu đời nhất trong thế giới công nghệ.
    • Đối tượng: Cả hai đều dành cho người dùng chuyên nghiệp. Lựa chọn giữa chúng thường phụ thuộc vào sở thích cá nhân về triết lý thiết kế (modal editing của Vim so với các tổ hợp phím phức tạp của Emacs).

Hình minh họa

  • Vim vs. GUI Editors (VS Code, Sublime Text, Atom):
    • GUI Editors: Cung cấp giao diện đồ họa trực quan, dễ sử dụng với chuột, tích hợp sẵn nhiều tính năng hiện đại như gỡ lỗi, quản lý dự án, và kho tiện ích mở rộng khổng lồ. Chúng rất mạnh mẽ cho các dự án phát triển lớn.
    • Vim: Lợi thế lớn nhất của Vim là hoạt động hoàn toàn trong terminal. Điều này làm cho nó cực kỳ nhẹ, nhanh và lý tưởng khi làm việc trên các máy chủ từ xa qua SSH, nơi không có giao diện đồ họa.
    • Khi nào nên chọn Vim? Hãy chọn Vim khi bạn thường xuyên làm việc trên server, cần một công cụ nhanh, nhẹ, không phụ thuộc vào chuột và muốn tối ưu hóa tốc độ gõ lệnh. Nhiều nhà phát triển cũng tích hợp chế độ Vim vào các editor GUI như VS Code để tận dụng ưu điểm của cả hai thế giới.

Các vấn đề thường gặp và cách khắc phục

Với một công cụ đặc thù như Vim, người mới bắt đầu khó tránh khỏi những lúc bối rối. Dưới đây là hai vấn đề phổ biến nhất và cách giải quyết chúng một cách bình tĩnh.

Không biết cách thoát khỏi Vim

Đây là “huyền thoại” và cũng là nỗi sợ lớn nhất của những người lần đầu tiếp xúc với Vim. Bạn mở một file, vô tình gõ vài thứ và rồi nhận ra mình không thể thoát ra được. Đừng hoảng sợ! Thủ phạm chính là bạn đang không ở đúng chế độ.

Hướng dẫn thoát an toàn từng bước:

  1. Bình tĩnh: Đừng nhấn loạn xạ các phím.
  2. Nhấn phím Esc: Nhấn Esc một hoặc hai lần để chắc chắn rằng bạn đã quay về Normal mode. Đây là bước quan trọng nhất. Bạn sẽ không thể nhập lệnh nếu đang ở Insert mode hay Visual mode.
  3. Gõ dấu hai chấm (:): Ngay sau khi nhấn Esc, bạn gõ dấu hai chấm. Bạn sẽ thấy dấu : xuất hiện ở góc dưới cùng bên trái màn hình. Đây là lúc bạn có thể nhập lệnh.
  4. Chọn lệnh thoát phù hợp:
    • Nếu bạn muốn lưu lại thay đổi và thoát, gõ wq rồi nhấn Enter.
    • Nếu bạn muốn thoát mà không lưu, gõ q! rồi nhấn Enter. Dấu ! là để ép Vim thoát ngay cả khi có thay đổi chưa lưu.
    • Nếu bạn không có thay đổi gì, chỉ cần gõ q rồi nhấn Enter.

Chỉ cần nhớ công thức: Esc -> : -> wq (hoặc q!).

Hình minh họa

Lệnh không hoạt động hoặc bị lỗi

Đôi khi bạn gõ một lệnh như dd để xóa dòng nhưng nó lại chèn chữ “dd” vào văn bản. Hoặc bạn cố gắng lưu file bằng :w và nhận được một thông báo lỗi.

  • Kiểm tra chế độ làm việc: Nguyên nhân phổ biến nhất là bạn đang ở sai chế độ. Nếu bạn cố gõ lệnh của Normal mode (như dd, yy) trong khi đang ở Insert mode, Vim sẽ hiểu rằng bạn đang muốn nhập văn bản. Hãy luôn nhấn Esc để đảm bảo bạn đã về Normal mode trước khi ra lệnh.
  • Kiểm tra quyền truy cập file: Nếu bạn nhận được thông báo lỗi như “Permission Denied” hoặc “Read-only file” khi cố gắng lưu bằng :w, điều đó có nghĩa là bạn không có quyền ghi vào file đó.
    • Bạn có thể kiểm tra quyền của file bằng lệnh ls -l tên_file bên ngoài Vim.
    • Nếu bạn có quyền quản trị (sudo), bạn có thể ép buộc ghi file bằng cách dùng lệnh :w !sudo tee %. Lệnh này sẽ yêu cầu mật khẩu sudo của bạn và ghi nội dung vào file. Tuy nhiên, hãy hết sức cẩn thận khi chỉnh sửa file hệ thống theo cách này.

Best Practices khi sử dụng Vim

Để chuyển từ việc “biết” Vim sang “thành thạo” Vim, bạn cần xây dựng những thói quen tốt. Áp dụng các phương pháp thực hành tốt nhất sau đây sẽ giúp bạn khai thác tối đa tiềm năng của trình soạn thảo này.

  • Thường xuyên luyện tập nhớ lệnh cơ bản:
    Vim dựa trên bộ nhớ cơ bắp (muscle memory). Cách duy nhất để trở nên nhanh hơn là thực hành liên tục. Hãy bắt đầu bằng cách sử dụng Vim cho các tác vụ chỉnh sửa hàng ngày thay vì quay lại trình soạn thảo cũ. Chạy lệnh vimtutor trong terminal của bạn là một cách tuyệt vời để có một buổi hướng dẫn tương tác kéo dài khoảng 30 phút, bao gồm tất cả các lệnh cần thiết.
  • Không dùng chuột mà tập trung vào bàn phím:
    Hãy từ bỏ thói quen với tay sang con chuột. Ban đầu có thể sẽ chậm và khó chịu, nhưng hãy ép bản thân sử dụng các lệnh di chuyển (h, j, k, l, w, b, gg, G) và các thao tác bằng bàn phím. Dần dần, bạn sẽ thấy tốc độ của mình được cải thiện đáng kể vì tay bạn không bao giờ phải rời khỏi bàn phím.
  • Hình minh họa

  • Tận dụng các chế độ làm việc và tổ hợp phím:
    Đừng chỉ ở trong Insert mode mọi lúc. Hãy tập thói quen: vào Insert mode (i hoặc a), gõ một đoạn văn bản ngắn, rồi ngay lập tức nhấn Esc để quay lại Normal mode. Normal mode mới chính là nơi sức mạnh của Vim được thể hiện. Hãy học cách kết hợp các lệnh, ví dụ như d2w (xóa 2 từ), 3dd (xóa 3 dòng), hay c$ (thay đổi từ vị trí con trỏ đến cuối dòng).
  • Không chỉnh sửa file quan trọng mà chưa biết kỹ:
    Khi mới bắt đầu, hãy cẩn thận, đặc biệt là với các file cấu hình hệ thống quan trọng. Một sai lầm nhỏ có thể gây ra lỗi hệ thống. Một mẹo nhỏ là hãy tạo một bản sao của file trước khi chỉnh sửa (cp config.conf config.conf.bak). Hãy thực hành trên các file nháp cho đến khi bạn thực sự tự tin vào các lệnh xóa, lưu và thay thế của mình.

Kết luận

Qua những hướng dẫn chi tiết từ AZWEB, có thể thấy Vim không chỉ là một trình soạn thảo văn bản, mà là cả một triết lý về hiệu suất và sự tập trung. Việc thành thạo các lệnh Linux là gì Vim trong Linux mang lại lợi ích to lớn, giúp bạn tương tác với hệ thống một cách nhanh chóng, chuyên nghiệp và hiệu quả, đặc biệt là khi làm việc trên các môi trường server không có giao diện đồ họa. Mặc dù hành trình học Vim đòi hỏi sự kiên nhẫn và thực hành, nhưng phần thưởng nhận lại hoàn toàn xứng đáng với công sức bạn bỏ ra.

Đừng ngần ngại. Hãy bắt đầu bằng cách mở terminal và gõ vimtutor để tham gia vào bài hướng dẫn tương tác, hoặc thử chỉnh sửa một file văn bản đơn giản bằng Vim ngay hôm nay. Càng thực hành nhiều, các lệnh sẽ càng trở nên quen thuộc và trở thành phản xạ tự nhiên. Để nâng cao kỹ năng, bạn có thể tìm hiểu thêm các tài liệu trực tuyến, tham gia các cộng đồng người dùng Vim, và bắt đầu tùy chỉnh file .vimrc của riêng mình. AZWEB tin rằng việc đầu tư thời gian để làm chủ Vim sẽ là một bước tiến quan trọng, giúp bạn nâng cao hiệu quả công việc và tự tin hơn trong vai trò của một người làm việc chuyên nghiệp trên Linux.

Đánh giá