Kiến thức Hữu ích 😍

Lệnh ln trong Linux: Tạo Liên Kết Cứng & Mềm Dễ Dàng


Trong thế giới Linux, việc quản lý tập tin và thư mục một cách hiệu quả là chìa khóa để tối ưu hóa công việc và duy trì một hệ thống ngăn nắp. Bạn đã bao giờ gặp phải tình huống cần một tập tin hoặc thư mục xuất hiện ở nhiều nơi nhưng lại không muốn tạo ra các bản sao gây tốn dung lượng? Hay bạn muốn tạo một lối tắt nhanh đến một ứng dụng thường dùng ngay trên màn hình desktop? Đây chính là lúc lệnh ln phát huy sức mạnh của mình. Lệnh ln (viết tắt của link) là một công cụ mạnh mẽ, cho phép bạn tạo ra các liên kết, giúp việc truy cập và quản lý dữ liệu trở nên linh hoạt hơn bao giờ hết. Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về lệnh ln, từ khái niệm liên kết cứng, liên kết mềm, cách sử dụng, cho đến những ứng dụng thực tế giúp bạn làm chủ công cụ này.

Giới thiệu về lệnh ln trong Linux

Quản lý tập tin hiệu quả là một trong những kỹ năng nền tảng đối với bất kỳ người dùng Linux nào, từ người mới bắt đầu đến các quản trị viên hệ thống chuyên nghiệp. Khi các dự án phát triển, số lượng tập tin và thư mục tăng lên, việc tổ chức chúng một cách khoa học trở nên vô cùng quan trọng. Vấn đề thường gặp là chúng ta cần truy cập cùng một tập tin từ nhiều vị trí khác nhau. Việc sao chép tập tin sẽ tạo ra các bản sao riêng biệt, vừa tốn dung lượng lưu trữ, vừa gây khó khăn trong việc đồng bộ hóa dữ liệu khi có thay đổi.

Để giải quyết bài toán này, Linux cung cấp một giải pháp thông minh gọi là “liên kết” (links). Và lệnh ln chính là công cụ chuyên dụng để tạo ra các liên kết này. Lệnh ln cho phép bạn tạo ra hai loại liên kết chính: liên kết cứng (hard link) và liên kết mềm (soft link), mỗi loại có cơ chế hoạt động và ứng dụng riêng. Bằng cách sử dụng các liên kết, bạn có thể tạo ra các “con trỏ” hoặc “lối tắt” đến một tập tin hoặc thư mục gốc mà không cần nhân bản dữ liệu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào chức năng của lệnh ln, tìm hiểu cách tạo và quản lý cả hai loại liên kết, xem qua các ví dụ thực tế và khám phá những lợi ích mà nó mang lại trong việc tối ưu hóa hệ thống của bạn.

Hình minh họa

Lệnh ln và chức năng chính trong Linux

Lệnh ln là một tiện ích dòng lệnh tiêu chuẩn trong các hệ điều hành tương tự Unix, bao gồm cả Linux. Chức năng cốt lõi của nó là tạo ra các liên kết đến các tập tin và thư mục hiện có. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại liên kết mà ln có thể tạo ra là điều cần thiết để sử dụng công cụ này một cách chính xác và hiệu quả.

Khái niệm về liên kết cứng (Hard link)

Liên kết cứng là một tham chiếu trực tiếp đến dữ liệu vật lý của một tập tin trên đĩa cứng. Trong hệ thống file của Linux, mỗi tập tin được xác định bởi một con số định danh duy nhất gọi là “inode”. Inode này chứa tất cả siêu dữ liệu của tập tin như quyền truy cập, chủ sở hữu, dấu thời gian và quan trọng nhất là con trỏ đến các khối dữ liệu thực tế trên ổ đĩa.

Khi bạn tạo một liên kết cứng, về cơ bản, bạn đang tạo ra một tên tập tin mới trỏ đến cùng một inode với tập tin gốc. Điều này có nghĩa là cả tập tin gốc và liên kết cứng đều là những “cái tên” bình đẳng cho cùng một khối dữ liệu. Do đó, việc xóa tập tin gốc không làm ảnh hưởng đến liên kết cứng, và dữ liệu sẽ chỉ thực sự bị xóa khỏi đĩa khi tất cả các liên kết cứng trỏ đến inode đó đều bị xóa. Một đặc điểm quan trọng của liên kết cứng là chúng không thể trỏ đến thư mục và không thể vượt qua ranh giới của các hệ thống file (phân vùng) khác nhau.

Hình minh họa

Liên kết mềm (Soft link hoặc Symbolic link) là gì?

Liên kết mềm, hay còn gọi là liên kết tượng trưng (symbolic link), hoạt động giống như một lối tắt (shortcut) trong Windows. Thay vì trỏ trực tiếp đến inode của dữ liệu, một liên kết mềm là một tập tin đặc biệt chứa đường dẫn đến tập tin hoặc thư mục gốc. Khi hệ điều hành truy cập vào một liên kết mềm, nó sẽ đọc đường dẫn này và tự động chuyển hướng đến vị trí của tập tin hoặc thư mục đích.

Sự khác biệt cơ bản này mang lại cho liên kết mềm sự linh hoạt vượt trội. Chúng có thể trỏ đến các thư mục và có thể vượt qua ranh giới giữa các phân vùng đĩa khác nhau. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của liên kết mềm là sự phụ thuộc vào tập tin gốc. Nếu tập tin hoặc thư mục gốc bị xóa hoặc di chuyển, liên kết mềm sẽ trở nên “hỏng” (broken) và không còn giá trị sử dụng. Dù vậy, nhờ tính linh hoạt cao, liên kết mềm được sử dụng rất phổ biến trong việc quản lý cấu hình hệ thống và tạo các lối tắt tiện lợi.

Hướng dẫn sử dụng lệnh ln để tạo liên kết

Việc sử dụng lệnh ln khá đơn giản và trực quan. Nắm vững cú pháp cơ bản sẽ giúp bạn nhanh chóng tạo ra các liên kết phù hợp với nhu cầu quản lý tập tin của mình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách tạo cả liên kết cứng và liên kết mềm.

Cách tạo liên kết cứng bằng lệnh ln

Để tạo một liên kết cứng, bạn chỉ cần sử dụng lệnh ln theo sau là đường dẫn đến tập tin gốc và tên của liên kết mới.

Cú pháp chung:
ln [Đường_dẫn_tập_tin_gốc] [Tên_liên_kết_mới]

Ví dụ, giả sử bạn có một tập tin quan trọng tên là bao_cao_quy_1.txt trong thư mục /home/user/tai_lieu và bạn muốn tạo một liên kết đến nó trong thư mục /home/user/du_an để tiện truy cập. Bạn có thể thực hiện như sau:
ln /home/user/tai_lieu/bao_cao_quy_1.txt /home/user/du_an/bao_cao

Sau khi chạy lệnh này, một tập tin mới tên là bao_cao sẽ xuất hiện trong thư mục du_an. Bất kỳ thay đổi nào bạn thực hiện trên bao_cao cũng sẽ được phản ánh trong bao_cao_quy_1.txt và ngược lại, vì chúng thực chất là một.

Một lưu ý quan trọng cần nhớ là liên kết cứng chỉ có thể được tạo ra giữa các tập tin trên cùng một phân vùng đĩa (hệ thống file). Nếu bạn cố gắng tạo một liên kết cứng đến một tập tin trên một phân vùng khác, hệ thống sẽ báo lỗi.

Hình minh họa

Cách tạo liên kết mềm (symbolic link) với lệnh ln -s

Để tạo một liên kết mềm, bạn cần thêm tùy chọn -s (viết tắt của symbolic) vào lệnh ln.

Cú pháp chung:
ln -s [Đường_dẫn_đích] [Tên_liên_kết_mềm]

Ví dụ, bạn muốn tạo một lối tắt trên màn hình desktop đến thư mục dự án của mình tại /var/www/html/myproject. Bạn có thể sử dụng lệnh sau:
ln -s /var/www/html/myproject /home/user/Desktop/ProjectShortcut

Lệnh này sẽ tạo một liên kết mềm tên là ProjectShortcut trên desktop của bạn. Khi bạn nhấp đúp vào nó, trình quản lý file sẽ tự động mở thư mục /var/www/html/myproject.

Vậy khi nào nên dùng liên kết mềm thay vì liên kết cứng? Câu trả lời là trong hầu hết các trường hợp. Liên kết mềm nên được ưu tiên khi bạn cần:

  • Liên kết đến một thư mục.
  • Tạo một liên kết trỏ đến một tập tin trên một phân vùng đĩa khác.
  • Tạo một “lối tắt” rõ ràng, vì khi bạn xem chi tiết của liên kết mềm, hệ thống sẽ cho bạn biết nó đang trỏ đến đâu, điều này giúp việc gỡ lỗi dễ dàng hơn.

Hình minh họa

Các tùy chọn phổ biến và cú pháp lệnh ln

Lệnh ln không chỉ dừng lại ở việc tạo liên kết cơ bản. Nó còn đi kèm với nhiều tùy chọn hữu ích giúp bạn kiểm soát quá trình tạo liên kết một cách linh hoạt hơn, đặc biệt trong các kịch bản phức tạp hoặc khi viết script tự động hóa.

Các tham số quan trọng thường sử dụng

Hiểu rõ các tham số này sẽ giúp bạn tận dụng tối đa sức mạnh của lệnh ln:

  • -s hoặc --symbolic: Đây là tùy chọn quan trọng nhất, dùng để chỉ định rằng bạn muốn tạo một liên kết mềm (symbolic link) thay vì liên kết cứng mặc định.
  • -f hoặc --force: Tùy chọn này dùng để “ép” lệnh ln ghi đè lên một tập tin đích đã tồn tại. Nếu không có tùy chọn này, ln sẽ báo lỗi nếu tên liên kết mới đã được sử dụng. Hãy cẩn thận khi dùng -f để tránh mất dữ liệu không mong muốn.
  • -v hoặc --verbose: Khi sử dụng tùy chọn này, ln sẽ in ra màn hình tên của mỗi liên kết được tạo thành công. Điều này rất hữu ích để xác nhận rằng lệnh của bạn đã hoạt động như mong đợi, đặc biệt khi tạo nhiều liên kết cùng lúc.
  • --backup: Tùy chọn này kết hợp với -f sẽ tạo một bản sao lưu của tập tin đích trước khi ghi đè lên nó. Tên của bản sao lưu thường có hậu tố ~ ở cuối. Đây là một biện pháp an toàn tuyệt vời.
  • -i hoặc --interactive: Yêu cầu người dùng xác nhận trước khi ghi đè lên một tập tin đích đã tồn tại. Đây là một lựa chọn an toàn hơn so với -f.

Tổng hợp cú pháp lệnh ln với các tùy chọn cơ bản

Để dễ dàng ghi nhớ và tham khảo nhanh, dưới đây là một số cú pháp tổng hợp kết hợp các tùy chọn phổ biến:

  • Tạo một liên kết mềm và hiển thị quá trình:
    ln -sv /path/to/original /path/to/link
    Ví dụ: ln -sv /usr/bin/python3 /usr/local/bin/python
  • Ép tạo một liên kết mềm, ghi đè nếu đã tồn tại:
    ln -sf /path/to/new_config.conf /etc/app/config.conf
    Ví dụ này thường được dùng trong các script triển khai để cập nhật file cấu hình.
  • Tạo liên kết và sao lưu tập tin đích nếu nó tồn tại:
    ln -sf --backup /home/user/new_version/script.sh /home/user/bin/script.sh
    Lệnh này sẽ tạo liên kết, nếu /home/user/bin/script.sh đã có, nó sẽ được đổi tên thành script.sh~ trước khi liên kết mới được tạo.
  • Tạo nhiều liên kết mềm vào một thư mục:
    ln -s file1.txt file2.txt /path/to/directory/
    Lệnh này sẽ tạo directory/file1.txtdirectory/file2.txt là các liên kết mềm trỏ đến các file gốc.

Hình minh họa

Ví dụ minh họa thực tế khi dùng lệnh ln

Lý thuyết về lệnh ln sẽ trở nên dễ hiểu hơn nhiều khi được áp dụng vào các tình huống thực tế. Dưới đây là hai ví dụ điển hình cho thấy cách liên kết cứng và liên kết mềm giúp đơn giản hóa việc quản lý hệ thống hàng ngày.

Tạo liên kết cứng cho quản lý tập tin dự án

Hãy tưởng tượng bạn đang làm việc trên một dự án lớn có cấu trúc thư mục phức tạp. Bạn có một tập tin tài liệu cốt lõi, ví dụ như specifications.pdf, nằm sâu trong thư mục project/docs/final/. Đồng thời, các lập trình viên làm việc trong thư mục project/src/ và nhóm kiểm thử làm việc trong project/qa/ cũng cần truy cập thường xuyên vào tài liệu này.

Thay vì yêu cầu mọi người điều hướng qua nhiều cấp thư mục hoặc tạo các bản sao gây rối, bạn có thể tạo các liên kết cứng.

  1. Trong thư mục project/src/, bạn chạy lệnh:
    ln ../docs/final/specifications.pdf dev_specs.pdf
  2. Trong thư mục project/qa/, bạn chạy lệnh:
    ln ../docs/final/specifications.pdf qa_specs.pdf

Bây giờ, cả ba đường dẫn (docs/final/specifications.pdf, src/dev_specs.pdf, qa/qa_specs.pdf) đều trỏ đến cùng một dữ liệu. Nếu nhóm tài liệu cập nhật file gốc, cả lập trình viên và kiểm thử viên đều ngay lập tức thấy được phiên bản mới nhất. Ngay cả khi file gốc specifications.pdf bị xóa khỏi thư mục docs/final, hai liên kết còn lại vẫn hoạt động bình thường, đảm bảo dữ liệu không bị mất.

Hình minh họa

Sử dụng liên kết mềm để quản lý thư mục cấu hình hệ thống

Liên kết mềm cực kỳ hữu ích trong việc quản lý các phiên bản phần mềm hoặc các tập tin cấu hình. Giả sử bạn đang quản lý một máy chủ web và bạn muốn dễ dàng chuyển đổi giữa các phiên bản khác nhau của ứng dụng. Cấu trúc của bạn có thể như sau:

  • /var/www/app_v1.0/
  • /var/www/app_v1.1/
  • /var/www/app_v2.0/

Thay vì phải sửa đổi file cấu hình của web server (ví dụ: Apache hoặc Nginx) mỗi khi bạn muốn đổi phiên bản, bạn có thể tạo một liên kết mềm có tên là live_app trỏ đến phiên bản hiện tại.

ln -s /var/www/app_v1.1/ /var/www/live_app

Trong file cấu hình của web server, bạn chỉ cần trỏ DocumentRoot đến /var/www/live_app. Khi bạn muốn nâng cấp lên phiên bản 2.0, quy trình sẽ vô cùng đơn giản và nhanh chóng:

  1. Xóa liên kết mềm cũ: rm /var/www/live_app
  2. Tạo liên kết mềm mới: ln -s /var/www/app_v2.0/ /var/www/live_app

Chỉ với hai lệnh, bạn đã chuyển đổi phiên bản ứng dụng mà không cần khởi động lại hay thay đổi cấu hình phức tạp của web server. Phương pháp này giảm thiểu thời gian chết (downtime) và rủi ro sai sót một cách đáng kể.

Hình minh họa

Lợi ích và ứng dụng của liên kết cứng và mềm trong quản lý tập tin

Việc sử dụng thành thạo liên kết cứng và mềm không chỉ là một kỹ năng kỹ thuật mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong việc tối ưu hóa hệ thống và quy trình làm việc. Chúng giúp tăng hiệu suất, tiết kiệm không gian và tạo ra cấu trúc dữ liệu linh hoạt.

Một trong những lợi ích rõ ràng nhất là tiết kiệm không gian lưu trữ. Thay vì tạo nhiều bản sao của một tập tin lớn (ví dụ: một video, một file ISO, hoặc một thư viện mã nguồn), bạn có thể tạo nhiều liên kết trỏ đến cùng một dữ liệu gốc. Điều này đặc biệt hữu ích trong các môi trường có không gian đĩa hạn chế hoặc khi quản lý các bộ dữ liệu lớn.

Trong lĩnh vực phát triển phần mềm và quản trị hệ thống, liên kết được ứng dụng rộng rãi. Ví dụ, chúng được dùng để quản lý các phiên bản thư viện chia sẻ (shared libraries), nơi nhiều chương trình có thể cùng sử dụng một phiên bản thư viện mà không cần mỗi chương trình phải có một bản sao riêng. Các liên kết mềm cũng là công cụ không thể thiếu để tạo cấu trúc thư mục ảo, giúp tổ chức lại các tập tin và thư mục từ nhiều vị trí khác nhau vào một nơi duy nhất mà không cần di chuyển dữ liệu vật lý.

So sánh lợi ích cụ thể giữa hai loại liên kết:

  • Liên kết cứng: Cung cấp sự bền bỉ cho dữ liệu. Dữ liệu chỉ bị xóa khi liên kết cuối cùng bị gỡ bỏ, hoạt động như một cơ chế sao lưu ngầm. Chúng cũng nhanh hơn một chút vì trỏ trực tiếp đến inode mà không cần thông qua một bước phân giải đường dẫn.
  • Liên kết mềm: Mang lại sự linh hoạt tối đa. Chúng có thể liên kết đến thư mục, vượt qua các phân vùng đĩa, và dễ dàng nhận biết (bạn có thể thấy ngay nó đang trỏ đi đâu). Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các lối tắt, quản lý phiên bản và cấu hình hệ thống động.

Hình minh họa

Các vấn đề thường gặp và cách khắc phục

Mặc dù lệnh ln rất mạnh mẽ, người dùng, đặc biệt là người mới, có thể gặp phải một số vấn đề phổ biến. Hiểu rõ nguyên nhân và cách khắc phục sẽ giúp bạn tránh được những lỗi không đáng có và sử dụng liên kết một cách tự tin hơn.

Không thể tạo liên kết cứng ngoài phân vùng đĩa

Đây là một trong những lỗi thường gặp nhất. Bạn chạy lệnh ln file /mnt/other_drive/link và nhận được thông báo lỗi “Invalid cross-device link”.

Nguyên nhân: Như đã giải thích, liên kết cứng hoạt động ở cấp độ inode. Mỗi hệ thống file (phân vùng đĩa) có bảng inode riêng của nó. Một inode ở phân vùng này không có ý nghĩa gì ở phân vùng khác. Do đó, bạn không thể tạo một “tên” trong phân vùng B trỏ đến một inode trong phân vùng A.

Cách khắc phục: Rất đơn giản, hãy sử dụng liên kết mềm. Liên kết mềm không quan tâm đến inode; nó chỉ lưu trữ đường dẫn văn bản đến tập tin gốc. Do đó, chúng hoạt động hoàn hảo trên các phân vùng và thậm chí cả các hệ thống file mạng.
ln -s /path/to/original/file /mnt/other_drive/link

Liên kết mềm bị hỏng khi tập tin gốc bị xóa

Một vấn đề khác đặc trưng của liên kết mềm là chúng có thể trở nên “hỏng” hoặc “treo” (dangling). Điều này xảy ra khi tập tin hoặc thư mục mà nó trỏ tới bị xóa, đổi tên hoặc di chuyển.

Cách phát hiện: Hầu hết các giao diện dòng lệnh hiện đại sẽ hiển thị các liên kết mềm bị hỏng bằng một màu sắc đặc biệt (thường là màu đỏ) khi bạn dùng lệnh ls -l. Khi bạn cố gắng truy cập vào liên kết đó (ví dụ: dùng lệnh cd hoặc cat), bạn sẽ nhận được thông báo lỗi “No such file or directory”.

Cách khắc phục:

  1. Xác định đích đến: Dùng lệnh ls -l ten_lien_ket để xem đường dẫn gốc mà liên kết đang trỏ tới.
  2. Kiểm tra và sửa chữa:
    • Nếu tập tin gốc đã bị xóa, bạn cần khôi phục nó từ bản sao lưu hoặc tạo lại.
    • Nếu tập tin gốc đã bị di chuyển hoặc đổi tên, bạn chỉ cần xóa liên kết mềm cũ (rm ten_lien_ket) và tạo một liên kết mới trỏ đến vị trí chính xác.
  3. Sử dụng công cụ tự động: Đối với hệ thống lớn, bạn có thể sử dụng các lệnh như find để tìm tất cả các liên kết bị hỏng:
    find . -xtype l
    Lệnh này sẽ liệt kê tất cả các liên kết mềm bị hỏng trong thư mục hiện tại và các thư mục con của nó, giúp bạn dễ dàng dọn dẹp hệ thống.

Hình minh họa

Những lưu ý và thực hành tốt nhất khi sử dụng lệnh ln

Để khai thác tối đa hiệu quả của lệnh ln và tránh các sự cố tiềm ẩn, việc tuân thủ một số nguyên tắc và thực hành tốt nhất là rất quan trọng. Những lưu ý này sẽ giúp bạn duy trì một hệ thống có tổ chức, ổn định và dễ quản lý.

  • Luôn xác định đúng loại liên kết phù hợp nhu cầu: Đây là quy tắc vàng. Hãy tự hỏi: Tôi có cần liên kết đến một thư mục không? Liên kết có cần vượt qua ranh giới phân vùng không? Nếu câu trả lời cho bất kỳ câu hỏi nào là “có”, hãy dùng liên kết mềm (ln -s). Chỉ sử dụng liên kết cứng khi bạn chắc chắn cần sự bền bỉ của dữ liệu và liên kết nằm trong cùng một hệ thống file.
  • Không nên tạo liên kết cứng trên các hệ thống file khác nhau: Như đã đề cập, điều này là không thể và sẽ gây ra lỗi. Luôn ghi nhớ rằng liên kết cứng bị giới hạn trong một phân vùng duy nhất.
  • Kiểm tra kỹ quyền truy cập trước khi tạo liên kết: Quyền truy cập của một liên kết phụ thuộc vào tập tin gốc. Đối với liên kết mềm, quyền hiển thị thường là rwxrwxrwx, nhưng quyền truy cập thực tế sẽ được xác định bởi quyền của tập tin/thư mục đích. Hãy đảm bảo người dùng có quyền truy cập vào đích đến trước khi tạo liên kết cho họ.
  • Sử dụng tùy chọn -v (verbose) để kiểm soát: Đặc biệt khi viết script hoặc thực hiện các thao tác hàng loạt, việc thêm cờ -v sẽ giúp bạn xác nhận ngay lập tức rằng các liên kết đã được tạo thành công. Nó cung cấp phản hồi rõ ràng, giúp gỡ lỗi dễ dàng hơn nhiều nếu có sự cố xảy ra.
  • Cẩn thận với đường dẫn tương đối và tuyệt đối: Khi tạo liên kết mềm, bạn có thể sử dụng cả đường dẫn tuyệt đối (bắt đầu bằng /) và đường dẫn tương đối. Đường dẫn tuyệt đối an toàn hơn vì liên kết sẽ không bị hỏng nếu bạn di chuyển nó. Đường dẫn tương đối hữu ích khi bạn muốn di chuyển cả một cấu trúc thư mục (bao gồm cả liên kết và đích) sang một vị trí khác.
  • Quản lý và dọn dẹp các liên kết hỏng định kỳ: Hãy tạo thói quen kiểm tra hệ thống để tìm và xử lý các liên kết mềm bị hỏng. Một hệ thống sạch sẽ, không có các liên kết “chết” sẽ hoạt động ổn định và dễ dự đoán hơn.

Kết luận

Lệnh ln là một công cụ tưởng chừng đơn giản nhưng lại nắm giữ vai trò vô cùng quan trọng trong việc quản lý tập tin trên hệ điều hành Linux. Thông qua việc tạo ra các liên kết cứng và liên kết mềm, ln cung cấp một giải pháp linh hoạt và hiệu quả để tổ chức dữ liệu, tiết kiệm không gian lưu trữ và tối ưu hóa quy trình làm việc. Từ việc tạo lối tắt nhanh đến các ứng dụng, quản lý các phiên bản phần mềm, cho đến việc xây dựng cấu trúc thư mục phức tạp mà không cần sao chép dữ liệu, ln chứng tỏ mình là một trợ thủ đắc lực cho cả người dùng thông thường và các quản trị viên hệ thống.

Bằng cách nắm vững sự khác biệt giữa hai loại liên kết và áp dụng các thực hành tốt nhất, bạn có thể khai thác toàn bộ tiềm năng của công cụ này. Chúng tôi khuyến khích bạn bắt đầu áp dụng việc tạo liên kết cứng và mềm vào công việc hàng ngày của mình để cảm nhận sự khác biệt trong việc quản lý hệ thống. Để nâng cao kỹ năng, hãy thử nghiệm với các tùy chọn khác nhau của lệnh ln và thực hành trên các máy chủ ảo hoặc môi trường thử nghiệm. Làm chủ lệnh ln chính là bạn đang tiến thêm một bước trên con đường trở thành một người dùng Linux là gì thành thạo.

Đánh giá