Kiến thức Hữu ích 😍

Thuộc tính rel noopener trong WordPress là gì? Bảo mật website hiệu quả


Bạn có thường xuyên chèn các liên kết ngoài vào bài viết trên website WordPress của mình không? Việc này giúp cung cấp thêm thông tin giá trị cho người đọc và tăng cường uy tín cho nội dung. Tuy nhiên, đằng sau mỗi liên kết mở trong một tab mới là một rủi ro bảo mật tiềm ẩn mà nhiều người thường bỏ qua. Khi một liên kết ngoài được mở với thuộc tính target="_blank", nó có thể tạo ra một lỗ hổng cho phép trang mới chiếm quyền kiểm soát trang gốc của bạn. Đây là một mối đe dọa nghiêm trọng, có thể dẫn đến các cuộc tấn công lừa đảo (phishing) hoặc đánh cắp thông tin nhạy cảm. May mắn thay, có một giải pháp đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả: thuộc tính rel="noopener". Trong bài viết này, AZWEB sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về rel="noopener", tại sao nó lại quan trọng đối với bảo mật WordPress và cách triển khai nó một cách chính xác để bảo vệ website và người dùng của bạn.

Hình minh họa

Thuộc tính rel noopener trong WordPress là gì?

Để hiểu rõ về vai trò của rel="noopener", trước tiên chúng ta cần làm quen với cách nó hoạt động ở cấp độ kỹ thuật. Đây là một thuộc tính HTML đơn giản nhưng lại mang trong mình một cơ chế bảo vệ mạnh mẽ, đặc biệt quan trọng trong môi trường WordPress nơi việc liên kết đến các nguồn bên ngoài diễn ra thường xuyên.

Định nghĩa rel noopener

rel="noopener" là một thuộc tính được thêm vào thẻ <a> (thẻ liên kết) trong HTML. Nó được sử dụng đặc biệt khi bạn muốn một liên kết mở ra trong một tab hoặc cửa sổ trình duyệt mới, tức là khi bạn sử dụng target="_blank". Về cơ bản, khi một liên kết có target="_blank" được nhấp vào, trang mới (trang con) sẽ có quyền truy cập vào đối tượng window của trang gốc (trang mẹ) thông qua thuộc tính window.opener. Điều này có nghĩa là trang mới có thể sử dụng JavaScript để điều hướng trang gốc của bạn đến một URL khác mà người dùng không hề hay biết.

Khi bạn thêm rel="noopener" vào liên kết, bạn đang chỉ thị cho trình duyệt rằng hãy ngắt kết nối này. Thuộc tính này sẽ đặt giá trị của window.opener thành null. Kết quả là, trang mới được mở sẽ không còn bất kỳ khả năng nào để tương tác hay kiểm soát trang đã mở ra nó. Đây là một biện pháp phòng ngừa đơn giản để vô hiệu hóa một vectơ tấn công tiềm tàng, giúp tăng cường đáng kể tính bảo mật cho website của bạn. Kể từ phiên bản 4.7.4, WordPress đã tự động thêm thuộc tính này vào tất cả các liên kết mở trong tab mới để bảo vệ người dùng theo mặc định.

Hình minh họa

Chức năng chính của rel noopener

Chức năng cốt lõi của rel="noopener" là ngăn chặn trang đích truy cập và thao túng đối tượng window.opener của trang gốc. Hãy hình dung thế này: khi người dùng nhấp vào một liên kết trên trang của bạn để mở một tab mới, một “cánh cửa” vô hình sẽ được tạo ra giữa hai trang. Nếu không có rel="noopener", trang mới có thể sử dụng “cánh cửa” đó để quay lại và thay đổi nội dung trên trang của bạn. Ví dụ, nó có thể chuyển hướng trang của bạn đến một trang đăng nhập giả mạo để lừa người dùng nhập thông tin đăng nhập.

Bằng cách thêm rel="noopener", bạn đã “khóa” cánh cửa đó lại ngay khi nó được tạo ra. Trang mới vẫn được mở bình thường, nhưng nó hoàn toàn bị cô lập khỏi trang gốc. Chức năng này bảo vệ trang web của bạn khỏi hai loại tấn công chính:

  1. Tấn công Phishing (Lừa đảo): Kẻ tấn công không thể chuyển hướng trang gốc của bạn đến một trang web giả mạo để đánh cắp thông tin. Người dùng của bạn sẽ luôn ở lại trên trang web của bạn một cách an toàn.
  2. Thay đổi DOM (DOM Manipulation): Kẻ tấn công không thể sử dụng JavaScript để chèn các đoạn mã độc hại, quảng cáo không mong muốn hoặc thay đổi nội dung trên trang gốc của bạn.

Nói một cách đơn giản, rel="noopener" là một người bảo vệ thầm lặng, đảm bảo rằng việc cung cấp tài nguyên bên ngoài cho người đọc không trở thành một rủi ro bảo mật cho chính website của bạn.

Tầm quan trọng của rel noopener trong bảo mật WordPress

Việc hiểu và áp dụng rel="noopener" không chỉ là một tùy chọn kỹ thuật, mà là một yêu cầu thiết yếu để xây dựng một môi trường WordPress an toàn và đáng tin cậy. Bỏ qua thuộc tính nhỏ bé này có thể mở ra những lỗ hổng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến cả bạn và người dùng.

Các rủi ro bảo mật khi không sử dụng rel noopener

Khi bạn không sử dụng rel="noopener cho các liên kết target="_blank", bạn đang vô tình tạo điều kiện cho một kiểu tấn công gọi là “reverse tabnabbing” hay “khai thác cửa hậu”. Đây là một kỹ thuật lừa đảo tinh vi và cực kỳ nguy hiểm. Hãy xem xét kịch bản thực tế sau:

Một người dùng đang đọc bài viết trên website của bạn và nhấp vào một liên kết ngoài có vẻ vô hại (ví dụ, một liên kết trong phần bình luận hoặc một liên kết đến một nguồn tham khảo đã bị xâm nhập). Liên kết này mở ra một tab mới. Trong khi người dùng đang tập trung vào nội dung của tab mới, đoạn mã độc hại trên trang đó sẽ sử dụng window.opener.location để thay đổi URL của tab gốc (website của bạn). Nó sẽ chuyển hướng người dùng đến một trang đăng nhập WordPress giả mạo trông giống hệt trang thật. Khi người dùng quay lại tab gốc, họ sẽ thấy trang đăng nhập và nghĩ rằng phiên làm việc của mình đã hết hạn. Họ sẽ nhập tên người dùng và mật khẩu mà không hề nghi ngờ, và thông tin này sẽ được gửi thẳng đến cho kẻ tấn công.

Hình minh họa

Đây chỉ là một trong nhiều ví dụ. Kẻ tấn công còn có thể chèn các mã JavaScript độc hại để khai thác tài nguyên máy tính của người dùng hoặc hiển thị các thông báo lừa đảo. rel="noopener" là bức tường lửa ngăn chặn hoàn toàn kịch bản này xảy ra.

Ảnh hưởng đến hiệu suất và trải nghiệm người dùng

Ngoài khía cạnh bảo mật, việc sử dụng rel="noopener" còn mang lại lợi ích bất ngờ về hiệu suất. Một số trình duyệt web, đặc biệt là các phiên bản cũ của Chrome, có thể chạy trang mới và trang gốc trên cùng một tiến trình xử lý (process thread) nếu chúng được liên kết qua window.opener. Điều này có nghĩa là nếu trang mới đang chạy các đoạn mã JavaScript nặng, phức tạp hoặc tiêu tốn nhiều tài nguyên, nó có thể làm chậm hoặc thậm chí “đóng băng” trang gốc của bạn.

Bạn đã bao giờ gặp trường hợp trang web của mình đột nhiên bị giật, lag sau khi nhấp vào một liên kết ngoài chưa? Đây có thể là một trong những nguyên nhân. Trang web mới đang “hút” tài nguyên xử lý từ trang của bạn, gây ra trải nghiệm người dùng kém. Bằng cách sử dụng rel="noopener", bạn đảm bảo rằng trang mới sẽ chạy trên một tiến trình riêng biệt. Điều này giúp giải phóng tài nguyên cho trang web của bạn, duy trì hiệu suất mượt mà và đảm bảo trải nghiệm người dùng không bị gián đoạn. Vì vậy, rel="noopener" không chỉ là một công cụ bảo mật mà còn là một kỹ thuật tối ưu hóa hiệu suất đơn giản nhưng hiệu quả.

Hướng dẫn sử dụng rel noopener trong WordPress

Tin vui là WordPress đã nhận thức được tầm quan trọng của rel="noopener" từ rất sớm. Kể từ phiên bản 4.7.4, nền tảng này đã tự động thêm thuộc tính này vào tất cả các liên kết được thiết lập để mở trong tab mới (target="_blank"). Tuy nhiên, việc hiểu cách kiểm tra và thêm nó theo cách thủ công vẫn rất cần thiết, đặc biệt khi làm việc với nội dung cũ hoặc các đoạn mã tùy chỉnh.

Hình minh họa

Cách thêm thuộc tính rel noopener vào liên kết ngoài thủ công

Trong trường hợp bạn cần chỉnh sửa một liên kết cũ hoặc muốn chắc chắn rằng thuộc tính này đã được áp dụng, bạn có thể dễ dàng thực hiện trong cả trình soạn thảo Gutenberg và Classic Editor.

Với trình soạn thảo Gutenberg (Block Editor):

  1. Tô đen đoạn văn bản bạn muốn chèn liên kết và nhấp vào biểu tượng liên kết trên thanh công cụ.
  2. Dán URL của bạn vào và nhấn Enter.
  3. Nhấp lại vào liên kết vừa tạo, sau đó bật tùy chọn “Mở trong tab mới” (Open in new tab). WordPress sẽ tự động thêm rel="noopener".
  4. Để kiểm tra, bạn nhấp vào biểu tượng ba chấm trên thanh công cụ của block và chọn “Chỉnh sửa HTML” (Edit as HTML). Bạn sẽ thấy mã HTML của liên kết, ví dụ: <a href="https://example.com" target="_blank" rel="noopener noreferrer">Đây là liên kết</a>. Như bạn thấy, WordPress thậm chí còn thêm cả noreferrer để tăng cường bảo mật.

Với trình soạn thảo Cổ điển (Classic Editor):

  1. Tô đen văn bản và nhấp vào biểu tượng “Chèn/sửa đường dẫn”.
  2. Trong cửa sổ pop-up, nhấp vào biểu tượng bánh răng (Tùy chọn liên kết).
  3. Đánh dấu vào ô “Mở liên kết trong một thẻ mới”. Tương tự như Gutenberg, WordPress sẽ tự động xử lý phần còn lại.
  4. Để xác minh, bạn chuyển sang tab “Văn bản” (Text) để xem mã HTML. Nếu vì lý do nào đó mà rel="noopener" bị thiếu, bạn có thể tự tay thêm nó vào thẻ <a> như sau: <a href="https://example.com" target="_blank" rel="noopener">Đây là liên kết</a>.

Hình minh họa

Sử dụng plugin để tự động thêm rel noopener cho liên kết ngoài

Mặc dù WordPress đã tự động hóa quy trình này cho các liên kết mới, nhưng những nội dung cũ được tạo trước phiên bản 4.7.4 có thể vẫn chưa có thuộc tính này. Việc kiểm tra và cập nhật hàng trăm, thậm chí hàng nghìn bài viết cũ theo cách thủ công là điều không khả thi. Đây là lúc các plugin phát huy tác dụng.

Một số plugin được thiết kế đặc biệt để quản lý các liên kết ngoài và có thể giúp bạn tự động quét toàn bộ trang web và thêm rel="noopener" vào tất cả các liên kết còn thiếu.

  • WP External Links: Đây là một plugin rất phổ biến và mạnh mẽ. Nó cho phép bạn quản lý tất cả các liên kết ngoài một cách tập trung, bao gồm việc tự động thêm rel="noopener", rel="noreferrer", rel="sponsored" và thậm chí cả biểu tượng icon bên cạnh liên kết.
  • Các plugin SEO: Nhiều plugin SEO hàng đầu như Yoast SEO hay Rank Math cũng tích hợp các tính năng liên quan đến quản lý liên kết. Trong phần cài đặt của chúng, bạn thường có thể tìm thấy tùy chọn để tự động thêm các thuộc tính bảo mật như noopenernoreferrer vào các liên kết ngoài.

Để sử dụng, bạn chỉ cần cài đặt và kích hoạt plugin đã chọn. Sau đó, truy cập vào trang cài đặt của nó, tìm tùy chọn liên quan đến việc thêm thuộc tính cho liên kết ngoài và đảm bảo rằng nó đã được bật. Các plugin này sẽ xử lý phần còn lại, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đảm bảo rằng toàn bộ website của bạn được bảo vệ.

Hình minh họa

Những vấn đề thường gặp khi dùng rel noopener

Mặc dù rel="noopener" là một thuộc tính đơn giản và được WordPress hỗ trợ tốt, đôi khi bạn vẫn có thể gặp phải một số vấn đề trong quá trình sử dụng. Hiểu rõ các nguyên nhân và cách khắc phục sẽ giúp bạn duy trì một trang web hoạt động trơn tru và an toàn.

Liên kết không mở đúng cách hoặc không kích hoạt rel noopener

Một trong những vấn đề phổ biến nhất là thuộc tính rel="noopener" không được áp dụng đúng cách, ngay cả khi bạn nghĩ rằng mình đã thiết lập nó.

  • Nguyên nhân do cú pháp sai: Lỗi này thường xảy ra khi chỉnh sửa HTML thủ công. Một lỗi nhỏ như gõ thiếu dấu bằng (rel"noopener" thay vì rel="noopener") hoặc thiếu dấu ngoặc kép có thể khiến toàn bộ thuộc tính bị vô hiệu. Trình duyệt sẽ bỏ qua thuộc tính bị lỗi và liên kết sẽ hoạt động như thể không có rel="noopener".
    • Cách khắc phục: Luôn kiểm tra kỹ cú pháp HTML của bạn. Cách tốt nhất là sao chép và dán một đoạn mã mẫu đã hoạt động tốt để tránh lỗi chính tả. Sử dụng trình soạn thảo văn bản hoặc IDE có tính năng tô màu cú pháp cũng có thể giúp bạn phát hiện lỗi dễ dàng hơn.
  • Nguyên nhân do JavaScript can thiệp: Một số theme hoặc plugin có thể chứa các đoạn mã JavaScript tùy chỉnh để sửa đổi hành vi của liên kết (ví dụ: các plugin theo dõi lượt nhấp, làm đẹp liên kết). Các script này có thể vô tình xóa hoặc ghi đè thuộc tính rel mà bạn đã thiết lập.
    • Cách khắc phục: Sử dụng công cụ “Inspect Element” (Kiểm tra phần tử) của trình duyệt. Nhấp chuột phải vào liên kết trên trang của bạn và chọn “Inspect”. Trong bảng điều khiển hiện ra, hãy xem mã HTML cuối cùng đã được kết xuất. Nếu rel="noopener" không có ở đó, đây là dấu hiệu cho thấy có sự can thiệp. Hãy thử tạm thời vô hiệu hóa các plugin gần đây hoặc các plugin liên quan đến liên kết để xác định thủ phạm.

Hình minh họa

Xung đột với các plugin hoặc theme khác

Đôi khi, vấn đề không nằm ở cú pháp hay JavaScript đơn lẻ mà là sự xung đột giữa các thành phần khác nhau trên trang web của bạn.

  • Plugin quản lý liên kết hoặc Affiliate: Các plugin được thiết kế để che giấu liên kết (link cloaking) hoặc quản lý các liên kết tiếp thị liên kết (affiliate) thường có cơ chế riêng để xử lý thuộc tính của thẻ <a>. Chúng có thể ghi đè cài đặt mặc định của WordPress, dẫn đến việc rel="noopener" bị loại bỏ.
    • Hướng xử lý: Kiểm tra tài liệu và phần cài đặt của plugin đó. Nhiều plugin hiện đại sẽ có tùy chọn cho phép bạn bật hoặc tắt việc thêm rel="noopener". Nếu không có, hãy liên hệ với nhà phát triển plugin để hỏi về khả năng tương thích và cách giải quyết.
  • Theme cũ hoặc được mã hóa kém: Một số theme cũ hoặc không được cập nhật thường xuyên có thể chứa các hàm tùy chỉnh can thiệp vào cách WordPress tạo ra các liên kết, gây ra xung đột không mong muốn.
    • Hướng xử lý: Tương tự như với plugin, hãy kiểm tra tài liệu của theme. Giải pháp tốt nhất trong trường hợp này là chuyển sang một theme WordPress hiện đại, được cập nhật thường xuyên và tuân thủ các tiêu chuẩn của WordPress. Điều này không chỉ giải quyết vấn đề với rel="noopener" mà còn cải thiện bảo mật và hiệu suất tổng thể cho website của bạn.

Best Practices cho việc sử dụng rel noopener

Để tối đa hóa lợi ích bảo mật và hiệu suất mà rel="noopener" mang lại, việc tuân thủ các thực hành tốt nhất là vô cùng quan trọng. Những quy tắc này không chỉ giúp bạn tránh được các lỗi phổ biến mà còn xây dựng một nền tảng vững chắc và an toàn cho website WordPress của mình.

  • Luôn sử dụng rel="noopener" khi mở liên kết ngoài với target="_blank":
    Đây là quy tắc vàng. Hãy biến nó thành một thói quen. Bất cứ khi nào bạn quyết định một liên kết nên mở trong một tab mới, hãy đảm bảo rằng rel="noopener" luôn đi kèm. Mặc dù WordPress hiện đại đã tự động hóa việc này, việc hiểu rõ và kiểm tra lại khi cần thiết sẽ giúp bạn chủ động kiểm soát bảo mật trang web của mình.
  • Kết hợp thêm rel="noreferrer" để tăng cường bảo mật:
    Bên cạnh noopener, bạn sẽ thường thấy noreferrer được WordPress tự động thêm vào. Thuộc tính này ngăn trình duyệt gửi thông tin về trang giới thiệu (referrer) đến trang đích. Nói cách khác, trang web mà bạn liên kết đến sẽ không biết được rằng lưu lượng truy cập đến từ trang của bạn. Điều này giúp tăng cường quyền riêng tư và ngăn chặn một số kỹ thuật theo dõi. Sử dụng cả hai rel="noopener noreferrer" sẽ cung cấp một lớp bảo vệ toàn diện nhất.

Hình minh họa

  • Tránh tự thêm thuộc tính sai cú pháp gây lỗi trang:
    Khi cần can thiệp thủ công vào mã HTML, hãy hết sức cẩn thận. Một lỗi cú pháp nhỏ không chỉ làm mất tác dụng của thuộc tính mà còn có thể làm hỏng cấu trúc HTML của trang, gây ra các vấn đề hiển thị không mong muốn. Nếu không chắc chắn, hãy sử dụng trình soạn thảo trực quan của WordPress và để nó tự xử lý.
  • Kiểm tra và cập nhật thường xuyên các liên kết ngoài trên website:
    Bảo mật website là một quá trình liên tục. Hãy lên lịch kiểm tra định kỳ (ví dụ: hàng quý) để rà soát các liên kết ngoài trên toàn bộ trang web, đặc biệt là các bài viết cũ. Bạn có thể sử dụng các công cụ SEO crawler như Screaming Frog hoặc các plugin kiểm tra liên kết hỏng để lập danh sách tất cả các liên kết ngoài. Từ đó, bạn có thể dễ dàng kiểm tra xem chúng đã tuân thủ các thực hành bảo mật hay chưa và cập nhật nếu cần.

Kết luận

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá một thuộc tính HTML tưởng chừng nhỏ bé nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hệ sinh thái WordPress: rel="noopener". Nó không chỉ là một dòng mã kỹ thuật, mà là một người vệ sĩ thầm lặng, bảo vệ website của bạn khỏi các cuộc tấn công lừa đảo tinh vi như “reverse tabnabbing”, đồng thời góp phần cải thiện hiệu suất và mang lại trải nghiệm mượt mà hơn cho người dùng.

Tóm lại, rel="noopener" là một yếu tố không thể thiếu để đảm bảo an toàn cho các liên kết ngoài mở trong tab mới. May mắn là các phiên bản WordPress hiện đại đã tự động tích hợp tính năng này, giúp giảm bớt gánh nặng cho người quản trị web. Tuy nhiên, việc trang bị kiến thức để hiểu rõ cơ chế hoạt động, cách kiểm tra và khắc phục sự cố vẫn là điều cần thiết để bạn có thể chủ động bảo vệ tài sản số của mình.

AZWEB khuyến khích bạn ngay hôm nay hãy dành chút thời gian để kiểm tra các liên kết trên trang web của mình, đặc biệt là những nội dung đã được đăng tải từ lâu. Việc đảm bảo tất cả các liên kết target="_blank" đều có rel="noopener noreferrer" là một bước đi nhỏ nhưng mang lại giá trị bảo mật to lớn. Hãy xem đây là một phần trong quy trình bảo trì website định kỳ, bởi một trang web an toàn chính là nền tảng vững chắc nhất cho sự phát triển bền vững của bạn trên không gian mạng.

Đánh giá